Tiếng Anh 8 Unit 2: Từ vựng Từ vựng bài Sensations - Chân trời sáng tạo

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 2 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Sensations SGK Friends Plus Student Book. Qua đó giúp các em học sinh lớp 8 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Unit 2 lớp 8 Sensations Friends Plus được biên soạn bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 8. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng Unit 2 lớp 8 - Friends Plus, mời các bạn cùng theo dõi và tải tại đây.

Từ vựng Unit 2 lớp 8: Sensations

STTTừ vựngNghĩaPhiên âm
1bravedũng cảm/breɪv/
2easydễ dàng/ˈiː.zi/
3difficultkhó khăn/ˈdɪf.ɪ.kəlt/
4angrytức giận/ˈæŋ.ɡri/
5happyvui vẻ/ hạnh phúc/ˈhæp.i/
6sadbuồn bã/sæd/
7sillyngớ ngẩn/ˈsɪl.i/
8funnyhài hước, vui vẻ/ˈfʌn.i/
9safean toàn/seɪf/
10hungryđói/ˈhʌŋ.ɡri/
11strongkhỏe mạnh/strɒŋ/
12surprisedbất ngờ/səˈpraɪzd/
13terriblekhủng khiếp/ˈter.ə.bəl/
14thirstykhát/ˈθɜː.sti/
15tiredmệt mỏi/taɪəd/
16hurtđau/hɜːt/
17warmấm áp/wɔːrm/
18fullno nê/fʊl/
19Goodtốt, ổn/ɡʊd/
20Badxấu, không ổn/bæd/
21annoyedkhó chịu/əˈnɔɪd/
22positivelạc quan, tích cực/ˈpɒzətɪv/
23negativebi quan, tiêu cực/ˈneɡətɪv/
24confusedlúng túng/kənˈfjuːzd/
25Depressedrất buồn/ dɪˈprest /
26Hurttổn thương/hɜ:t/
27anxiouslo lắng/ ˈæŋkʃəs /
28stressedmệt mỏi/ strest /
29wonderfultuyệt vời/ ˈwʌndərfl /
30Worriedlo lắng/’wʌrid/
Chia sẻ bởi: 👨 Trịnh Thị Thanh
Mời bạn đánh giá!
  • Lượt tải: 20
  • Lượt xem: 264
  • Dung lượng: 76,8 KB
Liên kết tải về

Các phiên bản khác và liên quan:

Sắp xếp theo