Điểm chuẩn lớp 10 năm 2024 Đắk Lắk Điểm chuẩn vào 10 năm 2024

Điểm chuẩn vào 10 Đắk Lắk 2024 - 2025 là mức điểm thí sinh cần đạt được để đủ điều kiện trúng tuyển vào trường đăng ký xét tuyển. Điểm chuẩn dựa trên kết quả tất cả các bài thi, là căn cứ để các trường tiến hành tuyển sinh.

Kỳ thi tuyển vào lớp 10 năm 2024 - 2025 các trường THPT công lập trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk tổ chức vào ngày 07 và 08/6/2024. Sau khi kết thúc kỳ thi thì việc tra cứu điểm thi vào lớp 10 Đắk Lắk, điểm chuẩn tuyển sinh 10 Đắk Lắk 2024 được các bậc phụ huynh và các em học sinh rất quan tâm. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2024 Đắk Lắk

Điểm chuẩn và số lượng học sinh trúng tuyển vào lớp 10 năm học 2024-2025 của các trường trung học phổ thông công lập tổ chức thi tuyển như sau:

1. Trường THPT Buôn Ma Thuột

- Điểm chuẩn: 15,75 điểm;

- Số lượng học sinh trúng tuyển: 538.

2. Trường THPT Lê Quý Đôn

- Điểm chuẩn: 15,75 điểm;

- Số lượng học sinh trúng tuyển: 629.

3. Trường THPT Cư M’gar

- Điểm chuẩn: 6,0 điểm;

- Số lượng học sinh trúng tuyển: 532.

4. Trường THPT Ea H’leo

- Điểm chuẩn: 6,0 điểm;

- Số lượng học sinh trúng tuyển: 396.

5. Trường THPT Ngô Gia Tự

- Điểm chuẩn: 5,5 điểm;

- Số lượng học sinh trúng tuyển: 461.

6. Trường THPT Krông Ana

- Điểm chuẩn: 5,0 điểm;

- Số lượng học sinh trúng tuyển: 292.

7. Trường THPT Buôn Hồ

- Điểm chuẩn: 5,5 điểm;

- Số lượng học sinh trúng tuyển: 422.

8. Trường THPT Phan Bội Châu

- Điểm chuẩn: 5,5 điểm;

- Số lượng học sinh trúng tuyển: 261.

9. Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

- Điểm chuẩn: 5,25 điểm;

- Số lượng học sinh trúng tuyển: 362.

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2023 Đắk Lắk

Điểm chuẩn lớp 10 công lập

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2023 Đắk Lắk

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2023 Đắk Lắk

Điểm chuẩn vào lớp 10 chuyên Nguyễn Du 2023

Lớp chuyênĐiểm chuẩn
Chuyên Ngữ Văn32,00
Chuyên Lịch sử29,00.
Chuyên Địa lí

31,25

Văn NV: 31,75

Chuyên Tiếng Anh35,45

Chuyên Anh - Pháp

- Tiếng Anh

- Tiếng Pháp

34,00
26,75
Chuyên Toán33,25

Chuyên Tin học

- HS dự thi chuyên Tin

- HS dự thi chuyên Toán có nguyện vọng 2

31,55

31,75

Chuyên Vật lí35,00
Chuyên Hóa học

Chuyên Sinh học

- HS dự thi chuyên Hóa có nguyện vọng 2

31,75

32,63

Không chuyên26,50

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2022 Đắk Lắk công lập

STTTrườngNV1NV2NV3Ghi chú
1THPT Buôn Đôn28
2THPT Trần Đại Nghĩa28
3THPT Buôn Hồ32
4THPT Hai Bà Trưng24cho phép tuyển bổ sung
5THPT Huỳnh Thúc Kháng29
6THPT Buôn Ma Thuột34
7THPT Cao Bá Quát21
8THPT Chu Văn An32
9THPT Hồng Đức30
10THPT Lê Duẩn28
11THPT Lê Quý Đôn33
12THPT Trần Phú27
13THPT Việt Đức23
14THPT Y Jút29
15THPT Cư M'gar28
16THPT Lê Hữu Trác21
17THPT Nguyễn Trãi23
18THPT Trần Quang Khải29
19THPT Ea H'leo26
20THPT Phan Chu Trinh29
21THPT Trường Chinh30
22THPT Võ Văn Kiệt23
23THPT Ngô Gia Tự28
24THPT Nguyễn Thái Bình26
25THPT Trần Nhân Tông20cho phép tuyển bổ sung
26THPT Trần Quốc Toản27
27THPT Võ Nguyên Giáp31
28THPT Ea Rốk28
29THPT Ea Súp26
30THPT Hùng Vương28
31THPT Krông Ana28
32THPT Phạm Văn Đồng28
33THPT Krông Bông25
34THPT Trần Hưng Đạo27
35THPT Nguyễn Văn Cừ29
36THPT Phan Đăng Lưu26
37THPT Lý Tự Trọng22
38THPT Nguyễn Huệ32
39THPT Phan Bội Châu27
40THPT Tôn Đức Thắng33
41THPT Lê Hồng Phong31
42THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm28
43THPT Nguyễn Công Trứ26
44THPT Nguyễn Thị Minh Khai31
45THPT Phan Đình Phùng28
46THPT Quang Trung25
47THPT Lắk30
48THPT Nguyễn Chí Thanh24cho phép tuyển bổ sung
49THPT Nguyễn Tất Thành28
50THPT Nguyễn Trường Tộ23cho phép tuyển bổ sung

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 Đắk Lắk

Điểm chuẩn tuyển sinh lớp 10 chuyên Nguyễn Du 2021

Lớp chuyênĐiểm chuẩn
Chuyên Ngữ Văn35.50
Chuyên Lịch sử

31.50

Chuyên Địa lí

34.50

Chuyên Tiếng Anh35.20
Chuyên Anh - Pháp30.90 (Anh)
26.05 (Pháp)
Chuyên Toán33.25

Chuyên Tin học

- HS dự thi chuyên Tin

- HS dự thi chuyên Toán

- HS dự thi chuyên Toán có nguyện vọng 2

29.75

29.75

31.00

Chuyên Vật lí33.00
Chuyên Hóa học36.12
Chuyên Sinh học

33.20

NV2 từ chuyên Hóa 33.87

Không chuyên26.70

Điểm chuẩn vào THPT DTNT N' Trang Lơng 2021

Đơn vịĐiểm chuẩn trúng tuyểnSố TS trúng tuyển
Buôn Hồ8.5006
Buôn Ma Thuột9.2512
Buôn Đôn9.2507
Cư Kuin11.7502
Cư M' gar8.0016
Ea H'Leo7.0006
Ea Kar10.7502
Ea SúpHS bị điểm liệt0
Krông Ana10.2506
Krông Bông9.7502
Krông Buk10.2504
Krông Năng8.5006
Krông Pắc8.5004
Lắk7.2510
M' đrăk8.2504
Dân tộc khác16.5010
Các dân tộc còn lại13.5077
Chia sẻ bởi: 👨 Lê Thị tuyết Mai
Liên kết tải về

Link Download chính thức:

Các phiên bản khác và liên quan:

Sắp xếp theo
👨