Thông báo Mới
-
Tất cả
-
Học tập
-
Lớp 1
-
Lớp 2
-
Lớp 3
-
Lớp 4
-
Lớp 5
-
Thi vào 6
-
Lớp 6
-
Lớp 7
-
Lớp 8
-
Lớp 9
-
Thi vào 10
-
Lớp 10
-
Lớp 11
-
Lớp 12
-
Thi THPT QG
-
Thi ĐGNL
-
Đề thi
-
Thi IOE
-
Thi Violympic
-
Trạng nguyên Tiếng Việt
-
Văn học
-
Sách điện tử
-
Học tiếng Anh
-
Tiếng Nhật
-
Mầm non
-
Cao đẳng - Đại học
-
Giáo án
-
Bài giảng điện tử
-
Cao học
-
Tài liệu Giáo viên
-
Công thức toán
-
-
Tài liệu
-
Hướng dẫn
-
Tiếng Anh 8 Unit 3: Từ vựng Từ vựng bài Adventure - Chân trời sáng tạo
Mua gói Pro để tải file trên Download.vn và trải nghiệm website không quảng cáo
Tìm hiểu thêm
Mua ngay
Tặng thêm 30 ngày khi mua gói 9 tháng trở lên.Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 3 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Adventure SGK Friends Plus Student Book. Qua đó giúp các em học sinh lớp 8 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Unit 3 lớp 8 Friends Plus được biên soạn bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 8. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng Unit 3 lớp 8 - Friends Plus, mời các bạn cùng theo dõi và tải tại đây.
Từ vựng Unit 3 lớp 8: Adventure
STT | Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | adventure | /ədˈventʃə(r)/ | (n) | cuộc phiêu lưu |
2 | landscapes | /ˈlænskeɪps/ | (n) | phong cảnh |
3 | cliff | /klɪf/ | (n) | vách đá |
4 | desert | /ˈdezət/ | (n) | sa mạc |
5 | hill | /hɪl/ | (n) | ngọn đồi |
6 | shore | /ʃɔː(r)/ | (n) | bờ biển |
7 | valley | /ˈvæli/ | (n) | thung lũng |
8 | volcano | /vɒlˈkeɪnəʊ/ | (n) | núi lửa |
9 | waterfall | /ˈwɔːtəfɔːl/ | (n) | thác nước |
10 | narrow | /ˈnærəʊ/ | (adj) | chật hẹp |
11 | shallow | /ˈʃæləʊ/ | (adj) | nông cạn |
12 | rocky | /ˈrɒki/ | (adj) | đá |
13 | equipment | /ɪˈkwɪpmənt/ | (n) | trang thiết bị |
14 | narrator | /nəˈreɪtə(r)/ | (n) | người kể chuyện |
15 | backpack | /ˈbækpæk/ | (n) | balo |
16 | platfrom | /ˈplætfɔːm/ | (n) | sân ga |
17 | quietly | /ˈkwaɪətli/ | (adv) | lặng lẽ, nói nhỏ |
18 | brightly | /ˈbraɪtli/ | (adv) | chói chang |
19 | square | /skweə(r)/ | (n) | hình vuông |
20 | pavement | /ˈpeɪvmənt/ | (n) | vỉa hè |
21 | vendor | /ˈvendə(r)/ | (n) | bán hàng rong |
22 | argue | /'ɑ:gju:/ | (v) | tranh cãi |
23 | tourist | /ˈtʊərɪst/ | (adj) | du lịch |
24 | junkie | /ˈdʒʌŋki/ | (n) | nghiện |
25 | athletic | /æθˈletɪk/ | (adj) | khỏe mạnh |
26 | brave | /breɪv/ | (adj) | dũng cảm |
27 | risky | /ˈrɪski/ | (adj) | rủi ro |
28 | spectacular | /spekˈtækjələ(r)/ | (adj) | hùng vĩ, ngoạn mục |
29 | terrifying | /ˈterɪfaɪɪŋ/ | (adj) | kinh hoàng |
30 | thrilling | /ˈθrɪlɪŋ/ | (adj) | kịch tính |
31 | courageous | /kəˈreɪdʒəs/ | (adj) | can đảm |
32 | venue | /ˈvenjuː/ | (n) | địa điểm |
33 | breathtaking | /ˈbreθteɪkɪŋ/ | (adj) | ngoạn mục |
34 | sequence | /ˈsiːkwəns/ | (n) | phối hợp |
35 | raincoat | /ˈreɪnkəʊt/ | (n) | áo mưa |
36 | interruption | /ˌɪntəˈrʌpʃn/ | (n) | gián đoạn |
37 | argument | /ˈɑːɡjumənt/ | (n) | tranh luận |
38 | scream | /skriːm/ | (v) | la hét |
39 | helicopter | /'helikɒptə[r]/ | (n) | trực thăng |
40 | gunshot | /ˈɡʌnʃɒt/ | (n) | tiếng súng |
41 | dictionary | /ˈdɪkʃənri/ | (n) | từ điển |
42 | entry | /ˈentri/ | (n) | nhập vào |
43 | attempt | /əˈtempt/ | (n) | nỗ lực |
44 | circumnavigate | /ˌsɜːkəmˈnævɪɡeɪt/ | (v) | đi vòng quanh |
45 | exploration | /ˌekspləˈreɪʃn/ | (n) | khám phá |
46 | adult | /ˈædʌlt/ | (n) | người lớn |
47 | accomplish | /əˈkʌmplɪʃ/ | (v) | hoàn thành |
48 | survival | /səˈvaɪvl/ | (n) | tồn tại |
49 | nightmare | /ˈnaɪtmeə(r)/ | (n) | ác mộng |
50 | sink | /sɪŋk/ | (v) | chìm |
51 | brilliant | /ˈbrɪliənt/ | (adj) | tuyệt vời |
52 | rescue | /ˈreskjuː/ | (v) | giải thoát |
53 | exhausted | /ɪɡˈzɔːstɪd/ | (adj) | kiệt sức |
54 | tragic | /ˈtrædʒɪk/ | (adj) | bi thảm |
55 | safety | /ˈseɪfti/ | (n) | sự an toàn |
56 | speculate | /ˈspekjuleɪt/ | (v) | suy đoán |
57 | dinghy | /ˈdɪŋɡi/ | (n) | xuồng ba lá |
58 | paddle | /ˈpædl/ | (n) | mái chèo |
59 | rucksack | /ˈrʌksæk/ | (n) | ba lô |
60 | harness | /ˈhɑːnɪs/ | (n) | kéo |
61 | basically | /ˈbeɪsɪkli/ | (adv) | cơ bản |
62 | abseiling | /ˈæbseɪlɪŋ/ | (adj) | xảy ra |
63 | jet-skiing | /ˈdʒet skiːɪŋ/ | (n) | mô tô nước |
64 | orienteering | /ˌɔːriənˈtɪərɪŋ/ | (n) | định hướng |
65 | surfing | /ˈsɜːfɪŋ/ | (n) | lướt sóng |
66 | suggest | /səˈdʒest/ | (v) | đề nghị |
67 | abbreviation | /əˌbriːviˈeɪʃn/ | (n) | viết tắt |
68 | paintball | /ˈpeɪntbɔːl/ | (n) | súng bắn sơn |
69 | aeroplane | /ˈeərəpleɪn/ | (n) | máy bay |
70 | tsunami | /tsuːˈnɑːmi/ | (n) | sóng thần |
71 | wrecked | /rekt/ | (adj) | bị đắm |
72 | offshore | /ˌɒfˈʃɔː(r)/ | (adj) | ngoài khơi |
73 | tragedy | /ˈtrædʒədi/ | (n) | bi kịch |
Chia sẻ bởi:
Trịnh Thị Thanh

Bài sau
Liên kết tải về
Tiếng Anh 8 Unit 3: Từ vựng
87,3 KB
Tải về
Chọn file cần tải:
-
Tiếng Anh 8 Unit 3: Từ vựng Tải về
Xác thực tài khoản!
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:
Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Sắp xếp theo

Tài liệu tham khảo khác
Lớp 8 tải nhiều
Có thể bạn quan tâm
-
Văn mẫu lớp 12: Tổng hợp mở bài về tác phẩm Rừng Xà Nu hay nhất (76 mẫu)
100.000+ -
Văn mẫu lớp 12: Cảm nhận về Đất Nước của Nguyễn Khoa Điềm
100.000+ -
Báo cáo kết quả Bồi dưỡng thường xuyên giáo viên
100.000+ -
Công thức tính đường cao trong tam giác
10.000+ -
Văn mẫu lớp 12: Tổng hợp mở bài Hồn Trương Ba, da hàng thịt (42 mẫu)
100.000+ -
Các công thức mở bài Ngữ Văn 9 (30 mẫu)
100.000+ -
Văn mẫu lớp 12: Phân tích màn đối thoại giữa hồn Trương Ba và xác hàng thịt (3 Dàn ý + 11 mẫu)
100.000+ -
Thuyết minh về Cố đô Huế (Dàn ý + 11 Mẫu)
100.000+ -
Văn mẫu lớp 12: Phân tích màn đối thoại giữa Hồn Trương Ba và Đế Thích
100.000+ 1 -
Văn mẫu lớp 10: Dàn ý nghị luận về lòng dũng cảm (6 Mẫu)
50.000+
Mới nhất trong tuần
Tìm bài trong mục này
Đóng
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này!
Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo!
Tìm hiểu thêm
Giấy phép số 569/GP-BTTTT. Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 30/08/2021.
Cơ quan chủ quản: CÔNG TY CỔ PHẦN MẠNG TRỰC TUYẾN META.
Địa chỉ: 56 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội. Điện thoại: 024 2242 6188. Email: info@meta.vn.
Bản quyền © 2025 download.vn.