Hỗ trợ tư vấn
Tư vấn - Giải đáp - Hỗ trợ đặt tài liệu
Mua gói Pro để tải file trên Download.vn và trải nghiệm website không quảng cáo
Tìm hiểu thêm »Kế hoạch dạy học môn Mĩ thuật 3 sách Cánh diều có tích hợp Năng lực số, giúp các thầy cô tham khảo để có thêm nhiều kinh nghiệm, kỹ năng xây dựng kế hoạch dạy học tích hợp năm học 2025 - 2026.
KHDH Mĩ thuật 3 Cánh diều có tích hợp Năng lực số, thầy cô dễ dàng phân bổ số tiết, lên kế hoạch soạn giáo án môn Mĩ thuật 3 cho học sinh của mình. Ngoài ra, thầy cô có thể tham khảo thêm Kế hoạch dạy học môn Toán, Tiếng Việt, Đạo đức, Âm nhạc, Tự nhiên và xã hội. Mời thầy cô cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn.
KẾ HOẠCH DẠY HỌC MÔN MĨ THUẬT LỚP 3 (Bộ sách cánh diều)
ÁC TUẦN TÍCH HỢP NĂNG LỰC SỐ (CẢ NĂM – 6 tiết)
|
Tuần |
Chương trình và sách giáo khoa |
Năng lực số phát triển |
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) (Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức…) |
Ghi chú |
||
|
Chủ đề/ Mạch nội dung |
Tên bài học |
Tiết học/ thời lượng |
|
|
|
|
|
1 |
Chủ đề 1: Sáng tạo cùng màu sắc
|
Bài 1: Những màu sắc khác nhau (Tiết 1) |
1 tiết |
1.1.CB1a
|
Khai thác dữ liệu 1.1.a - HS nhận biết được các màu cơ bản trên bảng màu số. |
|
|
2 |
Bài 1: Những màu sắc khác nhau (Tiết 2) |
1 tiết |
3.1.CB1a
|
Sáng tạo nội dung số 3.1.a - HS thực hiện thao tác pha màu số đơn giản (đậm, nhạt) trên ứng dụng. |
|
|
|
5 |
Chủ đề 2: Hình ảnh nổi bật |
Bài 3: Sự thú vị của hình ảnh nổi bật (Tiết 1) |
1 tiết |
3.1.CB1b |
Sáng tạo nội dung số 3.1b - HS lưu và trình bày hình đã tạo trên thiết bị số. |
|
...
>> Xem thêm trong file tải
| Tuần - tháng | Chương trình và sách giáo khoa |
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) (Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức…) |
Ghi chú | ||
| Chủ đề - Mạch nội dung | Tên bài | Tiết học - thời lượng | |||
|
1 |
Chủ đề 1 Sáng tạo màu sắc |
Bài 1: Những màu sắc khác nhau |
1 |
|
|
|
22 |
Bài 1: Những màu sắc khác nhau (tt) |
2 |
|
|
|
|
3 |
Bài 2: Sáng tạo với vật liệu có màu đậm, màu nhạt |
3 |
|
|
|
|
4 |
Bài 2: Sáng tạo với vật liệu có màu đậm, màu nhạt (tt) |
4 |
|
|
|
|
5 |
Chủ đề 2 Hình ảnh nổi bật |
Bài 3: Sự thú vị của hình ảnh nổi bật |
5 |
|
|
|
6 |
Bài 3: Sự thú vị của hình ảnh nổi bật (tt) |
6 |
|
|
|
|
7 |
Bài 4: Đồ vật trong gia đình |
7 |
|
|
|
|
8 |
Bài 4: Đồ vật trong gia đình (tt) |
8 |
|
|
|
|
9 |
Chủ đề 3: Tạo dáng người động |
Bài 5: Hình dáng cơ thể em |
9 |
|
|
|
10 |
Bài 5: Hình dáng cơ thể em (tt) |
10 |
|
|
|
|
11 |
Bài 6: Trò chơi thú vị |
11 |
|
|
|
|
12 |
Bài 6: Trò chơi thú vị (tt) |
12 |
|
|
|
|
13 |
Chủ đề 4: Sự kiện vui vẻ |
Bài 7: Thiệp chúc mừng |
13 |
|
|
|
14 |
Bài 7: Thiệp chúc mừng (tt) |
14 |
|
|
|
|
15 |
Bài 8: Ngày hội ở trường em |
15 |
|
|
|
|
16 |
Bài 8: Ngày hội ở trường em (tt) |
16 |
|
|
|
|
17 |
Bài 9: Cùng nhau ôn tập học kỳ I (tt) |
17 |
|
|
|
|
18 |
Bài 9: Cùng nhau ôn tập học kỳ I (tt) |
18 |
|
|
|
|
19 |
Chủ đề 5: Sự kết của các hình khối khác nhau |
Bài 10: Làm quen với hình tương phản |
19 |
|
|
|
20 |
Bài 10: Làm quen với hình tương phản(tt) |
20 |
|
|
|
|
21 |
Bài 11: Bạn rô-bốt của em |
21 |
|
|
|
|
22 |
Bài 11: Bạn rô-bốt của em(tt) |
21 |
|
|
|
|
23 |
Chủ đề 6: Những bề mặt khác nhau của vật liệu |
Bài 12: Tạo sản phẩm có bề mặt mềm, mịn hoặc thô ráp |
23 |
|
|
|
24 |
Bài 12: Tạo sản phẩm có bề mặt mềm, mịn hoặc thô ráp (tt) |
24 |
|
|
|
|
25 |
Bài 13: Tạo hình trái cây từ đất nặn |
25 |
|
|
|
|
26 |
Bài 13: Tạo hình trái cây từ đất nặn (tt) |
26 |
|
|
|
|
27 |
Chủ đề 6: Những bề mặt khác nhau của vật liệu |
Bài 14: Gia đình thân yêu |
27 |
|
|
|
28 |
Bài 14: Gia đình thân yêu(tt) |
28 |
|
|
|
|
29 |
Bài 15: Những khuôn in thú vị |
29 |
|
|
|
|
30 |
Bài 15: Những khuôn in thú vị (tt) |
30 |
|
|
|
|
31 |
Bài 16: Em yêu thiên nhiên |
31 |
|
|
|
|
32 |
Bài 16: Em yêu thiên nhiên (tt) |
32 |
|
|
|
|
33 |
Bài 16: Em yêu thiên nhiên (tt) |
33 |
|
|
|
|
34 |
Bài 17: Cùng nhau ôn tập HKI |
34 |
|
|
|
|
35 |
Bài 17: Cùng nhau ôn tập HKI(tt) |
35 |
|
||
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MĨ THUẬT 3
Học kì I: 18 tuần x 1 tiết/ tuần = 18 tiết
Học kì II: 17 tuần x 1 tiết/ tuần = 17 tiết
Cả năm: 35 tiết
|
Tuần |
Tiết |
Nội dung |
Lưu ý |
|
HỌC KÌ I |
|||
|
Chủ đề 1 Sáng tạo màu sắc |
|
||
|
1 |
1 |
Bài 1: Những màu sắc khác nhau |
|
|
2 |
2 |
Bài 1: Những màu sắc khác nhau (tt) |
|
|
3 |
3 |
Bài 2: Sáng tạo với vật liệu có màu đậm, màu nhạt |
|
|
4 |
4 |
Bài 2: Sáng tạo với vật liệu có màu đậm, màu nhạt (tt) |
|
|
Chủ đề 2 Hình ảnh nổi bật |
|
||
|
5 |
5 |
Bài 3: Sự thú vị của hình ảnh nổi bật |
|
|
6 |
6 |
Bài 3: Sự thú vị của hình ảnh nổi bật (tt) |
|
|
7 |
7 |
Bài 4: Đồ vật trong gia đình |
|
|
8 |
8 |
Bài 4: Đồ vật trong gia đình (tt) |
|
|
Chủ đề 3: Tạo dáng người động |
|
||
|
9 |
9 |
Bài 5: Hình dáng cơ thể em |
|
|
10 |
10 |
Bài 5: Hình dáng cơ thể em (tt) |
|
|
11 |
11 |
Bài 6: Trò chơi thú vị |
|
|
12 |
12 |
Bài 6: Trò chơi thú vị (tt) |
|
|
Chủ đề 4: Sự kiện vui vẻ |
|
||
|
13 |
13 |
Bài 7: Thiệp chúc mừng |
|
|
14 |
14 |
Bài 7: Thiệp chúc mừng (tt) |
|
|
15 |
15 |
Bài 8: Ngày hội ở trường em |
|
|
16 |
16 |
Bài 8: Ngày hội ở trường em (tt) |
|
|
17 |
17 |
Bài 9: Cùng nhau ôn tập học kỳ I |
|
|
18 |
18 |
Kiểm tra học kì I |
|
|
HỌC KÌ II |
|||
|
Chủ đề 5: Sự kết của các hình khối khác nhau |
|||
|
19 |
19 |
Bài 10: Làm quen với hình tương phản |
|
|
20 |
20 |
Bài 10: Làm quen với hình tương phản(tt) |
|
|
21 |
21 |
Bài 11: Bạn rô-bốt của em |
|
|
22 |
22 |
Bài 11: Bạn rô-bốt của em(tt) |
|
|
Chủ đề 6: Những bề mặt khác nhau của vật liệu |
|
||
|
23 |
23 |
Bài 12: Tạo sản phẩm có bề mặt mềm, mịn hoặc thô ráp |
|
|
24 |
24 |
Bài 12: Tạo sản phẩm có bề mặt mềm, mịn hoặc thô ráp (tt) |
|
|
25 |
25 |
Bài 13: Tạo hình trái cây từ đất nặn |
|
|
26 |
26 |
Bài 13: Tạo hình trái cây từ đất nặn (tt) |
|
|
27 |
27 |
Bài 14: Gia đình thân yêu |
|
|
28 |
28 |
Bài 14: Gia đình thân yêu(tt) |
|
|
29 |
29 |
Bài 15: Những khuôn in thú vị |
|
|
30 |
30 |
Bài 15: Những khuôn in thú vị (tt) |
|
|
31 |
31 |
Bài 16: Em yêu thiên nhiên |
|
|
32 |
32 |
Bài 16: Em yêu thiên nhiên (tt) |
|
|
33 |
33 |
Bài 16: Em yêu thiên nhiên (tt) |
|
|
34 |
34 |
Bài 17: Cùng nhau ôn tập HKI |
|
|
35 |
35 |
Kiểm tra học kì II |
|
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: