Tiếng Anh lớp 3 Fun Time Fun Time trang 72 Global Success (Kết nối tri thức với cuộc sống) - Tập 2
Giải Tiếng Anh lớp 3 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success giúp các em học sinh lớp 3 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trong Fun Time trang 72, 73 sách Tiếng Anh lớp 3 tập 2.
Soạn Fun Time Tiếng Anh lớp 3 bám sát theo chương trình SGK Global Success 3 - Tập 2. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 3. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
Câu 1
Do the puzzle. Then complete and say the sentences. (Làm câu đố. Sau đó hoàn thành và nói các câu)
Down
1. She’s _______.
2. He has a _____.
5. The______ is counting.
Across
3. How many _______ do you have?
4. I can see an ______.
Trả lời:
1. drawing | 2. train | 3. rabbits | 4. elephant | 5. parrot |
Down
1. She’s drawing. (Cô ấy đang vẽ.)
2. He has a train. (Anh ấy có một chiếc tàu hỏa.)
5. The parrot is counting. (Con vẹt đang đếm.)
Across
3. How many rabbits do you have? (Bạn có bao nhiêu con thỏ?)
4. I can see an elephant. (Tôi có thể nhìn thấy một con voi.)
Câu 2
Interview your friends and write the answers. (Phỏng vấn bạn bè và viết câu trả lời.)
1. What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
2. Do you have any dogs/ parrots/ rabbits? (Bạn có con chó / vẹt / thỏ nào không?)
3. How many teddy bears/ cars/ trucks do you have? (Bạn có bao nhiêu con gấu bông / ô tô / xe tải?)
Gợi ý:
Your friend’s name | His/ Her answer | |
1. What are you doing? | Hoa | She’s reading a book. |
2. Do you have any dogs? | Minh | Yes, he does. |
3. How many cars do you have? | Tuan | He has three cars. |
Hướng dẫn dịch
Tên của bạn | Câu trả lời | |
1. Bạn đang làm gì vậy? | Hoa | Cô ấy đang đọc sách. |
2. Bạn có con chó nào không? | Minh | Đúng, cậu ấy có nuôi chó. |
3. Bạn có bao nhiêu chiếc ô tô? | Tuấn | Anh ấy có 3 chiếc ô tô. |
Câu 3
Look and match. Then talk. (Nhìn và nối. Sau đó nói.)
Trả lời:
a. an elephant | b. a dog | c. a cat | d. a tiger |
1. b
puppy: chó con
A puppy is a baby dog.
2. c
kitten: mèo con
A kitten is a baby cat.
3. d
cub: hổ con
A cub is a baby tiger.
4. a
calf: voi con
A calf is a baby elephant.