-
Tất cả
-
Học tập
-
Lớp 1
-
Lớp 2
-
Lớp 3
-
Lớp 4
-
Lớp 5
-
Thi vào 6
-
Lớp 6
-
Lớp 7
-
Lớp 8
-
Lớp 9
-
Thi vào 10
-
Lớp 10
-
Lớp 11
-
Lớp 12
-
Thi THPT QG
-
Thi ĐGNL
-
Đề thi
-
Thi IOE
-
Thi Violympic
-
Trạng nguyên Tiếng Việt
-
Văn học
-
Sách điện tử
-
Học tiếng Anh
-
Tiếng Nhật
-
Mầm non
-
Cao đẳng - Đại học
-
Giáo án
-
Bài giảng điện tử
-
Cao học
-
Tài liệu Giáo viên
-
Công thức toán
-
-
Tài liệu
-
Hướng dẫn
-
Tiếng Anh 8 Unit 5: Từ vựng Từ vựng bài Years ahead - Chân trời sáng tạo
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 5 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Years ahead SGK Friends Plus Student Book. Qua đó giúp các em học sinh lớp 8 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Unit 5 lớp 8 Friends Plus được biên soạn bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 8. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng Unit 5 lớp 8 - Friends Plus, mời các bạn cùng theo dõi và tải tại đây.
Từ vựng Unit 5 lớp 8: Years ahead - Friends Plus
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Adopt |
v |
/əˈdɒpt/ |
Nhận con nuôi |
Adapt |
v |
/əˈdæpt/ |
Thích nghi, thích ứng |
Bank account |
n |
/ˈbæŋk əˌkaʊnt/ |
Tài khoản ngân hàng |
Degree |
n |
/dɪˈɡriː/ |
Bằng cấp |
Driving licence |
n |
/ˈdraɪ.vɪŋ ˌlaɪ.səns/ |
Bằng lái xe |
Enjoy oneself |
v |
/ɪnˈdʒɔɪ ˌwʌnˈself/ |
Tận hưởng |
Earn money |
v |
/ɜːn ˈmʌn.i/ |
Kiếm tiền |
Get involved with a charity |
v. phr |
/ɡet ɪnˈvɒlvd wɪð ə ˈtʃær.ə.ti/ |
Tham gia vào 1 tổ chức từ thiện |
Have a family |
n. phr |
/hæv ə ˈfæm.əl.i/ |
Lập gia đình |
Look after oneself |
v. phr |
/lʊk ˈɑːf.tər ˌwʌnˈself/ |
Chăm sóc bản thân |
Manipulate |
v |
/məˈnɪp.jə.leɪt/ |
Thao túng |
Pension |
n |
/ˈpen.ʃən/ |
Lương hưu |
Process |
n |
/ˈprəʊ.ses/ |
Quá trình, tiến trình |
Retire young |
v. phr |
/rɪˈtaɪər jʌŋ/ |
Về hưu sớm |
Settle down |
v. phr |
/ˈset.əl daʊn/ |
ổn định cuộc sống |
Social media account |
n |
/ˌsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə əˈkaʊnt/ |
Tài khoản mạng xã hội |
Start up |
v |
/stɑːt ʌp/ |
Khởi nghiệp kinh doanh |
Tie oneself down |
v. phr |
/taɪ ˌwʌnˈself daʊn/ |
Bó buộc |
Take time out |
v. phr |
/teɪk taɪm aʊt/ |
Nghỉ ngơi, thư giãn |
Take up a sport |
v. phr |
/teɪk ʌp ə spɔːt/ |
Tham gia 1 môn thể thao |
Waste time |
v |
/weɪst taɪm/ |
Lãng phí thời gian |

Chọn file cần tải:
-
Tiếng Anh 8 Unit 5: Từ vựng Tải về
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Tài liệu tham khảo khác
Lớp 8 tải nhiều
Có thể bạn quan tâm
-
Bộ đề thi học kì 2 môn Khoa học tự nhiên 7 năm 2023 - 2024 sách Chân trời sáng tạo
10.000+ -
Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 10 năm 2023 - 2024 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
10.000+ -
Bộ đề thi học kì 2 môn Tin học lớp 10 năm 2023 - 2024 (Sách mới)
50.000+ -
Bài văn tả mẹ - 2 Dàn ý & 53 bài văn Tả người lớp 5 hay nhất
1M+ 61 -
Bộ đề thi học kì 2 môn tiếng Anh lớp 10 năm 2023 - 2024 (Sách mới)
50.000+ -
Dàn ý phân tích Dưới bóng hoàng lan (4 Mẫu)
10.000+ -
Bộ đề thi học kì 2 môn Hóa học 10 năm 2023 - 2024 (Sách mới)
100.000+ -
Tả người bố thân yêu của em - 2 Dàn ý & 44 bài văn tả bố lớp 5 siêu hay
100.000+ 38 -
Bộ đề thi học kì 2 môn Lịch sử lớp 10 năm 2023 - 2024 (Sách mới)
100.000+ -
Đóng vai Lang Liêu kể lại truyện Bánh chưng bánh giầy (Dàn ý + 6 mẫu)
50.000+ 3