Hỗ trợ tư vấn
Tư vấn - Giải đáp - Hỗ trợ đặt tài liệu
Mua gói Pro để tải file trên Download.vn và trải nghiệm website không quảng cáo
Tìm hiểu thêm »Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 3 sách Chân trời sáng tạo năm 2025 - 2026 giúp các thầy cô có thêm kinh nghiệm, kỹ năng để xây dựng kế hoạch giảng dạy cho 35 tuần của năm học 2025 - 2026 phù hợp với trường mình.
Qua đó, giúp thầy cô có thêm nhiều kinh nghiệm, ý tưởng mới để soạn giáo án Tiếng Anh 3 Family and Friends National Edition theo đúng kế hoạch. Ngoài ra, thầy cô có thể tham khảo thêm Kế hoạch dạy học môn Toán, Mĩ thuật, Tiếng Việt, Tiếng Anh. Mời thầy cô cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn.
| Tuần | Chủ điểm | Bài học |
| 1 | BREAKING THE ICE | Introduction |
| Basic Classroom Language | ||
| Useful Phrases for Classroom Management | ||
| Class Rules | ||
| 2 | Unit Starter HELLO! | Lesson 1, 3, 5 |
| Lesson 2 | ||
| Lesson 4 | ||
| Lesson 6 | ||
| 3. | UNIT 1. THIS IS YOUR DOLL. | Lesson 1 |
| Lesson 2 | ||
| Lesson 2 | ||
| Lesson 3 | ||
|
4
5 |
UNIT 1. THIS IS YOUR DOLL | Lesson 4 |
| Lesson 5 | ||
| Lesson 6 | ||
| Lesson 6 | ||
| UNIT 2. THAT IS HIS RULER. | Lesson 1 | |
| Lesson 2 | ||
| Lesson 2 | ||
| Lesson 3 | ||
| 6 | UNIT 2. THAT IS HIS RULER. | Lesson 4 |
| Lesson 5 | ||
| Lesson 6 | ||
| Lesson 6 | ||
| 7 | UNIT 3. LET’S FIND MOM! | Lesson 1 |
| Lesson 2 | ||
| Lesson 2 | ||
| Lesson 3 | ||
| 8 | UNIT 3. LET’S FIND MOM! | Lesson 4 |
| Lesson 5 | ||
| Lesson 6 | ||
| Lesson 6 | ||
| 9 | REVIEW 1 FLUENCY TIME 1 | REVISION |
| Everyday English | ||
| CLIL | ||
| 10 | UNIT 4. I LIKE MONKEYS! | Lesson 1 |
| Lesson 2 | ||
| Lesson 2 | ||
| Lesson 3 | ||
| 11 | UNIT 4. I LIKE MONKEYS! | Lesson 4 |
| Lesson 5 | ||
| Lesson 6 | ||
| Lesson 6 | ||
| 12 | UNIT 5. DO YOU LIKE YOGURT? | Lesson 1 |
| Lesson 2 | ||
| Lesson 2 | ||
| Lesson 3 | ||
| 13 | UNIT 5. DO YOU LIKE YOGURT? | Lesson 4 |
| Lesson 5 | ||
| Lesson 6 | ||
| Lesson 6 | ||
| 14. | UNIT 6. I HAVE A NEW FRIEND |
Lesson 1 |
| Lesson 2 | ||
| Lesson 2 | ||
| Lesson 3 | ||
| 15 | UNIT 6. I HAVE A NEW FRIEND |
Lesson 4 |
| Lesson 5 | ||
| Lesson 6 | ||
| Lesson 6 | ||
| 16 | REVIEW 2 FLUENCY TIME 2 |
REVISION |
| Everyday English | ||
| CLIL | ||
| 17 | SEMESTER TEST PRACTICE |
Sample Test |
| Sample Test | ||
| 18 | THE FIRST SEMESTER TEST | |
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:
Mở khóa quyền truy cập vào hàng ngàn tài liệu độc quyền và nhận hỗ trợ nhanh chóng từ đội ngũ của chúng tôi.