Điểm chuẩn lớp 10 năm 2024 Vĩnh Long Điểm chuẩn vào 10 năm 2024
Bài trước
Điểm chuẩn vào 10 Vĩnh Long 2024 - 2025 là mức điểm thí sinh cần đạt được để đủ điều kiện trúng tuyển vào trường đăng ký xét tuyển. Điểm chuẩn dựa trên kết quả tất cả các bài thi, là căn cứ để các trường tiến hành tuyển sinh.
Kỳ thi tuyển vào lớp 10 Vĩnh Long năm 2024 - 2025 xét tuyển, chỉ thi Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm ngày 6 - 7/6/2024. Sau khi kết thúc kỳ thi thì việc tra cứu điểm thi vào lớp 10 Chuyên Vĩnh Long, điểm chuẩn tuyển sinh 10 Vĩnh Long 2024 được các bậc phụ huynh và các em học sinh rất quan tâm. Mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
Điểm chuẩn lớp 10 Vĩnh Long năm 2024
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2024 Vĩnh Long
>> Tiếp tục cập nhật
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2023 Vĩnh Long
Điểm chuẩn lớp 10 2023 chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Lớp chuyên | Điểm chuẩn |
Chuyên Toán | 39,00 |
Chuyên Văn | 29,25 |
Chuyên Anh | 37.95 |
Chuyên Sinh | 41,25 |
Chuyên Lý | 42,75 |
Chuyên Hóa | 35,25 |
Chuyên Sử | 33,75 |
Chuyên Địa | 38,75 |
Không chuyên | 35,45 |
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2023 Vĩnh Long
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2022 Vĩnh Long Công lập
STT | Trường | NV1 | NV2 | NV3 | Ghi chú |
1 | THPT Lưu Văn Liệt | 28.75 | |||
2 | THPT Nguyễn Thông | 25 | 27.25 | ||
3 | THCSTHPT Trưng Vương | 17.25 | 22 | ||
4 | THPT Vĩnh Long | 23.5 | 25.25 | ||
5 | THPT Phạm Hùng | 22 | 22.25 | 22.5 | |
6 | THCSTHPT Phú Quới | 19.5 | 20.75 | ||
7 | THPT Hòa Ninh | 18.75 | 21.25 | ||
8 | THPT Mang Thít | 25.75 | |||
9 | THPT Nguyễn Văn Thiệt | 17.09 | 22.75 | ||
10 | THCSTHPT Mỹ Phước | 18 | 20 | ||
11 | THPT Võ Văn Kiệt | 22 | |||
12 | THPT Nguyễn Hiếu Tự | 18.5 | 21 | ||
13 | THPT Hiếu Phụng | 23 | |||
14 | THCSTHPT Hiếu Nhơn | 18.5 | 22 | ||
15 | THCSTHPT Phan Văn Đáng | 21.5 | |||
16 | THCSTHPT Thanh Bình | 17 | 18.75 | ||
17 | THPT Bình Minh | 23.5 | |||
18 | THPT Hoàng Thái Hiếu | 20.5 | 22 | ||
19 | THCSTHPT Đông Thành | 13.75 | 19.5 | ||
20 | THPT Tân Quới | 20.25 | 21.25 | ||
21 | THPT Tân Lược | 23.25 | |||
22 | THCSTHPT Mỹ Thuận | 15 | 19.5 | ||
23 | THPT Trần Đại Nghĩa | 26.5 | |||
24 | THPT Tam Bình | 13 | 24.25 | ||
25 | THCSTHPT Long Phú | 19.75 | |||
26 | THPT Song Phú | 16 | |||
27 | THPT Phan Văn Hòa | 20.25 | 23 | ||
28 | THPT Dân tộc nội trú | 28 | |||
29 | THPT Trà Ôn | 26.75 | |||
30 | THPT Lê Thanh Mừng | 20 | 25.25 | ||
31 | THPT Hựu Thành | 21.75 | |||
32 | THPT Vĩnh Xuân | 21.25 | |||
33 | THCSTHPT Hòa Bình | 23.25 |
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 Vĩnh Long Công lập
TRƯỜNG | NV1 | NV2 | NV3 |
---|---|---|---|
Lưu Văn Liệt | 29,75 | ||
Nguyễn Thông | 25,25 | 26,00 | |
Trưng Vương | 17,25 | 24,75 | |
Vĩnh Long | 22,25 | 26,25 | |
Dân tộc nội trú | 25,16 | ||
Phạm Hùng | 19 | 19,5 | |
Phú Quới | 18,75 | 20,75 | 21,25 |
Hòa Ninh | 17,25 | 17,5 | 24,5 |
Nguyễn Văn Thiệt | 12 | 13,75 | |
Mỹ Phước | 14 | 15,5 | |
Võ Văn Kiệt | 20 | ||
Nguyễn Hiếu Tự | 17,75 | 20,25 | |
Hiếu Phụng | 22 | ||
Hiếu Nhơn | 19,5 | 20,75 | |
Bình Minh | 27,25 | ||
Hoàng Thái Hiếu | 16,25 | 19,25 | |
Tân Quới | 16 | 19 | |
Tân Lược | 18,5 | ||
Mỹ Thuận | 13,25 | 15 | 15 |
Trần Đại Nghĩa | 22,75 | ||
Tam Bình | 12 | 21,5 | |
Long Phú | 22,5 | ||
Song Phú | 17,75 | 20 | |
Phan Văn Hòa | 15,5 | 17 | |
Trà Ôn | 24,25 | ||
Lê Thanh Mừng | 16,25 | 23 | |
Hựu Thành | 22 | ||
Đông Thành | 16,25 | 17,25 | |
Vĩnh Xuân | 22,75 | ||
Hòa Bình | 19,5 | ||
Mang Thít | 23,25 | ||
Thanh Bình | 14,0 | 17,0 | |
THCS & THPT Phan Văn Đáng | 21,75 |
Liên kết tải về
Link Download chính thức:
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2024 Vĩnh Long Download Xem
Các phiên bản khác và liên quan:
Sắp xếp theo
Chủ đề liên quan
Điểm chuẩn vào 10