Điểm chuẩn lớp 10 năm 2024 Bắc Giang Điểm chuẩn vào 10 năm 2024

Điểm chuẩn vào 10 Bắc Giang 2024 - 2025 là mức điểm thí sinh cần đạt được để đủ điều kiện trúng tuyển vào trường đăng ký xét tuyển. Điểm chuẩn dựa trên kết quả tất cả các bài thi, là căn cứ để các trường tiến hành tuyển sinh.

Kỳ thi tuyển vào lớp 10 năm 2024 - 2025 các trường THPT công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Giang tổ chức vào ngày 03 và 04/6/2024. Sau khi kết thúc kỳ thi thì việc tra cứu điểm thi vào lớp 10 Bắc Giang, điểm chuẩn tuyển sinh 10 Bắc Giang 2024 được các bậc phụ huynh và các em học sinh rất quan tâm. Mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2024 Bắc Giang công lập

Điểm chuẩn vào 10 Bắc Giang công lập 2024

STT

Trường

Kế hoạch tuyển

Tổng tuyển

Chia ra

Ghi chú

Tuyển thẳng

Điểm

chuẩn NV1

Tuyển NV 1

Điểm

chuẩn NV2

Tuyển NV 2

1

THPT Việt Yên số 1

540

532

4

18,33

528

 

 

 

2

THPT Việt Yên số 2

540

541

3

20,60

538

 

 

 

3

THPT Lý Thường Kiệt

405

406

3

20,55

403

 

 

 

4

THPT Tân Yên số 1

585

585

5

20,45

580

 

 

 

5

THPT Tân Yên số 2

585

585

4

19,05

581

 

 

 

6

THPT Nhã Nam

360

360

3

19,10

357

 

 

 

7

THPT Lục Nam

630

631

43

20,48

588

 

 

 

8

THPT Phương Sơn

450

450

6

18,38

441

20,40

3

 

9

THPT Cẩm Lý

450

450

4

17,20

439

19,23

7

 

10

THPT Tứ Sơn

450

450

28

15,18

397

17,18

25

 

11

THPT Yên Thế

450

449

45

19,20

404

 

 

 

12

THPT Bố Hạ

450

450

7

16,20

441

18,85

2

 

13

THPT Mỏ Trạng

200

200

18

17,45

182

 

 

 

14

THPT Hiệp Hoà số 1

540

540

7

21,28

533

 

 

 

15

THPT Hiệp Hoà số 2

630

631

4

20,30

627

 

 

 

16

THPT Hiệp Hoà số 3

495

496

3

19,50

493

 

 

 

17

THPT Hiệp Hoà số 4

450

448

4

18,88

435

20,98

9

 

18

THPT Yên Dũng số 1

540

539

3

19,53

535

21,68

1

 

19

THPT Yên Dũng số 2

540

541

4

20,55

537

 

 

 

20

THPT Yên Dũng số 3

450

450

1

18,03

431

20,10

18

 

21

THPT Sơn Động số 1

387

387

9

14,90

378

 

 

 

22

THPT Sơn Động số 2

280

280

7

12,70

265

14,80

8

 

23

THPT Sơn Động số 3

160

160

3

13,50

156

16,73

1

 

24

THPT Lục Ngạn số 1

675

676

8

18,05

668

 

 

 

25

THPT Lục Ngạn số 2

540

541

9

16,23

532

 

 

 

26

THPT Lục Ngạn số 3

540

541

1

12,93

509

15,20

31

 

27

THPT Lục Ngạn số 4

400

400

11

12,00

351

14,60

38

 

28

THPT Lạng Giang số 1

630

631

21

20,20

610

 

 

 

29

THPT Lạng Giang số 2

630

628

2

18,80

626

 

 

 

30

THPT Lạng Giang số 3

495

496

2

18,63

494

 

 

 

31

THPT Ngô Sĩ Liên

540

540

23

22,93

517

 

 

 

32

THPT Thái Thuận

495

496

4

21,38

492

 

 

 

33

THPT Giáp Hải

450

450

2

19,98

446

22,78

2

 

STT

Trường

Kế hoạch tuyển

Tổng tuyển

Chia ra

Ghi chú

Tuyển thẳng

Điểm chuẩn NV1

Tuyển NV 1

Điểm chuẩn NV2

Tuyển NV 2

34

THPT Đồi Ngô

270

66

 

 

39

18,93

27

 

35

THPT Thanh Lâm

270

37

2

 

10

17,80

25

 

36

THPT Nguyên Hồng

450

351

 

 

306

19,88

45

 

37

THPT Hoàng Hoa Thám

360

94

 

 

59

18,58

35

 

38

THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

360

173

 

 

139

19,28

34

 

39

THPT Quang Trung

80

8

 

 

 

17,60

8

 

40

THPT Hiệp Hoà số 5

360

72

 

 

36

19,00

36

 

41

THPT Hiệp Hoà số 6

450

286

 

 

242

19,70

44

 

42

THPT Lục Ngạn số 5

225

68

 

 

46

17,00

22

 

43

TH, THCS và THPT Maple Leaf Academy

120

7

 

 

4

10,93

3

 

44

THPT Thân Nhân Trung

405

405

 

7,00

366

20,13

39

 

45

TH, THCS và THPT FPT

300

25

 

 

 

11,05

25

 

46

TH, THCS và THPT ICOSCHOOL

200

21

 

 

6

11,70

15

 

 

Tổng

19812

17573

303

 

16767

 

503

 

Điểm chuẩn vào lớp 10 Chuyên Bắc Giang 2024

Điểm chuẩn vào lớp 10 Chuyên Bắc Giang 2024

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2023 Bắc Giang công lập

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2023 Bắc Giang

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2022 Bắc Giang công lập

STT Trường NV1 NV2 NV3 Ghi chú
1 THPT Việt Yên số 1 19.43      
2 THPT Việt Yên số 2 17.35      
3 THPT Lý Thường Kiệt 18.18      
4 THPT Tân Yên số 1 16.48 21.18    
5 THPT Tân Yên số 2 17.13 19.68    
6 THPT Nhã Nam 15.55      
7 THPT Lục Nam 19.23      
8 THPT Phương Sơn 15.9 18.7    
9 THPT Cẩm Lý 15.38 17.75    
10 THPT Tứ Sơn 12.03 14.33    
11 THPT Yên Thế 15.7      
12 THPT Bố Hạ 15.13      
13 THPT Mỏ Trạng 11.48 15.05    
14 THPT Hiệp Hòa số 1 15.5      
15 THPT Hiệp Hòa số 2 18.18      
16 THPT Hiệp Hòa số 3 17.3      
17 THPT Hiệp Hòa số 4 15.38 17.78    
18 THPT Yên Dũng số 1 15.4      
19 THPT Yên Dũng số 2 16.48      
20 THPT Yên Dũng số 3 14.15 16.25    
21 THPT Sơn Động số 1 11.88      
22 THPT Sơn Động số 3 7.1 9.15    
23 THPT Lục Ngạn số 1 18.15      
24 THPT Lục Ngạn số 2 14.38 16.7    
25 THPT Lục Ngạn số 3 12.18 17.45    
26 THPT Lạng Giang số 1 17.63 19.68    
27 THPT Lạng Giang số 2 13.68 17    
28 THPT Lạng Giang số 3 14.95 16.98    
29 THPT Ngô Sĩ Liên 21.78      
30 THPT Thái Thuận 20.23      
31 THPT Giáp Hải 16.95 20.13    
32 THPT Chuyên Bắc Giang 36.88     Chuyên Toán
33 THPT Chuyên Bắc Giang 37.5     Chuyên Lý
34 THPT Chuyên Bắc Giang 35.58     Chuyên Hóa
35 THPT Chuyên Bắc Giang 36.5     Chuyên Sinh
36 THPT Chuyên Bắc Giang 32.58 35.8   Chuyên Tin
37 THPT Chuyên Bắc Giang 37     Chuyên Văn
38 THPT Chuyên Bắc Giang 35.25     Chuyên Sử
39 THPT Chuyên Bắc Giang 35.58     Chuyên Địa
40 THPT Chuyên Bắc Giang 39.98     Chuyên Tiếng Anh
41 THPT Chuyên Bắc Giang 33.28 38.48   Chuyên Tiếng Pháp
42 THPT Chuyên Bắc Giang 34.6 37.6   Chuyên Tiếng Trung
43 THPT Chuyên Bắc Giang 35.73 39.25   Chuyên Tiếng Nhật
44 THPT Chuyên Bắc Giang 33.33 38.98   Chuyên Tiếng Hàn

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2022 Bắc Giang Công lập

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2022 Bắc Giang Công lập

Điểm chuẩn vào lớp 10 Chuyên Bắc Giang 2022

Lớp chuyên NV1 NV2
Chuyên Toán 36,88  
Chuyên Lý 37,5  
Chuyên Hóa học 35,58  
Chuyên Sinh học 36,5  
Chuyên Tin 32,58 35,8
Chuyên Văn 37  
Chuyên Sử 35,25  
Chuyên Địa 35,58  
Chuyên Anh 39,98  
Chuyên tiếng Trung 34,6 37,6
Chuyên tiếng Pháp 33,28 38,58
Chuyên tiếng Nhật 35,73 39,25
Chuyên tiếng Hàn 33,33 38,98

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 Bắc Giang công lập

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 Bắc Giang Công lập

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 Bắc Giang Công lập

Điểm chuẩn vào lớp 10 Chuyên Bắc Giang năm 2021

Điểm chuẩn vào lớp 10 Chuyên Bắc Giang năm 2021

 

Chia sẻ bởi: 👨 Lê Thị tuyết Mai
Liên kết tải về

Chọn file cần tải:

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
👨
Đóng
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm
Chia sẻ
Chia sẻ FacebookChia sẻ Twitter
Đóng