Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 12 năm 2023 - 2024 Phân phối chương trình môn Tiếng Anh 12

Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 12 năm 2023 - 2024 giúp quý thầy cô giáo có thêm nhiều gợi ý tham khảo để nhanh chóng xây dựng được kế hoạch dạy học cho trường của mình.

Phân phối chương trình Tiếng Anh 12 là mẫu phân phối các kế hoạch học tập, các giáo trình, tài liệu giảng dạy và học tập, đề thi và bài tập cho các lớp học hoặc các khối lớp học. Bên cạnh đó thầy cô tham khảo thêm: phân phối chương trình môn Hóa học 12, phân phối chương trình môn Lịch sử 12, phân phối chương trình môn Toán 12.

Phân phối chương trình Tiếng Anh 12 năm 2023 - 2024

Môn: Anh văn 12 Khối: Định hướng

- Học kỳ 1: 4 tiết/tuần x 18 tuần = 72 tiết

- Học kỳ 2: 4 tiết/tuần x 17 tuần =

HỌC KÌ 1

TuầnTừ ngày
đến ngày
TiếtNội dung bài dạyGhi chú
17/091Ôn tập/ Kiểm tra đầu năm
2Unit 1: Reading
3Speaking: gộp Task 2, Task 3 thành 1 Hoạt động
13/094Tự chọn 1- Reading- Home Life
214/095Listening
6Writing
7Language Focus
20/098Tự chọn 2 – Improving practice on present tenses
321/099Unit 2: Reading
10Speaking
11Listening
27/0912Tự chọn 3 – Speaking - Cultural Diversity
428/0913Writing
14Language focus
15Unit 3: Reading: Lồng Task 1 (P.32) vào phần Before you read.
4 /1016Tự chọn 4 – Writing – Describing one of the typical features of Vietnamese
55/1017Speaking
18Listening
19Writing
11/1020Tự chọn 5 – Speaking- Ways of Socializing
612/1021Language focus
22Test yourself A
23Review for 45 minute test
18/1024Written test 45min
719/1025Tự chọn 6 – Grammar- Reported speech practice
26Unit 4: Reading
27Speaking - Không dạy Task 2 (P. 47)
25/1028Listening
826/1029Tự chọn 7 – Reading - School Education System
30Writing
31Language focus
1/1132Correcting test
92/ 1133Tự chọn 8 – Listening- School Education System
34Unit 5: Reading
35Speaking
8/1136Listening
109/ 1137Tự chọn 9 – Grammar – Passive voice practice
38Oral test
39Oral test 2
15/ 1140Writing
16/1141Tự chọn 10 – Listening - Higher Education
1142Language Focus
43Unit 6: ReadingBDMH
22/1144Tự chọn 11- Grammar- Conditional sentences ( Advanced )
1223/1145Speaking
46Listening
47Writing
29/1148Tự chọn 12 – Speaking - Future Jobs
30/1149Language focus
50Test yourself B
1351Review for 45 minute test
06/1252Tự chọn 13- Writing- Write about your future jobs
07/1253Written test 45min
1454Unit 8: Reading
55Speaking
13/1256Tự chọn 14 – Review
1514/1257Unit 8: Listening
58Writing
59Language focus
20/1260Tự chọn 15 – Listening – Future life
1621/1261Correcting test
62Review 1
63Review 2
27/1264Tự chọn 16 – Grammar- Improving exercises on U8
28 /1265Review 3
1766Review 4
3/ 167Tự chọn 17- Writing – Write about the changes about your future life
68Practice test 1
69Practice test 2
4/ 170Tự chọn 18- Practice test
1871The first term test
10/172Correcting the first term test

HỌC KÌ 2

HỌC KỲ 2 17 TUẦNx4 TIẾT/TUẦN= 68 TIẾT
11/0173Unit 10: Reading
1974Speaking
17/0175Tự chọn 19 – Speaking - Endangered Species
76Listening
18/0177Writing
2078Language focus
79Tự chọn20 – Grammar – Modal verbs exercises
24/0180Test yourself D
25/0181Unit 11: Reading
2182Speaking
83Tự chọn 21 – Reading- Books
31//0184Listening
01/0285Writing
2286Language focus
87Tự chọn 22 – speaking- Benefits of reading books
07/0288Review for test
08/0289Written test
2390Tự chọn 23 – Listening- Water Sports
91Unit 12 : Reading- Bài dạy chủ đề
14/0292Speaking -Bài dạy chủ đề
15/0293Listening- Bài dạy chủ đề
2494Writing
95Tự chọn 24 – Listening - Sea Games
21/0296Language focus
22/0297Correcting test
2598Unit 13: Reading
99Tự chọn 25 - Writing – Writing sports event you witnessed
28/02100Speaking
01/03101Listening
26102Writing
103Tự chọn 26 – Reading about international organizations
07/03104Language focus
08/03105Test yourself E
27106Unit 14: Reading
107Tự chọn 27 – Listening - International Organizations
14/03108Speaking
15/03109Oral test 1
28110Oral test 2
111Listening
21/03112Tự chọn 28 - Grammar- Phrasal verbs
22/03113Writing
29114Language focus
115Review for test
28/03116Written test
29/03117Tự chọn 29 – Speaking - Women in Society
30118Unit 15: Reading
119Speaking
04/04120Listening
05/04121Tự chọn 30: Grammar & Review
31122Writing
123Language focus
11/04124Correcting test
12/04125Tự chọn 31- Writing – Sentences transformation (preparation for GCSE)
32126Unit 16: Reading
127Speaking
18/04128Listening
129Tự chọn 32 – Reading- The Association of Southeast Asian Nations
3319/04130Writing
131Language focus
25/04132Test yourself F
26/04133Tự chọn 33 –speaking
34134Review 1
135Review 2
02/05136Review 3
03/05137Tự chọn 34- Sample test
35138Tự chọn 35- Sample test
09/05139The second term test
140Correcting the second term test
Mời bạn đánh giá!
  • Lượt tải: 250
  • Lượt xem: 3.606
  • Dung lượng: 98,1 KB
Chia sẻ bởi: 👨 Trịnh Thị Thanh
Sắp xếp theo