-
Tất cả
-
Học tập
-
Lớp 1
-
Lớp 2
-
Lớp 3
-
Lớp 4
-
Lớp 5
-
Thi vào 6
-
Lớp 6
-
Lớp 7
-
Lớp 8
-
Lớp 9
-
Thi vào 10
-
Lớp 10
-
Lớp 11
-
Lớp 12
-
Thi THPT QG
-
Thi ĐGNL
-
Đề thi
-
Thi IOE
-
Thi Violympic
-
Trạng nguyên Tiếng Việt
-
Văn học
-
Sách điện tử
-
Học tiếng Anh
-
Tiếng Nhật
-
Mầm non
-
Cao đẳng - Đại học
-
Giáo án
-
Bài giảng điện tử
-
Cao học
-
Tài liệu Giáo viên
-
Công thức toán
-
-
Tài liệu
-
Hướng dẫn
-
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2024 Tiền Giang Điểm chuẩn vào 10 năm 2024
Điểm chuẩn vào 10 Tiền Giang 2024 - 2025 là mức điểm thí sinh cần đạt được để đủ điều kiện trúng tuyển vào trường đăng ký xét tuyển. Điểm chuẩn dựa trên kết quả tất cả các bài thi, là căn cứ để các trường tiến hành tuyển sinh.
Kỳ thi tuyển vào lớp 10 năm 2024 - 2025 các trường THPT công lập trên địa bàn tỉnh Nghệ An tổ chức vào ngày 05 và 06/6/2024. Sau khi kết thúc kỳ thi thì việc tra cứu điểm thi vào lớp 10 Tiền Giang, điểm chuẩn tuyển sinh 10 Tiền Giang 2024 được các bậc phụ huynh và các em học sinh rất quan tâm. Vậy mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
Điểm chuẩn lớp 10 Tiền Giang năm 2024
Điểm chuẩn vào lớp 10 Tiền Giang năm 2024
Điểm chuẩn vào lớp 10 Tiền Giang năm 2023
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2022 Tiền Giang công lập
STT | Trường | NV1 | NV2 | NV3 | Ghi chú |
1 | THPT Phạm Thành Trung | 23.75 | |||
2 | THPT Thiên Hộ Dương | 17.5 | |||
3 | THPT Cái Bè | 29.75 | |||
4 | THPT Lê Thanh Hiền | 14 | |||
5 | THPT Huỳnh Văn Sâm | 20.75 | |||
6 | THCS&THPT Ngô Văn Nhạc | 11.75 | |||
7 | THPT Lê Văn Phẩm | 14 | |||
8 | THPT Đốc Binh Kiều | 31 | |||
9 | THPT Lưu Tấn Phát | 23.25 | |||
10 | THPT Phan Việt Thống | 20.5 | |||
11 | THPT Tứ Kiệt | 18.25 | |||
12 | THPT Nguyễn Văn Tiếp | 19.75 | |||
13 | THPT Tân Phước | 15.25 | |||
14 | THPT Dưỡng Điềm | 18.75 | |||
15 | THPT Vĩnh Kim | 23.5 | |||
16 | THPT Tân Hiệp | 29.25 | |||
17 | THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa | 17.25 | |||
18 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | 39.5 | |||
19 | THPT Trần Hưng Đạo | 27.5 | |||
20 | THPT Phước Thạnh | 21.75 | |||
21 | THPT Chuyên | 37.51 | Chuyên Anh | ||
22 | THPT Chuyên | 33.25 | Chuyên Hóa | ||
23 | THPT Chuyên | 29.5 | Chuyên Lý | ||
24 | THPT Chuyên | 32.5 | Chuyên Sinh | ||
25 | THPT Chuyên | 38 | Chuyên Tin (Toán) | ||
26 | THPT Chuyên | 28.4 | Chuyên Tin | ||
27 | THPT Chuyên | 38 | Chuyên Toán | ||
28 | THPT Chuyên | 38.5 | Chuyên Văn | ||
29 | THPT Chuyên | 30.5 | Chuyên Địa | ||
30 | THPT Chuyên | 46.25 | Không chuyên | ||
31 | THPT Thủ Khoa Huân | 20.75 | |||
32 | THPT Chợ Gạo | 31.09 | |||
33 | THPT Bình Phục Nhứt | 10 | |||
34 | THPT Trần Văn Hoài | 18.5 | |||
35 | THPT Vình Bình | 26.75 | |||
36 | THCS&THPT Long Bình | 13.75 | |||
37 | THPT Nguyễn Văn Thìn | 10 | |||
38 | THPT Gò Công Đông | 22.25 | |||
39 | THPT Nguyễn Văn Côn | 13.25 | |||
40 | THCS&THPT Phú Thạnh | 15.75 | |||
41 | THCS&THPT Tân Thới | 10 | |||
42 | THPT Trương Định | 29 | |||
43 | THPT Bình Đông | 24.75 | |||
44 | THPT Gò Công | 17 | |||
45 | THCS&THPT Đoàn Trần Nghiệp | 14 | |||
46 | Nguyễn Đình Chiểu (Mekong) | 34.75 | |||
47 | Vĩnh Kim (Long Định) | 16.5 |
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 Tiền Giang công lập
TRƯỜNG | NV1 | NV2 |
---|---|---|
Bình Đông | 20,25 | 20,75 |
Bình Phục Nhứt | 10,41 | 11,25 |
Cái Bè | 26,50 | |
Chợ Gạo | 32,00 | 33,00 |
Đốc Binh Kiều | 30,50 | 31,50 |
Dưỡng Điềm | 16,25 | 17,00 |
Gò Công | 15,50 | 17,00 |
Gò Công Đông | 21,00 | 22,00 |
Huỳnh Văn Sâm | 16,91 | 17,75 |
Lê Thanh Hiền | 13,25 | 14,25 |
Long Bình | 10,00 | 10,00 |
Lưu Tấn Phát | 18,50 | 19.25 |
Lê Văn Phẩm | 14,00 | 15,00 |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa | 16,75 | 17,75 |
Ngô Văn Nhạc | 10,00 | 10,00 |
Nguyễn Đình Chiểu | 38,75 | |
Nguyễn Đình Chiểu (MeKong) | 32,00 | 33,00 |
Nguyễn Văn Côn | 15,00 | 15,75 |
Nguyễn Văn Thìn | 12,75 | 13,50 |
Nguyễn Văn Tiếp | 17,50 | 18,50 |
Phạm Thành Trung | 22,41 | 23,50 |
Phan Việt Thống | 17,00 | 18,50 |
Phú Thạnh | 20,00 | 21,00 |
Phú Thành | 10,00 | 10,00 |
Phước Thạnh | 24,00 | 24,75 |
Rạch Gầm - XM | ||
Tân Hiệp | 29,75 | 30,50 |
Tân Phước | 12,50 | 13,50 |
Tân Thới | 14,00 | 14,50 |
Thiên Hộ Dương | 15,75 | 17,75 |
Thủ Khoa Huân | 20,00 | 21,50 |
Trần Hưng Đạo | 29,00 | 30,25 |
Trần Văn Hoài | 17,50 | 18,75 |
Trương Định | 30,00 | |
Tứ Kiệt | 12,91 | 14,25 |
Vĩnh Bình | 28,75 | 29,75 |
Vĩnh Kim | 26,00 | 27,00 |
Vĩnh Kim (Long Định) | 10,25 | 11,00 |
Chuyên Tiền Giang | ||
Anh | 37,50 | 40,00 |
Ngữ văn | 38,84 | 38,84 |
Toán | 31,75 | 33,00 |
Tin | 33,00 | 33,00 |
Hóa | 34,25 | |
Sinh | 34,25 | |
Lý | 33,25 | 37,50 |
Địa | 31,50 | 40,00 |
Không chuyên | 43,50 |

Chọn file cần tải:
-
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2023 Tiền Giang 142,7 KB Tải về
-
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2022 Tiền Giang 309,7 KB Tải về
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Tài liệu tham khảo khác
Thi vào 10 tải nhiều
Có thể bạn quan tâm
-
Bộ đề thi học kì 2 môn Lịch sử - Địa lí lớp 5 theo Thông tư 22
50.000+ 4 -
Phân tích tác phẩm Người ở của Thái Chí Thanh
1.000+ -
Văn mẫu lớp 12: Phân tích tác phẩm Những đứa con trong gia đình của Nguyễn Thi
100.000+ -
Mẫu giấy 5 ô ly - Mẫu giấy luyện viết chữ
100.000+ -
Văn mẫu lớp 12: Phân tích tác phẩm Rừng xà nu của Nguyễn Trung Thành
100.000+ -
Tổng hợp 272 bài ôn tập các dạng Toán lớp 1
100.000+ 3 -
Văn mẫu lớp 12: Phân tích nhân vật Tnú trong tác phẩm Rừng xà nu
100.000+ 2 -
Văn mẫu lớp 12: Nghị luận xã hội về sống có mục đích (2 Dàn ý + 13 mẫu)
100.000+ -
Tổng hợp mở bài về tác phẩm Vợ Nhặt hay nhất (100 mẫu)
100.000+ 1 -
Truyện ngắn Chiếc lá cuối cùng - Tác giả Ô. Hen-ri
100.000+ 2
Mới nhất trong tuần
-
Cả nước
-
TP Hà Nội
-
TP Hồ Chí Minh
-
An Giang
-
Bà Rịa Vũng Tàu
-
Bạc Liêu
-
Bắc Giang
-
Bắc Kạn
-
Bắc Ninh
-
Bến Tre
-
Bình Dương
-
Bình Định
-
Bình Phước
-
Bình Thuận
-
Cao Bằng
-
Cần Thơ
-
Cà Mau
-
Đà Nẵng
-
Đắk Lắk
-
Đắk Nông
-
Điện Biên
-
Đồng Nai
-
Đồng Tháp
-
Gia Lai
-
Hà Nam
-
Hà Tĩnh
-
Hải Dương
-
Hải Phòng
-
Hậu Giang
-
Hòa Bình
-
Hưng Yên
-
Hà Giang
-
Khánh Hòa
-
Kiên Giang
-
Kon Tum
-
Lâm Đồng
-
Lai Châu
-
Lạng Sơn
-
Lào Cai
-
Long An
-
Nam Định
-
Nghệ An
-
Ninh Bình
-
Phú Thọ
-
Phú Yên
-
Quảng Bình
-
Quãng Ngãi
-
Quảng Ninh
-
Quảng Trị
-
Quảng Nam
-
Sóc Trăng
-
Sơn La
-
Tây Ninh
-
Thái Bình
-
Thái Nguyên
-
Thanh Hóa
-
Thừa Thiên Huế
-
Tiền Giang
-
Trà Vinh
-
Tuyên Quang
-
Vĩnh Long
-
Vĩnh Phúc
-
Yên Bái
-
Ninh Thuận
- Không tìm thấy