Tiếng Anh 8 Unit 5: Từ vựng Từ vựng bài Years ahead - Chân trời sáng tạo

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 5 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Years ahead SGK Friends Plus Student Book. Qua đó giúp các em học sinh lớp 8 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Unit 5 lớp 8 Friends Plus được biên soạn bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 8. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng Unit 5 lớp 8 - Friends Plus, mời các bạn cùng theo dõi và tải tại đây.

Từ vựng Unit 5 lớp 8: Years ahead - Friends Plus

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Adopt

v

/əˈdɒpt/

Nhận con nuôi

Adapt

v

/əˈdæpt/

Thích nghi, thích ứng

Bank account

n

/ˈbæŋk əˌkaʊnt/

Tài khoản ngân hàng

Degree

n

/dɪˈɡriː/

Bằng cấp

Driving licence

n

/ˈdraɪ.vɪŋ ˌlaɪ.səns/

Bằng lái xe

Enjoy oneself

v

/ɪnˈdʒɔɪ ˌwʌnˈself/

Tận hưởng

Earn money

v

/ɜːn ˈmʌn.i/

Kiếm tiền

Get involved with a charity

v. phr

/ɡet ɪnˈvɒlvd wɪð ə ˈtʃær.ə.ti/

Tham gia vào 1 tổ chức từ thiện

Have a family

n. phr

/hæv ə ˈfæm.əl.i/

Lập gia đình

Look after oneself

v. phr

/lʊk ˈɑːf.tər ˌwʌnˈself/

Chăm sóc bản thân

Manipulate

v

/məˈnɪp.jə.leɪt/

Thao túng

Pension

n

/ˈpen.ʃən/

Lương hưu

Process

n

/ˈprəʊ.ses/

Quá trình, tiến trình

Retire young

v. phr

/rɪˈtaɪər jʌŋ/

Về hưu sớm

Settle down

v. phr

/ˈset.əl daʊn/

ổn định cuộc sống

Social media account

n

/ˌsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə əˈkaʊnt/

Tài khoản mạng xã hội

Start up

v

/stɑːt ʌp/

Khởi nghiệp kinh doanh

Tie oneself down

v. phr

/taɪ ˌwʌnˈself daʊn/

Bó buộc

Take time out

v. phr

/teɪk taɪm aʊt/

Nghỉ ngơi, thư giãn

Take up a sport

v. phr

/teɪk ʌp ə spɔːt/

Tham gia 1 môn thể thao

Waste time

v

/weɪst taɪm/

Lãng phí thời gian

Chia sẻ bởi: 👨 Trịnh Thị Thanh
Mời bạn đánh giá!
  • Lượt tải: 08
  • Lượt xem: 106
  • Dung lượng: 98,5 KB
Liên kết tải về

Các phiên bản khác và liên quan:

Sắp xếp theo