Điểm chuẩn lớp 10 năm 2024 Đà Nẵng Điểm chuẩn vào 10 năm 2024
Điểm chuẩn vào 10 Đà Nẵng 2024 - 2025 là mức điểm thí sinh cần đạt được để đủ điều kiện trúng tuyển vào trường đăng ký xét tuyển. Điểm chuẩn dựa trên kết quả tất cả các bài thi, là căn cứ để các trường tiến hành tuyển sinh.
Kỳ thi tuyển vào lớp 10 năm 2024 - 2025 các trường THPT công lập trên địa bàn tỉnh Đà Nẵng tổ chức vào ngày 02 - 03/6/2024. Sau khi kết thúc kỳ thi thì việc tra cứu điểm thi vào lớp 10 Đà Nẵng, điểm chuẩn tuyển sinh 10 Đà Nẵng2024 được các bậc phụ huynh và các em học sinh rất quan tâm. Mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
Điểm chuẩn lớp 10 Đà Nẵng năm 2024
Điểm chuẩn lớp 10 Đà Nẵng năm 2024
Cách tra cứu điểm thi vào 10 năm 2024 Đà Nẵng
Thí sinh tra cứu điểm thi lớp 10 năm học 2024 - 2025 của TP. Đà Nẵng tại địa chỉ: https://tracuudiem.danang.gov.vn hoặc http://tracuudiem.danang.edu.vn
Điểm chuẩn lớp 10 Đà Nẵng năm 2023
STT | Trường | NV1 | NV2 | NV3 | Ghi chú |
1 | THPT Cẩm Lệ | 43.5 | |||
2 | THPT Hoàng Hoa Thám | 53.88 | Tuyển sinh tiếng Nhật điểm chuẩn 42.4 điểm | ||
3 | THPT Hòa Vang | 55.63 | Tuyển sinh tiếng Hàn điểm chuẩn 54.4 điểm | ||
4 | THPT Liên Chiểu | 42 | |||
5 | THPT Nguyễn Hiền | 46.38 | |||
6 | THPT Ngũ Hành Sơn | 41.38 | |||
7 | THPT Nguyễn Khuyến | 52.63 | |||
8 | THPT Ngô Quyền | 46.13 | |||
9 | THPT Nguyễn Trãi | 50.13 | |||
10 | THPT Nguyễn Thượng Hiền | 46.25 | |||
11 | THPT Tôn Thất Tùng | 38.25 | |||
12 | THPT Võ Chí Công | 38.13 | |||
13 | THPT Nguyễn Văn Thoại | 46.25 | |||
14 | THPT Ông Ích Khiêm | 36.13 | |||
15 | THPT Phan Châu Trinh | 58.13 | Tuyển sinh tiếng Nhật điểm chuẩn 53.8 điểm | ||
16 | THPT Phạm Phú Thứ | 39 | |||
17 | THPT Phan Thành Tài | 38.25 | |||
18 | THPT Sơn Trà | 42.88 | |||
19 | THPT Thanh Khê | 45.13 | |||
20 | THPT Thái Phiên | 50.75 | |||
21 | THPT Trần Phú | 51.75 | |||
22 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 39.25 | Chuyên Toán (đối với học sinh Đà Nẵng) | ||
23 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 40.75 | Chuyên Toán (đối với học sinh Quảng Nam) | ||
24 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 40.64 | Chuyên Lý (đối với học sinh Đà Nẵng) | ||
25 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 52.5 | Chuyên Lý (đối với học sinh Quảng Nam) | ||
26 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 38 | Chuyên Hóa (đối với học sinh Đà Nẵng) | ||
27 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 46.25 | Chuyên Sử (đối với học sinh Đà Nẵng) | ||
28 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 39.13 | Chuyên Sinh (đối với học sinh Đà Nẵng) | ||
29 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 42.93 | Chuyên Anh (đối với học sinh Đà Nẵng) | ||
30 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 40.35 | Tiếng Pháp đối với học sinh Đà Nẵng | ||
31 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 48 | Tiếng Nhật đối với học sinh Đà Nẵng | ||
32 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 38.64 | Chuyên Tin đối với học sinh Đà Nẵng | ||
33 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 43.75 | Chuyên Văn đối với học sinh Đà Nẵng | ||
34 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 40.89 | Chuyên Địa đối với học sinh Đà Nẵng |
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2022 Đà Nẵng công lập
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 Đà Nẵng công lập
STT | Trường | NV1 | NV2 | NV3 | Ghi chú |
1 | THPT Cẩm Lệ | 34.38 | |||
2 | THPT Hoàng Hoa Thám | 51.25 | Tuyển sinh tiếng Nhật điểm chuẩn 45.9 điểm | ||
3 | THPT Hòa Vang | 49.5 | Tuyển sinh tiếng Nhật điểm chuẩn 47.6 điểm | ||
4 | THPT Liên Chiểu | 38.38 | |||
5 | THPT Nguyễn Hiền | 40.25 | |||
6 | THPT Ngũ Hành Sơn | 37.25 | |||
7 | THPT Nguyễn Khuyến | 47.88 | |||
8 | THPT Ngô Quyền | 43 | |||
9 | THPT Nguyễn Trãi | 48.13 | |||
10 | THPT Nguyễn Thượng Hiền | 42.63 | |||
11 | THPT Nguyễn Văn Thoại | 36 | |||
12 | THPT Ông Ích Khiêm | 32.25 | |||
13 | THPT Phan Châu Trinh | 54.75 | Tuyển sinh tiếng Nhật điểm chuẩn 44.4 điểm | ||
14 | THPT Phạm Phú Thứ | 35.38 | |||
15 | THPT Phan Thành Tài | 33 | |||
16 | THPT Sơn Trà | 38.13 | |||
17 | THPT Thanh Khê | 41.88 | |||
18 | THPT Thái Phiên | 47.25 | |||
19 | THPT Trần Phú | 48.75 | |||
20 | THPT Tôn Thất Tùng | 35 | |||
21 | THPT Võ Chí Công | 32.5 | |||
22 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 31.75 | Chuyên Toán (đối với học sinh Đà Nẵng) | ||
23 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 38.13 | Chuyên Toán (đối với học sinh Quảng Nam) | ||
24 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 34.25 | Chuyên Lý (đối với học sinh Đà Nẵng) | ||
25 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 36.64 | Chuyên Lý (đối với học sinh Quảng Nam) | ||
26 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 35 | Chuyên Hóa (đối với học sinh Đà Nẵng) | ||
27 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 37.13 | Chuyên Hóa (đối với học sinh Quảng Nam) | ||
28 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 42.13 | Chuyên Sử | ||
29 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 34.64 | Chuyên Sinh (đối với học sinh Đà Nẵng) | ||
30 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 42.35 | Chuyên Anh (đối với học sinh Đà Nẵng) | ||
31 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 47.05 | Chuyên Anh (Đối với học sinh Quảng Nam) | ||
32 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 31.9 | Tiếng Pháp | ||
33 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 46.55 | Tiếng Nhật | ||
34 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 46.13 | Chuyên Tin | ||
35 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 41.88 | Chuyên Văn đối với học sinh Đà Nẵng | ||
36 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 34.88 | Chuyên Địa |

Chọn file cần tải:
- Điểm chuẩn lớp 10 năm 2023 Đà Nẵng 126 KB Tải về
- Điểm chuẩn lớp 10 năm 2022 Đà Nẵng 103,1 KB Tải về
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Tài liệu tham khảo khác
Thi vào 10 tải nhiều
Có thể bạn quan tâm
-
Báo cáo tổng kết thực hiện quy chế dân chủ cơ sở
10.000+ -
63 bài tập đọc cho học sinh lớp 1 - Bài tập luyện kỹ năng đọc cho học sinh lớp 1
100.000+ -
Tổng hợp bài tập Chương III môn Toán lớp 7
10.000+ -
Dẫn chứng về lợi ích của mạng xã hội
5.000+ -
Bài viết số 7 lớp 10 đề 3: Hưởng ứng đợt thi đua Xây dựng môi trường xanh, sạch, đẹp
10.000+ -
Viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề bác sĩ (15 mẫu)
100.000+ -
Suy nghĩ về Hãy yêu thương và chia sẻ, bạn sẽ nhận về niềm vui và hạnh phúc (Dàn ý + 10 mẫu)
100.000+ -
Bộ đề kiểm tra 1 tiết Chương I môn Hóa học lớp 9
10.000+ -
Văn mẫu lớp 9: Đoạn văn suy nghĩ về lãng phí thời gian (8 mẫu)
100.000+ 1 -
Tập làm văn lớp 5: Tả giàn hoa giấy (Dàn ý + 9 mẫu)
10.000+ 2
Mới nhất trong tuần
Cả nước
TP Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
An Giang
Bà Rịa Vũng Tàu
Bạc Liêu
Bắc Giang
Bắc Kạn
Bắc Ninh
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cao Bằng
Cần Thơ
Cà Mau
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Nam
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hải Phòng
Hậu Giang
Hòa Bình
Hưng Yên
Hà Giang
Khánh Hòa
Kiên Giang
Kon Tum
Lâm Đồng
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quãng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Quảng Nam
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hóa
Thừa Thiên Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Ninh Thuận
- Không tìm thấy