-
Tất cả
-
Học tập
-
Lớp 1
-
Lớp 2
-
Lớp 3
-
Lớp 4
-
Lớp 5
-
Thi vào 6
-
Lớp 6
-
Lớp 7
-
Lớp 8
-
Lớp 9
-
Thi vào 10
-
Lớp 10
-
Lớp 11
-
Lớp 12
-
Thi THPT QG
-
Thi ĐGNL
-
Đề thi
-
Thi IOE
-
Thi Violympic
-
Trạng nguyên Tiếng Việt
-
Văn học
-
Sách điện tử
-
Học tiếng Anh
-
Tiếng Nhật
-
Mầm non
-
Cao đẳng - Đại học
-
Giáo án
-
Bài giảng điện tử
-
Cao học
-
Tài liệu Giáo viên
-
Công thức toán
-
-
Tài liệu
-
Hướng dẫn
-
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2024 Hưng Yên Điểm chuẩn vào 10 năm 2024
Điểm chuẩn vào 10 Hưng Yên 2024 - 2025 là mức điểm thí sinh cần đạt được để đủ điều kiện trúng tuyển vào trường đăng ký xét tuyển. Điểm chuẩn dựa trên kết quả tất cả các bài thi, là căn cứ để các trường tiến hành tuyển sinh.
Kỳ thi tuyển vào lớp 10 năm 2024 - 2025 các trường THPT công lập trên địa bàn tỉnh Hưng Yên tổ chức vào ngày 04 và 05/6/2024. Sau khi kết thúc kỳ thi thì việc tra cứu điểm thi vào lớp 10 Hưng Yên, điểm chuẩn tuyển sinh 10 Hưng Yên 2024 được các bậc phụ huynh và các em học sinh rất quan tâm. Vậy mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
Điểm chuẩn lớp 10 Hưng Yên năm 2024
Điểm chuẩn vào lớp 10 Hưng Yên năm 2024
Ngày 13/6, Sở GD&ĐT Hưng Yên chính thức công bố điểm chuẩn vào lớp 10 THPT công lập tổ chức thi tuyển năm học 2024 - 2025:
1. Sở GD&ĐT tỉnh Hưng Yên công bố điểm chuẩn trúng tuyển vào lớp 10 năm học 2024 - 2025 các trường THPT như sau:
2. Điểm chuẩn vào trường THPT Chuyên Hưng Yên như sau:
Điểm chuẩn vào lớp 10 Hưng Yên năm 2023
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2022 Hưng Yên công lập
Điểm chuẩn vào lớp 10 Hưng Yên 2022 công lập
STT | Trường | NV1 | NV2 | NV3 | Ghi chú |
1 | THPT Hưng Yên | 17.25 | |||
2 | THPT Tiên Lữ | 14.85 | |||
3 | THPT Trần Hưng Đạo | 16.15 | |||
4 | THCS-THPT Hoàng Hoa Thám | 14.5 | 17.2 | ||
5 | THPT Phù Cừ | 15.2 | |||
6 | THPT Nam Phù Cừ | 12.4 | 16.85 | ||
7 | THPT Ân Thi | 14.95 | |||
8 | THPT Nguyễn Trung Ngạn | 13.8 | 16.85 | ||
9 | THPT Phạm Ngũ Lão | 15.15 | |||
10 | THPT Kim Động | 16.55 | |||
11 | THPT Đức Hợp | 15.55 | |||
12 | THPT Nghĩa Dân | 15 | |||
13 | THPT Khoái Châu | 16.65 | Cơ sở 1: TT Khoái Châu | ||
14 | THPT Khoái Châu | 16.35 | Cơ sở 2: Xã Đại Hưng | ||
15 | THPT Trần Quang Khải | 14 | 17.45 | ||
16 | THPT Nguyễn Siêu | 15 | 16.6 | ||
17 | THPT Yên Mỹ | 17.05 | |||
18 | THPT Triệu Quang Phục | 16.65 | |||
19 | THPT Minh Châu | 16.15 | |||
20 | THPT Mỹ Hào | 18.55 | |||
21 | THPT Nguyễn Thiện Thuật | 16.75 | |||
22 | THPT Văn Lâm | 18 | |||
23 | THPT Trưng Vương | 18.15 | |||
24 | THPT Văn Giang | 17.9 | |||
25 | THPT Dương Quảng Hàm | 16.3 | |||
26 | THPT Chuyên Hưng Yên | 37.05 | Chuyên Toán | ||
27 | THPT Chuyên Hưng Yên | 34.5 | Chuyên Tin | ||
28 | THPT Chuyên Hưng Yên | 37.1 | Chuyên Lý | ||
29 | THPT Chuyên Hưng Yên | 35.1 | Chuyên Hóa | ||
30 | THPT Chuyên Hưng Yên | 29.25 | Chuyên Sinh | ||
31 | THPT Chuyên Hưng Yên | 37.45 | Chuyên Văn | ||
32 | THPT Chuyên Hưng Yên | 32.2 | Chuyên Sử | ||
33 | THPT Chuyên Hưng Yên | 32.7 | Chuyên Địa | ||
34 | THPT Chuyên Hưng Yên | 36.05 | Chuyên Anh |
Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2022 THPT Chuyên Hưng Yên
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 Hưng Yên công lập
STT | Trường | NV1 | NV2 | NV3 | Ghi chú |
1 | THPT Hưng Yên | 16.25 | |||
2 | THPT Tiên Lữ | 14 | |||
3 | THPT Trần Hưng Đạo | 14.15 | |||
4 | THCS-THPT Hoàng Hoa Thám | 14.35 | |||
5 | THPT Phù Cừ | 12.6 | |||
6 | THPT Nam Phù Cừ | 13.25 | |||
7 | THPT Ân Thi | 14.3 | |||
8 | THPT Nguyễn Trung Ngạn | 14 | |||
9 | THPT Phạm Ngũ Lão | 13.7 | |||
10 | THPT Kim Động | 14.8 | |||
11 | THPT Đức Hợp | 15.9 | |||
12 | THPT Nghĩa Dân | 14 | |||
13 | THPT Khoái Châu | 16.9 | Cơ sở 1: TT Khoái Châu | ||
14 | THPT Khoái Châu | 16.65 | Cơ sở 2: Xã Đại Hưng | ||
15 | THPT Trần Quang Khải | 16.2 | |||
16 | THPT Nguyễn Siêu | 15 | |||
17 | THPT Yên Mỹ | 17.05 | |||
18 | THPT Triệu Quang Phục | 15.55 | |||
19 | THPT Minh Châu | 15.7 | |||
20 | THPT Mỹ Hào | 18.1 | |||
21 | THPT Nguyễn Thiện Thuật | 17.25 | |||
22 | THPT Văn Lâm | 17 | |||
23 | THPT Trưng Vương | 17.9 | |||
24 | THPT Văn Giang | 18.2 | |||
25 | THPT Dương Quảng Hàm | 16.5 | |||
26 | THPT Chuyên Hưng Yên | 36.05 | Chuyên Toán | ||
27 | THPT Chuyên Hưng Yên | 32.25 | Chuyên Lý | ||
28 | THPT Chuyên Hưng Yên | 37.85 | Chuyên Hóa | ||
29 | THPT Chuyên Hưng Yên | 33.65 | Chuyên Sinh | ||
30 | THPT Chuyên Hưng Yên | 31.65 | Chuyên Toán Tin | ||
31 | THPT Chuyên Hưng Yên | 34.45 | Chuyên Văn | ||
32 | THPT Chuyên Hưng Yên | 29.4 | Chuyên Sử | ||
33 | THPT Chuyên Hưng Yên | 30.85 | Chuyên Địa | ||
34 | THPT Chuyên Hưng Yên | 35.65 | Chuyên Anh |

Chọn file cần tải:
-
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2023 Hưng Yên 153,9 KB Tải về
-
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2022 Hưng Yên 154,7 KB Tải về
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Tài liệu tham khảo khác
Thi vào 10 tải nhiều
Có thể bạn quan tâm
-
Soạn bài Đánh thức trầu - Chân trời sáng tạo 6
10.000+ 2 -
Mẫu chữ nét đứt - Mẫu chữ tập viết cho trẻ chuẩn bị vào lớp 1
100.000+ 2 -
Thuyết minh về địa danh núi Voi (Dàn ý + 4 mẫu)
10.000+ -
Văn mẫu lớp 12: Nghị luận xã hội về cách hoàn thiện bản thân để thành công (Dàn ý + 4 mẫu)
50.000+ -
Nghị luận về nhân cách và phẩm giá của con người (Dàn ý + 7 mẫu)
100.000+ -
Tập làm văn lớp 4: Tả cái lọ hoa (Dàn ý + 6 mẫu)
10.000+ 3 -
Truyện Công chúa tóc mây (Có file MP3)
10.000+ -
Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm Sinh học lớp 10 học kì 2
10.000+ -
Thông tư 30/2018/TT-BYT - Danh mục thuốc hóa dược được hưởng bảo hiểm y tế
10.000+ -
Phân tích Bài học đường đời đầu tiên (7 mẫu)
50.000+ 3
Mới nhất trong tuần
-
Cả nước
-
TP Hà Nội
-
TP Hồ Chí Minh
-
An Giang
-
Bà Rịa Vũng Tàu
-
Bạc Liêu
-
Bắc Giang
-
Bắc Kạn
-
Bắc Ninh
-
Bến Tre
-
Bình Dương
-
Bình Định
-
Bình Phước
-
Bình Thuận
-
Cao Bằng
-
Cần Thơ
-
Cà Mau
-
Đà Nẵng
-
Đắk Lắk
-
Đắk Nông
-
Điện Biên
-
Đồng Nai
-
Đồng Tháp
-
Gia Lai
-
Hà Nam
-
Hà Tĩnh
-
Hải Dương
-
Hải Phòng
-
Hậu Giang
-
Hòa Bình
-
Hưng Yên
-
Hà Giang
-
Khánh Hòa
-
Kiên Giang
-
Kon Tum
-
Lâm Đồng
-
Lai Châu
-
Lạng Sơn
-
Lào Cai
-
Long An
-
Nam Định
-
Nghệ An
-
Ninh Bình
-
Phú Thọ
-
Phú Yên
-
Quảng Bình
-
Quãng Ngãi
-
Quảng Ninh
-
Quảng Trị
-
Quảng Nam
-
Sóc Trăng
-
Sơn La
-
Tây Ninh
-
Thái Bình
-
Thái Nguyên
-
Thanh Hóa
-
Thừa Thiên Huế
-
Tiền Giang
-
Trà Vinh
-
Tuyên Quang
-
Vĩnh Long
-
Vĩnh Phúc
-
Yên Bái
-
Ninh Thuận
- Không tìm thấy