Hỗ trợ tư vấn
Tư vấn - Giải đáp - Hỗ trợ đặt tài liệu
Mua gói Pro để tải file trên Download.vn và trải nghiệm website không quảng cáo
Tìm hiểu thêm »Kế hoạch dạy học tích hợp Năng lực số tiếng Anh 7 Global Success năm 2025 giúp quý thầy cô tham khảo để dễ dàng biết khi nào nên sử dụng công nghệ, công cụ số nào phù hợp với hoạt động học, giúp bài dạy không bị lạm dụng công nghệ nhưng vẫn phát huy hiệu quả tối đa.
Phân phối chương trình Tiếng Anh 7 Global Success được thể hiện rất rõ ràng, chi tiết giúp giáo viên chủ động, lựa chọn hoạt động số hóa phù hợp thời lượng, tránh quá tải hoặc thiếu thời gian cho các năng lực cốt lõi. Vậy sau đây là nội dung chi tiết Phân phối chương trình Tiếng Anh 7 Global Success năm 2025 - 2026 mời các bạn cùng theo dõi và tải tại đây. Bên cạnh đó các bạn xem thêm phân phối chương trình Toán 7 Kết nối tri thức, phân phối chương trình Ngữ văn 7 Kết nối tri thức.
|
TRƯỜNG ………. TỔ ……………… |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
KẾ HOẠCH DẠY HỌC CỦA GIÁO VIÊN
MÔN: TIẾNG ANH - LỚP 7 (Bộ sách GLOBAL SUCCESS)
NĂM HỌC 2025 – 2026
I. PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH CHI TIẾT
1. Tiết dạy (cụ thể tên tiết dạy từ tiết 1 đến tiết 92)
HỌC KỲ I
|
Bài học/chủ đề |
Số tiết |
Thời điểm (tuần) |
Tiết dạy theo PPCT |
Tên tiết dạy/bài dạy |
Ghi chú (ghi lại sự thay đổi khi thực hiện) |
Định hướng năng lực số |
|
UNIT 1: HOBBIES |
7 |
Tuần 1 |
1 |
Getting started |
|
|
|
2 |
A closer look 1 |
|
|
|||
|
Tuần 2 |
3 |
A closer look 2 |
|
|
||
|
4 |
Communication |
|
|
|||
|
5 |
Skills 1 |
|
|
|||
|
Tuần 3 |
6 |
Skills 2 |
|
|
||
|
7 |
Looking back + Project |
20% trực tuyến trên OLM (Project) |
|
|||
|
UNIT 2: HEALTHY LIVING |
7 |
8 |
Getting started |
|
|
|
|
Tuần 4 |
9 |
A closer look 1 |
|
|
||
|
10 |
A closer look 2 |
|
|
|||
|
11 |
Communication |
|
|
|||
|
Tuần 5 |
12 |
Skills 1 |
|
|
||
|
13 |
Skills 2 |
|
|
|||
|
14 |
Looking back and project |
|
|
|||
|
UNIT 3: COMMUNITY SERVICE |
7 |
Tuần 6 |
15 |
Getting started |
|
|
|
16 |
A closer look 1 |
|
|
|||
|
17 |
A closer look 2 |
|
|
|||
|
Tuần 7 |
18 |
Communication |
|
|
||
|
19 |
Skills 1 |
|
|
|||
|
20 |
Skills 2 |
|
|
|||
|
Tuần 8 |
21 |
Looking back and Project |
20% trực tuyến trên OLM (Project) |
|
||
|
REVIEW 1 |
2 |
22 |
Review 1 (Language) |
50% trực tuyến trên OLM (Grammar) |
|
|
|
Tuần 9 |
23 |
Review 1 (Skills) |
50% trực tuyến trên OLM (Reading+Listening) |
|
||
|
UNIT 4: MUSIC AND ARTS |
7 |
24 |
Getting started |
20% trực tuyến trên OLM (Warm-up) |
|
|
|
Tuần 10 |
25 |
A closer look 1 |
|
|
||
|
26 |
A closer look 2 |
20% trực tuyến trên OLM (Grammar) |
|
|||
|
Tuần 11 |
27 |
Communication |
|
|
||
|
28 |
Skills 1 |
20% trực tuyến trên OLM (Reading) |
|
|||
|
29 |
Skills 2 |
|
|
|||
|
Tuần 12 |
30 |
Looking back + Project |
50% trực tuyến trên OLM (Looking back) |
1.1TC1.b. Thực hiện được rõ ràng và theo quy trình các tìm kiếm để tìm dữ liệu, thông tin và nội dung trong môi trường số. 2.2TC1.a. Lựa chọn các công nghệ số phù hợp được xác định rõ để trao đổi dữ liệu, thông tin và nội dung số. |
||
|
UNIT 5: FOOD AND DRINK |
7 |
31 |
Getting started |
|
|
|
|
32 |
A closer look 1 |
|
|
|||
|
Tuần 13 |
33 |
A closer look 2 |
|
|
||
|
34 |
Communication |
|
|
|||
|
|
35 |
Skills 1 |
|
|
||
|
Tuần 14 |
36 |
Skills 2 |
|
|
||
|
37 |
Looking back + Project |
|
1.1TC1.b. Thực hiện được rõ ràng và theo quy trình các tìm kiếm để tìm dữ liệu, thông tin và nội dung trong môi trường số. 2.2TC1.a. Lựa chọn các công nghệ số phù hợp được xác định rõ để trao đổi dữ liệu, thông tin và nội dung số. |
................
Xem đầy đủ nội dung kế hoạch giáo dục trong file tải về
Cả năm: 35 tuần x 5 tiết/ tuần = 175 tiết
Học kì I: 18 tuần x 5 tiết/ tuần = 90 tiết
Học kì II: 17 tuần x 5 tiết/ tuần = 85 tiết.
THE FIRST SEMESTER
|
Week |
Period |
Unit |
Content |
|
1 |
1 |
Unit 1: HOBBIES |
Lesson 1: Getting started |
|
2 |
Lesson 2: A closer look 1 |
||
|
3 |
Lesson 3: A closer look 2 |
||
|
4 |
Listening |
||
|
5 |
Speaking |
||
|
2 |
6 |
Lesson 4: Communication |
|
|
7 |
Lesson 5: Skills 1 |
||
|
8 |
Lesson 6: Skills 2 |
||
|
9 |
Listening |
||
|
10 |
Speaking |
||
|
3 |
11 |
Lesson 7: Looking back and Project |
|
|
12 |
Unit 2: LIVING HEALTHY |
Lesson 1: Getting started |
|
|
13 |
Lesson 2: A closer look 1 |
||
|
14 |
Listening |
||
|
15 |
Speaking |
||
|
4 |
16 |
Lesson 3: A closer look 2 |
|
|
17 |
Lesson 4: Communication |
||
|
18 |
Lesson 5: Skills 1 |
||
|
19 |
Listening |
||
|
20 |
Speaking |
||
|
5 |
21 |
Lesson 6: Skills 2 |
|
|
22 |
Lesson 7: Looking back and Project |
||
|
23 |
Unit 3: COMMUNITY SẺVICE |
Lesson 1: Getting started |
|
|
24 |
Listening |
||
|
25 |
Speaking |
||
|
6 |
26 |
Lesson 2: A closer look 1 |
|
|
27 |
Lesson 3: A closer look 2 |
||
|
28 |
Lesson 4: Communication |
||
|
29 |
Listening |
||
|
30 |
Speaking |
||
|
7 |
31 |
Lesson 5: Skills 1 |
|
|
32 |
Lesson 6: Skills 2 |
||
|
33 |
Lesson 7: Looking back and Project |
||
|
34 |
REVIEW 1 (UNITS 1, 2, 3) |
Listening |
|
|
35 |
Speaking |
||
|
8 |
36 |
Lesson 1: Language |
|
|
37 |
Lesson 2: Skills |
||
|
38 |
Revision for the mid-term test |
||
|
39 |
Listening |
||
|
40 |
Speaking |
|
9 |
41 |
|
The mid-term test |
|
42 |
Unit 4: MUSIC AND ARTS |
Lesson 1: Getting started |
|
|
43 |
Lesson 2: A closer look 1 |
||
|
44 |
Listening |
||
|
45 |
Speaking |
||
|
10 |
46 |
Lesson 3: A closer look 2 |
|
|
47 |
Lesson 4: Communication + Test Correction |
||
|
48 |
Lesson 5: Skills 1 |
||
|
49 |
Listening |
||
|
50 |
Speaking |
||
|
11 |
51 |
Lesson 6: Skills 2 |
|
|
52 |
Lesson 7: Looking back and Project |
||
|
53 |
Unit 5: FOOD AND DRINK |
Lesson 1: Getting started |
|
|
54 |
Listening |
||
|
55 |
Speaking |
||
|
12 |
56 |
Lesson 2: A closer look 1 |
|
|
57 |
Lesson 3: A closer look 2 |
||
|
58 |
Lesson 4: Communication |
||
|
59 |
Listening |
||
|
60 |
Speaking |
||
|
13 |
61 |
Lesson 5: Skills 1 |
|
|
62 |
Lesson 6: Skills 2 |
||
|
63 |
Lesson 7: Looking back and Project |
||
|
64 |
Unit 6: A VISIT TO A SCHOOL |
Listening |
|
|
65 |
Speaking |
||
|
14 |
66 |
Lesson 1: Getting started |
|
|
67 |
Lesson 2: A closer look 1 |
||
|
68 |
Lesson 3: A closer look 2 |
||
|
69 |
Listening |
||
|
70 |
Speaking |
||
|
15 |
71 |
Lesson 4: Communication |
|
|
72 |
Lesson 5: Skills 1 |
||
|
73 |
Lesson 6: Skills 2 |
||
|
74 |
Listening |
||
|
75 |
Speaking |
||
|
16 |
76 |
Lesson 7: Looking back and Project |
|
|
77 |
REVIEW 2 (UNITS 4, 5, 6) |
Lesson 1: Language |
|
|
78 |
Lesson 2: Skills |
||
|
79 |
Listening |
||
|
80 |
Speaking |
||
|
17 |
81 |
Revision for the first-term examination |
|
|
82 |
Revision for the first-term examination |
||
|
83 |
The first-term examination |
||
|
84 |
Listening |
||
|
85 |
Speaking |
||
|
18 |
86 |
|
Correction |
|
87 |
Correction |
||
|
88 |
Correction |
||
|
89 |
Listening |
||
|
90 |
Speaking |
THE SECOND SEMESTER
|
Week |
Period |
Unit |
Content |
|
19 |
91 |
Unit 7: TRAFFIC |
Lesson 1: Getting started |
|
92 |
Lesson 2: A closer look 1 |
||
|
93 |
Lesson 3: A closer look 2 |
||
|
94 |
Listening |
||
|
95 |
Speaking |
||
|
20 |
96 |
Lesson 4: Communication |
|
|
97 |
Lesson 5: Skills 1 |
||
|
98 |
Lesson 6: Skills 2 |
||
|
99 |
Listening |
||
|
100 |
Speaking |
||
|
21 |
101 |
Lesson 7: Looking back and Project |
|
|
102 |
Unit 8: FILMS |
Lesson 1: Getting started |
|
|
103 |
Lesson 2: A closer look 1 |
||
|
104 |
Listening |
||
|
105 |
Speaking |
||
|
22 |
106 |
Lesson 3: A closer look 2 |
|
|
107 |
Lesson 4: Communication |
||
|
108 |
Lesson 5: Skills 1 |
||
|
109 |
Listening |
||
|
110 |
Speaking |
||
|
23 |
111 |
Lesson 6: Skills 2 |
|
|
112 |
Lesson 7: Looking back and Project |
||
|
113 |
Unit 9: FESTIVALS AROUND THE WORLD |
Lesson 1: Getting started |
|
|
114 |
Listening |
||
|
115 |
Speaking |
||
|
24 |
116 |
Lesson 2: A closer look 1 |
|
|
117 |
Lesson 3: A closer look 2 |
||
|
118 |
Lesson 4: Communication |
||
|
119 |
Listening |
||
|
120 |
Speaking |
||
|
25 |
121 |
Lesson 5: Skills 1 |
|
|
122 |
Lesson 6: Skills 2 |
||
|
123 |
Lesson 7: Looking back and Project |
||
|
124 |
Listening |
||
|
125 |
Speaking |
||
|
26 |
126 |
REVIEW 3 (UNITS 7, 8, 9) |
Lesson 1: Language |
|
127 |
Lesson 2: Skills |
||
|
128 |
The mid-term test |
||
|
129 |
Listening |
||
|
130 |
Speaking |
||
|
27 |
131 |
Unit 10: ENERGY SOURCES |
Lesson 1: Getting started |
|
132 |
Lesson 2: A closer look 1 |
||
|
133 |
Lesson 3: A closer look 2 |
||
|
134 |
Listening |
||
|
135 |
Speaking |
||
|
28 |
136 |
Lesson 4: Communication + Test Correction |
|
|
137 |
Lesson 5: Skills 1 |
||
|
138 |
Lesson 6: Skills 2 |
|
|
139 |
|
Listening |
|
140 |
Speaking |
||
|
29 |
141 |
Lesson 7: Looking back and Project |
|
|
142 |
Unit 11: TRAVELLING IN THE FUTURE |
Lesson 1: Getting started |
|
|
143 |
Lesson 2: A closer look 1 |
||
|
144 |
Listening |
||
|
145 |
Speaking |
||
|
30 |
146 |
Lesson 3: A closer look 2 |
|
|
147 |
Lesson 4: Communication |
||
|
148 |
Lesson 5: Skills 1 |
||
|
149 |
Listening |
||
|
150 |
Speaking |
||
|
31 |
151 |
Lesson 6: Skills 2 |
|
|
152 |
Lesson 7: Looking back and Project |
||
|
153 |
Unit 12: ENGLISH SPEAKING COUNTRIES |
Lesson 1: Getting started |
|
|
154 |
Listening |
||
|
155 |
Speaking |
||
|
32 |
156 |
Lesson 2: A closer look 1 |
|
|
157 |
Lesson 3: A closer look 2 |
||
|
158 |
Lesson 4: Communication |
||
|
159 |
Listening |
||
|
160 |
Speaking |
||
|
33 |
161 |
Lesson 5: Skills 1 |
|
|
162 |
Lesson 6: Skills 2 |
||
|
163 |
Lesson 7: Looking back and Project |
||
|
164 |
Listening |
||
|
165 |
Speaking |
||
|
34 |
166 |
REVIEW 4 (UNITS 10, 11, 12) |
Lesson 1: Language |
|
167 |
Lesson 2: Skills |
||
|
168 |
The second-term examination |
||
|
169 |
Listening |
||
|
170 |
Speaking |
||
|
35 |
171 |
|
Correction |
|
172 |
Correction |
||
|
173 |
Correction |
||
|
174 |
Listening |
||
|
175 |
Speaking |
|
PHÒNG GD&ĐT TRƯỜNG THCS ......... |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
KẾ HOẠCH DẠY HỌC MÔN TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS
Năm học 20..– 20....
Tổng số tiết trong năm học: 35 tuần x 3 tiết = 105 tiết
Số tiết thực dạy: 7 tiết/ bài x 12 bài = 84 tiết
Số tiết ôn tập: 2 tiết/ bài ôn x 4 bài = 8 tiết
Số tiết kiểm tra (giữa học kì và cuối học kì): 8 tiết
Học kì I: 18 tuần x 3 tiết/ tuần = 54 tiết.
Học kì II: 17 tuần x 3 tiết/ tuần = 51 tiết.
|
Tuần |
Tiết |
Bài/ Unit |
Nội dung chi tiết |
Sách học sinh |
|
Tuần 1 |
1 2 3 |
UNIT 1 UNIT 1 UNIT 1 |
Getting started A closer look 1 A closer look 2 |
Trang 8 - 9 Trang 10 - 11 Trang 11 - 12 |
|
Tuần 2 |
4 5 6 |
UNIT 1 UNIT 1 UNIT 1 |
Communication Skills 1 Skills 2 |
Trang 13 Trang 14 Trang 15 |
|
Tuần 3 |
7 8 9 |
UNIT 1 UNIT 2 UNIT 2 |
Looking back & Project Getting started A closer look 1 |
Trang 16 - 17 Trang 18 - 19 Trang 20 |
|
Tuần 4 |
10 11 12 |
UNIT 2 UNIT 2 UNIT 2 |
A closer look 2 Communication Skills 1 |
Trang 21 - 22 Trang 22 Trang 23 - 24 |
|
Tuần 5 |
13 14 15 |
UNIT 2 UNIT 2 UNIT 3 |
Skills 2 Looking back & Project Getting started |
Trang 24 - 25 Trang 26 - 27 Trang 28 - 29 |
|
Tuần 6 |
16 17 18 |
UNIT 3 UNIT 3 UNIT 3 |
A closer look 1 A closer look 2 Communication |
Trang 30 - 31 Trang 31 - 32 Trang 32 - 33 |
|
Tuần 7 |
19 20 21 |
UNIT 3 UNIT 3 UNIT 3 |
Skills 1 Skills 2 Looking back & Project |
Trang 34 Trang 35 Trang 36 - 37 |
|
Tuần 8 |
22 23 24 |
|
Review 1 (Language) Review 1 (Skills) 45-minute test |
Trang 38 Trang 39 |
|
Tuần 9 |
25 26 27 |
UNIT 4 UNIT 4 |
Feedback on 45-minute test Getting started A closer look 1 |
Trang 40 - 41 Trang 42 |
|
Tuần 10 |
28 29 30 |
UNIT 4 UNIT 4 UNIT 4 |
A closer look 2 Communication Skills 1 |
Trang 43 - 44 Trang 45 Trang 46 |
|
Tuần 11 |
31 32 33 |
UNIT 4 UNIT 5 UNIT 5 |
Skills 2 Looking back & Project Getting started |
Trang 47 Trang 48 - 49 Trang 50 - 51 |
|
Tuần 12 |
34 35 36 |
UNIT 5 UNIT 5 UNIT 5 |
A closer look 1 A closer look 2 Communication |
Trang 52 Trang 53 - 54 Trang 55 |
|
Tuần 13 |
37 38 39 |
UNIT 5 UNIT 5 UNIT 5 |
Skills 1 Skills 2 Looking back & Project |
Trang 56 Trang 57 Trang 58 - 59 |
|
Tuần 14 |
40 41 42 |
UNIT 6 UNIT 6 UNIT 6 |
Getting started A closer look 1 A closer look 2 |
Trang 60 - 61 Trang 62 Trang 63 - 64 |
|
Tuần 15 |
43 44 45 |
UNIT 6 UNIT 6 UNIT 6 |
Communication Skills 1 Skills 2 |
Trang 64 - 65 Trang 66 Trang 67 |
|
Tuần 16 |
46 47 48 |
UNIT 6 |
Looking back & Project Review 2 (Language) Review 2 (Skills) |
Trang 68 - 69 Trang 70 Trang 71 |
|
Tuần 17 |
49 50 51 |
|
1 st term exam 1 st term exam (Speaking) In reserve |
|
|
Tuần 18 |
52 53 54 |
UNIT 7 UNIT 7 UNIT 7 |
Getting started A closer look 1 A closer look 2 |
Trang 72 - 73 Trang 74 Trang 75-76 |
Học kì II: 17 tuần x 3 tiết/ tuần = 51 tiết.
|
Tuần |
Tiết |
Bài/ Unit |
Nội dung chi tiết |
Sách học sinh |
|
Tuần 19 |
1 2 3 |
UNIT 7 UNIT 7 UNIT 7 |
Communication Skills 1 Skills 2 |
Trang 76 - 77 Trang 78 Trang 79 |
|
Tuần 20 |
4 5 6 |
UNIT 7 UNIT 8 UNIT 8 |
Looking back & Project Getting started A closer look 1 |
Trang 80 - 81 Trang 82 - 83 Trang 84 |
|
Tuần 21 |
7 8 9 |
UNIT 8 UNIT 8 UNIT 8 |
A closer look 2 Communication Skills 1 |
Trang 85 - 86 Trang 86 - 87 Trang 87 - 88 |
|
Tuần 22 |
10 11 12 |
UNIT 8 UNIT 8 UNIT 9 |
Skills 2 Looking back & Project Getting started |
Trang 89 Trang 90 - 91 Trang 92 - 93 |
|
Tuần 23 |
13 14 15 |
UNIT 9 UNIT 9 UNIT 9 |
A closer look 1 A closer look 2 Communication |
Trang 94 Trang 95 - 96 Trang 96 - 97 |
|
Tuần 24 |
16 17 18 |
UNIT 9 UNIT 9 UNIT 9 |
Skills 1 Skills 2 Looking back & Project |
Trang 97 - 98 Trang 99 Trang 100 - 101 |
|
Tuần 25 |
19 20 21 |
|
Review 3 (Language) Review 3 (Skills) 45-minute test |
Trang 102 Trang 103 |
|
Tuần 26 |
22 23 24 |
UNIT 10 UNIT 10 |
Feedback on 45-minute test Getting started A closer look 1 |
Trang 104 - 105 Trang 106 |
|
Tuần 27 |
25 26 27 |
UNIT 10 UNIT 10 UNIT 10 |
A closer look 2 Communication Skills 1 |
Trang 107 - 108 Trang 109 Trang 110 |
|
Tuần 28 |
28 29 30 |
UNIT 10 UNIT 10 UNIT 11 |
Skills 2 Looking back & Project Getting started |
Trang 111 Trang 112 - 113 Trang 114 - 115 |
|
Tuần 29 |
31 32 33 |
UNIT 11 UNIT 11 UNIT 11 |
A closer look 1 A closer look 2 Communication |
Trang 116 - 117 Trang 117 - 118 Trang 119 |
|
Tuần 30 |
34 35 36 |
UNIT 11 UNIT 11 UNIT 11 |
Skills 1 Skills 2 Looking back & Project |
Trang 120 Trang 121 Trang 122 - 123 |
|
Tuần 31 |
37 38 39 |
UNIT 12 UNIT 12 UNIT 12 |
Getting started A closer look 1 A closer look 2 |
Trang 124 - 125 Trang 126 - 127 Trang 127 - 128 |
|
Tuần 32 |
40 41 42 |
UNIT 12 UNIT 12 UNIT 12 |
Communication Skills 1 Skills 2 |
Trang 128 - 129 Trang 130 Trang 131 |
|
Tuần 33 |
43 44 45 |
UNIT 12 |
Looking back & Project Review 4 (Language) Review 4 (Skills) |
Trang 132 - 133 Trang 134 Trang 135 |
|
Tuần 34 |
46 47 48 |
|
2 nd term exam 2 nd term exam (Speaking) In reserve |
|
|
Tuần 35 |
49 50 51 |
|
In reserve In reserve In reserve |
|
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: