Tiếng Anh lớp 3 Unit 10: Lesson 1 Unit 10 trang 68 Global Success (Kết nối tri thức với cuộc sống) - Tập 1
Giải Tiếng Anh lớp 3 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success giúp các em học sinh lớp 3 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trong Lesson 1 Unit 10: Break time activities trang 68, 69 sách Tiếng Anh lớp 3 tập 1.
Soạn Unit 10: Lesson 1 Tiếng Anh lớp 3 bám sát theo chương trình SGK Global Success 3 - Tập 1. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 3. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
Bài 1
Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.)
Trả lời:
a. It’s break time. Let’s play chess.
(Đến giờ giải lao rồi. Chúng ta chơi cờ đi.)
OK. (Được.)
b. I play volleyball at break time. What about you, Minh?
(Mình chơi bóng chuyền vào giờ giải lao. Còn bạn thì sao, Minh?)
I play basketball.
(Mình chơi bóng rổ.)
Bài 2
Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.)
I ___ at break time.
(Vào giờ giải lao tôi_______.)
Trả lời:
a. I play chess at break time. (Tôi chơi cờ vào giờ giải lao.)
b. I play volleyball at break time. (Tôi chơi bóng chuyền vào giờ giải lao.)
c. I play basketball at break time. (Tôi bóng rổ vào giờ giải lao.)
d. I play badminton at break time. (Tôi đánh cầu lông vào giờ giải lao.)
Bài 3
Let’s talk. (Chúng ta cùng nói.)
I ___ at break time. (Vào giờ giải lao tôi _______.)
Trả lời:
- I play basketball at break time. (Tôi chơi bóng rổ vào giờ giải lao.)
- I play badminton at break time. (Tôi đánh cầu lông vào giờ giải lao.
Bài 4
Listen and tick. (Nghe và đánh dấu.)
Trả lời:
1. b 2. a
1. Hi, I'm Linh. I play volleyball at break time. (Xin chào, mình là Linh. Mình chơi bóng chuyền vào giờ ra chơi.)
2. Hello, I'm Ben. I play basketball at break time. (Xin chào, mình là Ben. Mình chơi bóng rổ vào giờ ra chơi.)
Bài 5
Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Trả lời:
1. I play basketball at break time. (Tôi chơi bóng rổ vào giờ giải lao.)
2. I play chess at break time. (Tôi chơi cờ vào giờ giải lao.)
3. I play volleyball at break time. (Tôi chơi bóng chuyền vào giờ giải lao.)
4. I play badminton at break time. (Tôi đánh cầu lông vào giờ giải lao.)
Bài 6
Let’s sing. (Chúng ta cùng hát.)
Trả lời:
It’s break time. (Đã đến giờ giải lao.)
Break time, break time. (Giờ giải lao, giờ giải lao.)
It’s break time. (Đã đến giờ giải lao.)
Chess, chess, chess. (Cờ, cờ, cờ.)
I play chess at break time. (Tôi chơi cờ vào giờ giải lao.)
Break time, break time. (Giờ giải lao, giờ giải lao.)
It’s break time. (Đã đến giờ giải lao.)
Badminton, badminton, badminton. (Cầu lông, cầu lông, cầu lông.)
I play badminton at break time. (Tôi chơi cầu lông vào giờ giải lao.)