Tiếng Anh lớp 3 Units 1 - 4 Review Tiếng Anh 3 trang 81, 82 Explore Our World (Cánh diều)
Giải Tiếng Anh lớp 3 Cánh diều - Explore Our World giúp các em học sinh lớp 3 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trong Units 1 - 4 Review trang 81, 82 sách Tiếng Anh lớp 3.
Soạn Units 1 - 4 Review Tiếng Anh lớp 3 bám sát theo chương trình SGK Explore Our World 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 3 Cánh diều. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
Bài 1
Look. Listen and number. (Nhìn. Nghe và đánh số.)
Bài 2
Listen and check. (Nghe và đánh dấu √.)
Bài 3
Read and circle. (Đọc và khoanh tròn.)
Trả lời:
1. What is it?
(Nó là gì?)
2. Where are you?
(Bạn ở đâu?)
3. Is there a chair in the living room?
(Có một cái ghế ở trong phòng khách phải không?)
4. Who’s he?
(Anh ấy là ai?)
5. How many brothers do you have?
(Bạn có mấy người anh/em trai?)
It’s a frog. / They’re frogs.
(Nó là một con ếch. / Chúng đều là ếch.)
I’m eating. / I’m in the kitchen.
(Tôi đang ăn. / Tôi ở trong bếp.)
Yes, it is. / No, there isn’t.
(Vâng, là nó. / Không, không có.)
He’s my brother. / He’s short.
(Anh ấy là anh trai tôi. / Anh ấy thấp.)
No, I don’t. / I have no brothers.
(Không, tôi không có. / Tôi không có anh/em trai.)
Bài 4
Read and draw lines. (Đọc và vẽ các đường.)
Trả lời:
1. It's in the classroom. You sit on it.
(Nó ở trong lớp học. Bạn có thể ngồi trên nó.)
2. It's in the house. You cook in this room.
(Nó ở trong nhà. Bạn có thể nấu ăn trong phòng này.)
3. They're beautiful. They're in the sky.
(Chúng thật đẹp. Chúng ở trên bầu trời.)
Bài 5
Look at the picture. Ask and answer. (Nhìn hình. Hỏi và trả lời.)
Trả lời:
- Where is the mother? (Mẹ đâu?)
She’s in the kitchen. (Bà ấy ở trong bếp.)
- What is she doing? (Bà ấy đang làm gì?)
She’s cooking. (Bà ấy đang nấu ăn.)
- Where is the father? (Bố đâu?)
He’s in the kitchen. (Ông ấy ở trong bếp.)
- What is he doing? (Ông ấy đang làm gì?)
He’s helping the mother. (Ông ấy đang phụ giúp mẹ.)
- Where is the sister? (Em gái đâu?)
She’s in the kitchen. (Em ấy ở trong bếp.)
- What is she doing? (Em ấy đang làm gì?)
She’s cleaning. (Em ấy đang lau chùi.)
- Where is the brother? (Anh trai đâu?)
He’s in the kitchen. (Anh ấy ở trong bếp.)
- What is he doing? (Anh ấy đang làm gì?)
He’s sweeping the floor. (Anh ấy đang quét nhà.)
- Where are the grandparents? (Ông bà đâu?)
They’re in the living room. (Họ ở trong phòng khách.)
- What are they doing? (Họ đang làm gì?)
They’re watching TV. (Họ đang xem ti vi.)
Bài 6
Write about your classroom. Write 10 -20 words. (Viết về lớp học của bạn. Viết 10 đến 20 từ.)
My classroom is ___ . There is ____. There are ____. I love my classroom.
Trả lời:
My classroom is upstairs. There is a board. There are a lot of tables and chairs. I love my classroom.
(Lớp học của tôi ở trên lầu. Có 1 cái bảng. Có nhiều bàn và ghế. Tôi yêu lớp học của tôi.)