Tiếng Anh lớp 3 Unit 12: Lesson Six Unit 12 trang 93 Family and Friends (Chân trời sáng tạo)

Giải Tiếng Anh lớp 3 Chân trời sáng tạo - Family and Friends giúp các em học sinh lớp 3 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Lesson Six: Skills Time của Unit 12: Those are our computers trang 93 sách Tiếng Anh lớp 3 Chân trời sáng tạo.

Soạn Unit 12 Those are our computers - Lesson Six lớp 3 bám sát theo chương trình SGK Family and Friends 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 3. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn nhé:

Soạn Anh 3 Unit 12: Lesson Six

Bài 1

Listen and number. Nghe và đánh số.)

Bài 1

Bài nghe:

Hello. My name is Thu. I go to Doan Thi Diem Primary school.

(Xin chào, tên mình là Thu. Mình học ở trường tiểu học Đoàn Thị Điểm.)

1. Can you see me? I have long hair. It’s black.

(Các cậu thấy mình không? Mình có mái tóc dài. Nó màu đen)

2. Our teacher is Ms Loan. She has long hair, too.

(Giáo viên của mình là cô Loan. Cô ấy cũng có mái tóc dài.)

3. My friend is Tan. He has short black hair.

(Bạn của mình là Tân. Cậu ấy có mái tóc ngắn màu đen.)

4. We have a big board in our classroom.

(Chúng mình có một cái bảng to ở trong lớp học.)

5. There are two windows in the classroom.

(Có hai cái cửa sổ trong lớp học.)

6. There is one door.

(Có một cái cửa ra vào.)

7. There is a poster on the wall.

(Có một tấm áp phích trên tường.)

Trả lời:

a – 5

b – 3

c – 7

d – 1

e – 4

f – 2

g – 6

Bài 2

Point, ask and answer. (Chỉ, hỏi và trả lời.)

Bài 2

How many girls are there? (Có bao nhiêu bạn nữ ở đây?)

There are two girls. (Có 2 bạn nữ.)

Trả lời:

- How many girls are there? (Có bao nhiêu bạn nữ?)

There are two girls. (Có 2 bạn nữ.)

- How many boys are there? (Có bao nhiêu bạn nam?)

There are two boys. (Có 2 bạn nam.)

- How many teachers are there? (Có bao nhiêu giáo viên?)

Only one. (Chỉ có 1.)

- How many windows are there? (Có bao nhiêu cửa sổ?)

There are two windows. (Có 2 cửa sổ.)

Bài 3

Talk about your class. (Kể về lớp học của bạn.)

There are five windows. (Có 5 cái cửa sổ.)

Trả lời:

Hello, I’m Lan. This is my classroom. It’s upstairs. There are two boards. There are lots of tables and chairs. There are four windows and a big door.

(Xin chào, Tôi là Lan. Đây là lớp học của tôi. Nó ở trên lầu. Có 2 cái bảng. Có nhiều bàn và ghế. Có 4 cửa sổ và 1 cửa ra vào lớn.)

Bài 4

Look and write. (Nhìn và viết.)

Trả lời:

School (trường): Thang Long Primary School (Trường Tiểu học Thăng Long)

Class (lớp): 3A

Name (tên): Nguyễn Lưu Duyệt Nhi

Classmates (bạn cùng lớp): 12 boys, 20 girls (12 nam, 20 nữ)

Teacher (giáo viên): Miss Hong (Cô Hồng)

Chia sẻ bởi: 👨 Lê Thị tuyết Mai
Mời bạn đánh giá!
  • Lượt tải: 04
  • Lượt xem: 81
  • Dung lượng: 187,3 KB
Liên kết tải về

Các phiên bản khác và liên quan:

Sắp xếp theo