Điểm chuẩn lớp 10 năm 2024 Nghệ An Điểm chuẩn vào 10 năm 2024

Điểm chuẩn vào 10 Nghệ An 2024 - 2025 là mức điểm thí sinh cần đạt được để đủ điều kiện trúng tuyển vào trường đăng ký xét tuyển. Điểm chuẩn dựa trên kết quả tất cả các bài thi, là căn cứ để các trường tiến hành tuyển sinh.

Kỳ thi tuyển vào lớp 10 năm 2024 - 2025 các trường THPT công lập trên địa bàn tỉnh Nghệ An tổ chức vào ngày 05 và 06/6/2024. Sau khi kết thúc kỳ thi thì việc tra cứu điểm thi vào lớp 10 Nghệ An, điểm chuẩn tuyển sinh 10 Nghệ An 2024 được các bậc phụ huynh và các em học sinh rất quan tâm. Vậy mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:

Điểm chuẩn lớp 10 Nghệ An năm 2024

Trường Đại học Vinh công bố điểm chuẩn vào lớp 10 Trường THPT Chuyên năm học 2024-2025:

Điểm chuẩn lớp 10 Nghệ An

Điểm chuẩn vào lớp 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu năm học 2024 - 2025:

  • Chuyên Toán là 47.10 điểm.
  • Chuyên Vật lý là 43 điểm.
  • Chuyên Hóa học là 43,88 điểm.
  • Chuyên Sinh học là 49.05 điểm.
  • Chuyên Tin học là 45,48 điểm.
  • Chuyên Toán 2 là 41.90 điểm.
  • Chuyên Ngữ văn là 48.10 điểm.
  • Chuyên Lịch sử là 47.05 điểm.
  • Chuyên Địa lý là 46,93 điểm.
  • Chuyên Anh 1 là 50 điểm.
  • Chuyên Anh 2 là 47.10 điểm.
  • Chuyên Tiếng Pháp với thí sinh thi môn Tiếng Pháp là 37.55 điểm.
  • Chuyên Tiếng Nga là 43.55 điểm, điểm NV2 là 46.10 điểm.
  • Chuyên Tiếng Trung là 44,48 điểm, điểm NV2 là 46.60 điểm.
  • Chuyên Tiếng Nhật là 45.55 điểm.

Điểm chuẩn lớp 10 Nghệ An năm 2023

Một số trường THPT công bố điểm chuẩn chính thức:

  • THPT Diễn Châu 2 là 15,75
  • THPT Diễn Châu 3 là 17.70
  • THPT Diễn Châu 4 là 16.63 điểm.
  • THPT Thái Lão: 19,35
  • THPT Thanh Chương 1: 16.58
  • THPT Quỳnh Lưu 1 là 18,05 điểm.
  • THPT Quỳnh Lưu 2 là 14,55 điểm.
  • THPT Nguyễn Đức Mậu là 13,7 điểm.
  • THPT Nguyễn Xuân Ôn là 16.95 điểm.

Điểm chuyên Đại học Vinh

  • Chuyên Toán: 24,79
  • Chuyên Lý: 29,44
  • Chuyên Tin (thi Toán): 22,52
  • Chuyên Tin (thi Tin): 27,79
  • Chuyên Hóa: 28,61
  • Chuyên Sinh: 23,08
  • Chuyên Văn: 29,23
  • Chuyên Anh: 27,56

Điểm chuẩn hệ chất lượng cao

  • Thi tuyển: 15,00
  • Xét tuyển NV2: 20,20

Điểm chuẩn Chuyên Phan Bội Châu

  • Chuyên Toán: 44,00
  • Chuyên Lý: 47,73
  • Chuyên Tin (thi Toán): 42,38
  • Chuyên Tin (thi Tin): 48,10
  • Chuyên Hóa: 45.80
  • Chuyên Sinh: 44,85
  • Chuyên Văn: 48,90
  • Chuyên Sử: 46,50
  • Chuyên Địa: 42,30
  • Chuyên Anh: 45,85
  • Chuyên tiếng Pháp: 44,07
  • Chuyên tiếng Nga: 43,35

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2022 Nghệ An công lập

STTTrườngNV1NV2NV3Ghi chú
1THPT Đông Hiểu11.45
2THPT Tây Hiểu12.4
3THPT Thái Hòa13.5517
4THPT Quỳ Châu11.3đợt 1
5THPT Quỳ Châu9.75đợt 2
6THPT Quỳ Hợp 210.111.17
7THPT Quỳ Hợp11.15
8THPT 1/512.55
9THPT Cờ Đô11.45
10THPT Hoàng Mai 210.71đợt 1
11THPT Hoàng Mai 210.65đợt 2
12THPT Hoàng Mai13.55
13THPT Quỳnh Lưu 114.3
14THPT Quỳnh Lưu 211.4
15THPT Quỳnh Lưu 312.2
16THPT Quỳnh Lưu 412.05
17THPT Bắc Yên Thành13.8
18THPT Nam Yên Thành9.95
19THPT Phan Thúc Trực10.25
20THPT Yên Thành 3911.45
21THPT Yên Thành 211.713.6
22THPT Phan Đăng Lưu13.25
23THPT Nguyễn Xuân Ôn14.35
24THPT Diễn Châu 212.15
25THPT Diễn Châu 314.4
26THPT Diễn Châu 412.1
27THPT Diễn Châu 512.35
28THPT Tấn Kỳ12.65
29THPT Lê Lợi12.05
30THPT Tân Kỳ 38.15
31THPT Tương Dương 18.058.05
32THPT Mường Quạ11.85
33THPT Con Cuông10.2
34THPT Anh Sơn 114.95
35THPT Anh Sơn 29.915
36THPT Anh Sơn 310.6514.25
37THPT Nguyễn Duy Trinh15.65đợt 1
38THPT Nguyễn Duy Trinh15.5đợt 2
39THPT Nghi Lộc 210.4
40THPT Nghi Lộc 312.6
41THPT Nghi Lộc 411.15
42THPT Nghi Lộc 511.25
43THPT Nam Đàn 115
44THPT Kim Liên11.8
45THPT Nam Đàn 29.25đợt 1
46THPT Nam Đàn 29.1đợt 2
47THPT Thái Lão13.65
48THPT Phạm Hồng Thái13.95lần 1
49THPT Phạm Hồng Thái13.85lần 2
50THPT Lê Hồng Phong13.73đợt 1
51THPT Lê Hồng Phong13.55đợt 2
52THPT Nguyễn Trường Tộ10.8
53THPT Lê Viết Thuật20.6đợt 1
54THPT Lê Viết Thuật19.7đợt 2
55THPT Hà Huy Tập20.5đợt 1
56THPT Hà Huy Tập20.2đợt 2
57THPT Huỳnh Thúc Kháng23.5đợt 1
58THPT Huỳnh Thúc Kháng23.25đợt 2
59THPT Thanh Chương 114.3
60THPT Nguyễn Sỹ Sách11
61THPT Đặng Thúc Hứa11.3
62THPT Cát Ngạt7.59.511.5
63THPT Nguyễn Cảnh Chân11.15
64THPT Thanh Chương 311.55
65THPT Đặng Thai Mai9.4đợt 1
66THPT Đặng Thai Mai9.25đợt 2
67THPT Đô Lương 117.7
68THPT Đô Lương 27.65
69THPT Đô Lương 315.45
70THPT Đô Lương 412.5
71THPT Cửa Lò15.15đợt 1
72THPT Cửa Lò14.8đợt 2
73THPT Cửa Lò 213.3
74PT Hermann Gmeiner19.520.5
75THPT Chuyên Đại học Vinh19.5chuyên Toán
76THPT Chuyên Đại học Vinh18.9chuyên Tin
77THPT Chuyên Đại học Vinh17.63chuyên Vật lý
78THPT Chuyên Đại học Vinh22.1chuyên Hóa
79THPT Chuyên Đại học Vinh22.37chuyên Sinh
80THPT Chuyên Đại học Vinh22.22chuyên Tiếng Anh
81THPT Chuyên Đại học Vinh29.85chuyên Ngữ văn

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 Nghệ An công lập

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 Nghệ An Công lập

TRƯỜNGĐiểm chuẩn NV1
Huỳnh Thúc Kháng
Diễn Châu 225,6
Diễn Châu 327,6
Diễn Châu 423,9
Diễn Châu 520,8
Đô Lương 1
Đô Lương 3
Đô Lương 4
Anh Sơn 1
Phan Đăng Lưu26,2
Mường Quạ
Nam Yên Thành
Bắc Yên Thành26,8
Phan Thúc Trực
Nguyễn Duy Trinh23,9
Nguyễn Xuân Ôn26,4
Cửa Lò
Quỳnh Lưu 121,8
Quỳnh Lưu 2
Quỳnh Lưu 3
Quỳnh Lưu 4
Nguyễn Đức Mậu
Tân Kỳ
Tân Kỳ 3
Nam Đàn 126,5 (dự kiến)
Kim Liên17,9
Nghi Lộc 324,7
Nghi Lộc 425,8
Nghi Lộc 521,2
Lê Lợi
Thanh Chương 1
Thanh Chương 3
Đặng Thai Mai
Đặng Thúc Hứa
Nguyễn Sỹ Sách
Nguyễn Cảnh Chân
Lê Hồng Phong
Nguyễn Trường Tộ
Tây Hiếu
Đông Hiếu
1/5
Cờ Đỏ
Quỳ Hợp 216
Quỳ Hợp 315,6

Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2021 của THPT chuyên Đại học Vinh

Lớp ChuyênĐiểm chuẩn
Chuyên Tiếng Anh25.35
Chuyên Hóa học19.76
Chuyên Sinh học18.41
Chuyên Tin học - Nguyện vọng 1

18.33 (thi tin)

18,62 (thi toán)

Chuyên Tin học - Nguyện vọng 220,96
Chuyên Toán học21.65
Ngữ văn28.55
Chuyên Vật lý20.41

Điểm chuẩn trúng tuyển vào lớp 10 chuyên Phan Bội Châu 2021 (TP Vinh)

Lớp chuyênĐiểm chuẩn
Chuyên Toán44,27
Chuyên Sinh học40,08
Chuyên Tiếng Anh49,70
Chuyên Ngữ văn45,30
Chuyên Tin học46,08
Chuyên Tin (điểm toán)42,08
Chuyên Hóa học44,98
Chuyên Vật lý43,10
Chuyên Địa lý42,20
Chuyên Lịch sử41,33
Chuyên ngoại ngữ (Anh - Nhật)47,05
Chuyên Tiếng Nga45,45
Chuyên Tiếng Pháp27,80
Chuyên Khoa học Tự nhiên43,11
Chia sẻ bởi: 👨 Lê Thị tuyết Mai
Liên kết tải về

Link Download chính thức:

Các phiên bản khác và liên quan:

Sắp xếp theo
👨