Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 7 sách Chân trời sáng tạo Phân phối chương trình tiếng Anh 7 Friends Plus

Phân phối chương trình Tiếng Anh 7 Friends Plus  được biên soạn rất chi tiết đầy đủ các tiết học.

Phân phối chương trình Tiếng Anh 7 Friends Plus  được trình bày dưới dạng file Word + PDF rất thuận tiện cho việc chỉnh sửa. Qua đó giúp giáo viên có cái nhìn tổng quan về nội dung, thời lượng và phương pháp giảng dạy cho từng môn học, đảm bảo tính hệ thống, logic và hiệu quả trong việc truyền đạt kiến thức đến học sinh. Vậy sau đây là nội dung chi tiết Phân phối chương trình Tiếng Anh 7 Friends Plus  năm 2025 - 2026, mời các bạn cùng theo dõi và tải tại đây. Bên cạnh đó các bạn xem thêm kế hoạch dạy học môn Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo, kế hoạch dạy học Toán 7 Chân trời sáng tạo.

Kế hoạch dạy học Tiếng Anh 7 Friends Plus 

PHÒNG GD&ĐT

TRƯỜNG THCS .........

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
--------

Khung chương trình tiếng Anh lớp 7 học kì I

Tuần Tiết Đơn vị bài học Nội dung giảng dạy Trang
1 1 STARTER UNIT VOCABULARY - FAMILY 6
2 LANGUAGE FOCUS - BE/ POSSESSIVE ADJ & PRON/ ARTICLES 7
3 VOCABULARY & LISTENING - SCHOOL 8
2 4 LANGUAGE FOCUS - HAVE GOT/ THERE'S/ THERE ARE 9
5 UNIT 1 - MY TIME VOCABULARY - WHERE WE SPEND TIME 10-11
6 READING - SCREEN TIME
& LANGUAGE FOCUS - PRESENT SIMPLE (+) (-)
12-13
3 7
8
9

VOCABULARY & LISTENING - FREE TIME ACTIVITIES

& LANGUAGE FOCUS - PRESENT SIMPLE (?)

14-15
4 10
11
12 SPEAKING - THINKING OF THINGS TO DO 16
5 13 WRITING - A PROFILE FOR A WEB PAGE 17
14
15 UNIT 2 -
COMMUNICATION
VOCABULARY - COMMUNICATION 20-21
6 16 READING - EMOJIS
& LANGUAGE FOCUS - PRESENT CONTINUOUS (+) (-)
22-23
17
18
7 19 VOCABULARY & LISTENING - ON THE PHONE
& LANGUAGE FOCUS - PRESENT CONTINUOUS (?)/ PS & PC
24-25
20
21
8 22 SPEAKING - MAKING PLANS OVER THE PHONE 26
23 WRITING - A REPORT ON A SURVEY 27
24
9 25 PROGRESS REVIEW 1 PROGRESS REVIEW 1 - 1/2/3/4/5/6/7 30-33
26 PROGRESS REVIEW 1 - 6/7/8/9/10
27 PROGRESS REVIEW 1 - 11/12/13/14
10 28 MID-TERM TEST 1 TESTS ON READING/ LISTENING/ SPEAKING/ WRITING
29
30 UNIT 3 - THE PAST VOCABULARY - PEOPLE AND PLACES 34-35
11 31 READING - MUSEUM EXHIBITS
& LANGUAGE FOCUS - WAS/ WERE/ THERE WAS/ THERE WERE
36-37
32
33
12 34 VOCABULARY & LISTENING - COMMON VERBS
&LANGUAGE FOCUS - (+) (-) (?)/ REGULAR & IRREGULAR VERBS
38-39
35
36
13 37 SPEAKING - YOUR WEEKEND 40
38 WRITING - A SPECIAL EVENT 41
39
14 40 UNIT 4 - IN THE
PICTURE
VOCABULARY - ACTIONS AND MOVEMENT 44-45
41 READING - A MOMENT IN TIME
& LANGUAGE FOCUS - PAST CONTINUOUS (+) (-)
46-47
42
15 43
44 VOCABULARY & LISTENING - ADJ & ADV
& LANGUAGE FOCUS - PAST CONTINUOUS (?)/ PS & PC
48-49
45
16 46
47 SPEAKING - EXPRESSING INTEREST 50
48 WRITING - THE STORY OF A RESCUE 51
17 49
50 PROGRESS REVIEW 2 PROGRESS REVIEW 2 - 1/2/3/4/5 54-57
51 PROGRESS REVIEW 2 - 6/7/8/9/10
18 52 PROGRESS REVIEW 2 - 11/12/13/14/
53 TERM TEST 1 TESTS ON READING/ LISTENING/ SPEAKING/ WRITING  
54

Khung chương trình tiếng Anh lớp 7 học kì II

19

55

 

 

 

 

 

UNIT 5 - ACHIEVE

VOCABULARY - UNITS OF MEASUREMENT

58-59

56

READING - MEALS FOR MEDALS

& LANGUAGE FOCUS - MAKING COMPARISONS

 

60-61

57

 

20

58

59

VOCABULARY & LISTENING - JOBS AND SKILLS

& LANGUAGE FOCUS - ABILITY: CAN & COULD/ HOW …

 

62-63

60

 

21

61

62

SPEAKING - MAKING & RESPONDING TO SUGGESTIONS

64

63

WRITING - A BIOGRAPHICAL WEB PAGE

65

 

22

64

65

 

 

 

 

 

UNIT 6 - SURVIVAL

VOCABULARY - SURVIVAL VERBS

68-69

66

READING - JUNGLE CHALLENGE

& LANGUAGE FOCUS - WILL & WON'T IN THE FIRST CONDITIONAL

 

70-71

 

23

67

68

69

VOCABULARY & LISTENING - SURVIVAL EQUIPMENT & LANGUAGE FOCUS - MUST & SHOULD

 

72-73

 

24

70

71

72

SPEAKING - GIVING INSTRUCTIONS

74

 

25

73

WRITING - A BLOG

75

74

75

 

PROGRESS REVIEW 3

PROGRESS REVIEW 3 - 1/2/3/4/5

 

78-81

 

26

76

PROGRESS REVIEW 3 - 6/7/8/9/10

77

PROGRESS REVIEW 3 - 11/12/13/14/15

78

MID-TERM TEST 2

TESTS ON READING/ LISTENING/ SPEAKING/ WRITING

 

27

79

80

 

 

 

 

UNIT 7 - MUSIC

VOCABULARY - MUSIC AND INSTRUMENTS

82-83

81

READING - A SONG

& LANGUAGE FOCUS - WILL & BE GOING TO

84-85

 

28

82

83

84

VOCABULARY & LISTENING - STAR QUALITIES: ADJ & N

& LANGUAGE FOCUS - BE GOING TO (?)/ PRESENT CONTINUOUS FOR FUTURE ARRANGEMENTS

 

86-87

 

29

85

86

87

SPEAKING - ORGANIZING AN EVENT

88

 

30

88

WRITING - SONG REVIEWS

89

89

 

 

90

 

 

 

 

UNIT 8 - I BELIEVE I CAN FLY

VOCABULARY - FUTURE VEHICLES

92-93

 

31

91

READING - NO LIMIT

& LANGUAGE FOCUS - CONNECTING IDEAS

 

94-95

92

93

 

32

94

VOCABULARY & LISTENING - BOARDING TIME

& LANGUAGE FOCUS - INFINITIVES/ QUANTIFIERS

 

96-97

95

96

 

33

97

SPEAKING - AT THE AIRPORT CHECK-IN

98

98

WRITING - EMAILS

99

99

 

34

100

 

PROGRESS REVIEW 4

PROGRESS REVIEW 4 - 1/2/3/4/5/6

 

102-105

101

PROGRESS REVIEW 4 - 7/8/9/10/11/12

102

PROGRESS REVIEW 13/14/15/16/17

 

35

103

TERM TEST 2

TESTS ON READING/ LISTENING/ SPEAKING/ WRITING

104

105

ACADEMIC PROCEDURES

 

Chia sẻ bởi: 👨 Trịnh Thị Thanh
Liên kết tải về

Chọn file cần tải:

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
👨
Đóng
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm
Nhắn tin Zalo