Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 5 sách Kết nối tri thức với cuộc sống Phân phối chương trình Tiếng Anh 5 Global Success năm 2024 - 2025
Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 5 sách Kết nối tri thức với cuộc sống giúp các thầy cô tham khảo, nhanh chóng xây dựng kế hoạch giảng dạy cho 35 tuần của năm học 2024 - 2025 phù hợp với trường mình.
Ngoài ra, thầy cô có thể tham khảo thêm kế hoạch dạy học môn Toán, Tiếng Việt, Lịch sử - Địa lí, Khoa học, Công nghệ, Hoạt động trải nghiệm, Đạo đức, GDTC, Tin học, Âm nhạc, Mĩ thuật, để dễ dàng xây dựng phân phối chương trình lớp 5 bộ Kết nối tri thức với cuộc sống. Chi tiết mời thầy cô cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn để nhanh chóng hoàn thiện bản phân phối chương trình môn Tiếng Anh 5 Global Success của mình:
Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 5 sách Kết nối tri thức
Tiếng Anh 5 – Global Success – Sách học sinh được sử dụng trong dạy và học Tiếng Anh ở lớp 5 với thời lượng 4 tiết / tuần (140 tiết cho một năm học gồm 35 tuần).
Sách gồm:
- 1 Starter (Đơn vị bài mở đầu)
- 20 Units (Đơn vị bài học)
- 4 Review (Đơn vị ôn tập sau mỗi 5 đơn vị bài học)
Kế hoạch dạy và học:
- 1 tiết (làm quen với Chương trình, sách giáo khoa và các tài liệu bổ trợ liên quan trên mạng cho sách Tiếng Anh 5)
- 3 tiết (Starter)
- 6 tiết / Unit - đơn vị bài học x 20 = 120 tiết
- 3 tiết / Review - đơn vị bài ôn tập x 4 = 12 tiết
- Kiểm tra và chữa bài = 4 tiết
Tổng số = 140 tiết
Học kì I: 18 tuần x 4 tiết/ tuần = 72 tiết.
Tuần | Tiết | Bài/ Unit | Nội dung chi tiết | Sách học sinh |
Tuần 1 | 1 2 3 4 | STARTER STARTER STARTER | Làm quen với Chương trình và sách giáo khoa Tiếng Anh 5 và các tài liệu bổ trợ liên quan trên mạng A. Back to school B. Classroom instructions C. Activities we can do | Trang 7 Trang 8 Trang 9 |
Tuần 2 | 5 6 7 8 | UNIT 1 UNIT 1 UNIT 1 UNIT 1 | Lesson 1 – Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 4 - 6 Lesson 2 – Activity 1 - 3 Lesson 2 – Activity 4 - 6 | Trang 10 Trang 11 Trang 12 Trang 13 |
Tuần 3 | 9 10 11 12 | UNIT 1 UNIT 1 UNIT 2 UNIT 2 | Lesson 3 – Activity 1 - 3 Lesson 3 – Activity 4 - 6 Lesson 1 – Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 4 - 6 | Trang 14 Trang 15 Trang 16 Trang 17 |
Tuần 4 | 13 14 15 16 | UNIT 2 UNIT 2 UNIT 2 UNIT 2 | Lesson 2 – Activity 1 - 3 Lesson 2 – Activity 4 - 6 Lesson 2 – Activity 1 - 3 Lesson 3 – Activity 4 - 6 | Trang 18 Trang 19 Trang 20 Trang 21 |
Tuần 5 | 17 18 19 20 | UNIT 3 UNIT 3 UNIT 3 UNIT 3 | Lesson 1 – Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 4 - 6 Lesson 2 – Activity 1 - 3 Lesson 2 – Activity 4 - 6 | Trang 22 Trang 23 Trang 24 Trang 25 |
Tuần 6 | 21 22 23 24 | UNIT 3 UNIT 3 UNIT 4 UNIT 4 | Lesson 3 – Activity 1 - 3 Lesson 3 – Activity 4 - 6 Lesson 1 – Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 4 - 6 | Trang 26 Trang 27 Trang 28 Trang 29 |
Tuần 7 | 25 26 27 28 | UNIT 4 UNIT 4 UNIT 4 UNIT 4 | Lesson 2 – Activity 1 - 3 Lesson 2 – Activity 4 - 6 Lesson 3 – Activity 1 - 3 Lesson 3 – Activity 4 - 6 | Trang 30 Trang 31 Trang 32 Trang 33 |
Tuần 8 | 29 30 31 32 | UNIT 5 UNIT 5 UNIT 5 UNIT 5 | Lesson 1 – Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 4 - 6 Lesson 2 – Activity 1 - 3 Lesson 2 – Activity 4 - 6 | Trang 34 Trang 35 Trang 36 Trang 37 |
Tuần 9 | 33 34 35 36 | UNIT 5 UNIT 5 REVIEW 1 REVIEW 1 | Lesson 3 – Activity 1 - 3 Lesson 3 – Activity 4 - 6 Activity 1 - 2 Activity 3 - 5 | Trang 38 Trang 39 Trang 40 Trang 41 |
Tuần 10 | 37 38 39 40 | REVIEW 1 UNIT 6 UNIT 6 UNIT 6 | Extension activities Lesson 1 – Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 4 - 6 Lesson 2 – Activity 1 - 3 | Trang 42 – 43 Trang 44 Trang 45 Trang 46 |
Tuần 11 | 41 42 43 44 | UNIT 6 UNIT 6 UNIT 6 UNIT 7 | Lesson 2 – Activity 4 - 6 Lesson 3 – Activity 1 - 3 Lesson 3 – Activity 4 - 6 Lesson 1 – Activity 1 - 3 | Trang 47 Trang 48 Trang 49 Trang 50 |
Tuần 12 | 45 46 47 48 | UNIT 7 UNIT 7 UNIT 7 UNIT 7 | Lesson 1 – Activity 4 - 6 Lesson 2 – Activity 1 - 3 Lesson 2 – Activity 4 - 6 Lesson 3 – Activity 1 - 3 | Trang 51 Trang 52 Trang 53 Trang 54 |
Tuần 13 | 49 50 51 52 | UNIT 7 UNIT 8 UNIT 8 UNIT 8 | Lesson 3 – Activity 4 - 6 Lesson 1 – Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 4 - 6 Lesson 2 – Activity 1 - 3 | Trang 55 Trang 56 Trang 57 Trang 58 |
Tuần 14 | 53 54 55 56 | UNIT 8 UNIT 8 UNIT 8 UNIT 9 | Lesson 2 – Activity 4 - 6 Lesson 3 – Activity 1 - 3 Lesson 3 – Activity 4 - 6 Lesson 1 – Activity 1 - 3 | Trang 59 Trang 60 Trang 61 Trang 62 |
Tuần 15 | 57 58 59 60 | UNIT 9 UNIT 9 UNIT 9 UNIT 9 | Lesson 1 – Activity 4 - 6 Lesson 2 – Activity 1 - 3 Lesson 2 – Activity 4 - 6 Lesson 3 – Activity 1 - 3 | Trang 63 Trang 64 Trang 65 Trang 66 |
Tuần 16 | 61 62 63 64 | UNIT 9 UNIT 10 UNIT 10 UNIT 10 | Lesson 3 – Activity 4 - 6 Lesson 1 – Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 4 - 6 Lesson 2 – Activity 1 - 3 | Trang 67 Trang 68 Trang 69 Trang 70 |
Tuần 17 | 65 66 67 68 | UNIT 10 UNIT 10 UNIT 10 REVIEW 2 | Lesson 2 – Activity 4 - 6 Lesson 3 – Activity 1 - 3 Lesson 3 – Activity 4 - 6 Activity 1 - 2 | Trang 71 Trang 72 Trang 73 Trang 74 |
Tuần 18 | 69 70 71 72 | REVIEW 2 REVIEW 2 | Activity 3 – 5 Extension activities Kiểm tra Học kì 1 Chữa bài | Trang 75 Trang 76 - 77 |
Học kì II: 17 tuần x 4 tiết/ tuần = 68 tiết.
Tuần | Tiết | Bài/ Unit | Nội dung chi tiết | Sách học sinh |
Tuần 19 | 73 74 75 76 | UNIT 11 UNIT 11 UNIT 11 UNIT 11 | Lesson 1 – Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 4 - 6 Lesson 2 – Activity 1 - 3 Lesson 2 – Activity 4 - 6 | Trang 6 Trang 7 Trang 8 Trang 9 |
Tuần 20 | 77 78 79 80 | UNIT 11 UNIT 11 UNIT 12 UNIT 12 | Lesson 3 – Activity 1 - 3 Lesson 3 – Activity 4 - 6 Lesson 1 – Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 4 - 6 | Trang 10 Trang 11 Trang 12 Trang 13 |
Tuần 21 | 81 82 83 84 | UNIT 12 UNIT 12 UNIT 12 UNIT 12 | Lesson 2 – Activity 1 - 3 Lesson 2 – Activity 4 - 6 Lesson 3 – Activity 1 - 3 Lesson 3 – Activity 4 - 6 | Trang 14 Trang 15 Trang 16 Trang 17 |
Tuần 22 | 85 86 87 88 | UNIT 13 UNIT 13 UNIT 13 UNIT 13 | Lesson 1 – Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 4 - 6 Lesson 2 – Activity 1 - 3 Lesson 2 – Activity 4 - 6 | Trang 18 Trang 19 Trang 20 Trang 21 |
Tuần 23 | 89 90 91 92 | UNIT 13 UNIT 13 UNIT 14 UNIT 14 | Lesson 3 – Activity 1 - 3 Lesson 3 – Activity 4 - 6 Lesson 1 – Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 4 - 6 | Trang 22 Trang 23 Trang 24 Trang 25 |
Tuần 24 | 93 94 95 96 | UNIT 14 UNIT 14 UNIT 14 UNIT 14 | Lesson 2 – Activity 1 - 3 Lesson 2 – Activity 4 - 6 Lesson 3 – Activity 1 - 3 Lesson 3 – Activity 4 - 6 | Trang 26 Trang 27 Trang 28 Trang 29 |
Tuần 25 | 97 98 99 100 | UNIT 15 UNIT 15 UNIT 15 UNIT 15 | Lesson 1 – Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 4 - 6 Lesson 2 – Activity 1 - 3 Lesson 2 – Activity 4 - 6 | Trang 30 Trang 31 Trang 32 Trang 33 |
Tuần 26 | 101 102 103 104 | UNIT 15 UNIT 15 REVIEW 3 REVIEW 3 | Lesson 3 – Activity 1 - 3 Lesson 3 – Activity 4 - 6 Activity 1 - 2 Activity 3 - 5 | Trang 34 Trang 35 Trang 36 Trang 37 |
Tuần 27 | 105 106 107 108 | REVIEW 3 UNIT 16 UNIT 16 UNIT 16 | Extension activities Lesson 1 – Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 4 - 6 Lesson 2 – Activity 1 - 3 | Trang 38 - 39 Trang 40 Trang 41 Trang 42 |
Tuần 28 | 109 110 111 112 | UNIT 16 UNIT 16 UNIT 16 UNIT 17 | Lesson 2 – Activity 4 - 6 Lesson 3 – Activity 1 - 3 Lesson 3 – Activity 4 - 6 Lesson 1 – Activity 1 - 3 | Trang 43 Trang 44 Trang 45 Trang 46 |
Tuần 29 | 113 114 115 116 | UNIT 17 UNIT 17 UNIT 17 UNIT 17 | Lesson 1 – Activity 4 - 6 Lesson 2 – Activity 1 - 3 Lesson 2 – Activity 4 - 6 Lesson 3 – Activity 1 - 3 | Trang 47 Trang 48 Trang 49 Trang 50 |
Tuần 30 | 117 118 119 120 | UNIT 17 UNIT 18 UNIT 18 UNIT 18 | Lesson 3 – Activity 4 - 6 Lesson 1 – Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 4 - 6 Lesson 2 – Activity 1 - 3 | Trang 51 Trang 52 Trang 53 Trang 54 |
Tuần 31 | 121 122 123 124 | UNIT 18 UNIT 18 UNIT 18 UNIT 19 | Lesson 2 – Activity 4 - 6 Lesson 3 – Activity 1 - 3 Lesson 3 – Activity 4 - 6 Lesson 1 – Activity 1 - 3 | Trang 55 Trang 56 Trang 57 Trang 58 |
Tuần 32 | 125 126 127 128 | UNIT 19 UNIT 19 UNIT 19 UNIT 19 | Lesson 1 – Activity 4 - 6 Lesson 2 – Activity 1 - 3 Lesson 2 – Activity 4 - 6 Lesson 3 – Activity 1 - 3 | Trang 59 Trang 60 Trang 61 Trang 62 |
Tuần 33 | 129 130 131 132 | UNIT 19 UNIT 20 UNIT 20 UNIT 20 | Lesson 3 – Activity 4 - 6 Lesson 1 – Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 4 - 6 Lesson 2 – Activity 1 - 3 | Trang 63 Trang 64 Trang 65 Trang 66 |
Tuần 34 | 133 134 135 136 | UNIT 20 UNIT 20 UNIT 20 REVIEW 4 | Lesson 2 – Activity 4 - 6 Lesson 3 – Activity 1 - 3 Lesson 3 – Activity 4 - 6 Activity 1 – 2 | Trang 67 Trang 68 Trang 69 Trang 70 |
Tuần 35 | 137 138 139 140 | REVIEW 4 REVIEW 4 | Activity 3 – 5 Extension activities Kiểm tra Học kì 2 Chữa bài | Trang 71 Trang 72 - 73 |
Mỗi đơn vị bài học (Unit) được dạy trong 6 tiết.
Tiết 1: LESSON 1 | 1. Look, listen and repeat. |
2. Listen, point and say. | |
3. Let’s talk. | |
Tiết 2: LESSON 1 | 4. Listen and… với các dạng khác nhau như Listen and circle./ Listen and tick./ Listen and number./ Listen and tick or cross. /Listen and match. (phát triển kĩ năng nghe hiểu) |
5. Reading & writing qua các dạng khác nhau như Read and complete./ Read and circle. v.v... (để đưa vào sử dụng các cấu trúc trọng tâm mới trong Lesson 1.) | |
6. Let’s sing./ Listen, complete and sing. / Let’s play. | |
Tiết 3: LESSON 2 | 1. Look, listen and repeat. |
2. Listen, point and say. | |
3. Let’s talk. | |
Tiết 4: LESSON 2 | 4. Listening qua các dạng khác nhau như Listen and number. / Listen and match./ Listen and tick./ Listen and tick or cross/ Listen and circle. (phát triển kĩ năng nghe hiểu) |
5. Reading & writing qua dạng Read and complete. (để đưa vào sử dụng các cấu trúc trọng tâm mới trong Lesson 2.) | |
6. Let’s sing./ Listen, complete and sing. / Let’s play. | |
Tiết 5: LESSON 3 | 1. Listen and repeat. |
2. Circle, listen and check. / Listen and underline one more (the) stressed word(s). Then repeat. / Listen and repeat. Pay attention to the intonation. | |
3. Let’s chant. | |
Tiết 6: LESSON 3 | 4. Reading qua các dạng khác nhau như Read and match./ Read and tick True or False./ Read and answer./ Read and complete/ Read and circle./ .v.v. (phát triển kĩ năng đọc hiểu và luyện tập mở rộng từ vựng và cấu trúc trọng tâm ở Lesson 1 và Lesson 2.) |
5. Writing (qua dạng Let’s write. / Look and write.) | |
6. Project |
Mỗi đơn vị bài ôn tập (Review) được thực hiện trong 3 tiết:
Tiết 1 | 1. Listen and tick./ Listen and circle a, b, c. |
2. Ask and answer./ Answer the questions. | |
Tiết 2 | 3. Vocabulary and structures (qua dạng Read and match.) |
4. Reading (qua dạng Read and complete./ Read and number./ Read and circle.) | |
5. Let’s write. | |
Tiết 3 | Extension activities |