Tiếng Anh lớp 3 Review 3 Review 3 trang 72, 73 Family and Friends (Chân trời sáng tạo)
Giải Tiếng Anh lớp 3 Chân trời sáng tạo - Family and Friends giúp các em học sinh lớp 3 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Review 3 trang 72, 73 sách Tiếng Anh lớp 3 Chân trời sáng tạo.
Soạn Review 3 Tiếng Anh lớp 3 bám sát theo chương trình SGK Family and Friends 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 3. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
Bài 1
Listen and check (√) the clothes you hear. (Nghe và đánh dấu (√) vào quần áo mà bạn nghe.)
Bài nghe:
1. I am wearing a skirt. (Tôi đang mặc một chiếc chân váy.)
2. She is wearing boosts. (Cô ấy đang đeo một đôi bốt.)
3. She is wearing shorts. (Cô ấy đang mặc quần ngắn.)
4. I am wearing a hat. (Tôi đang đội một chiếc mũ.)
5. He is wearing a shirt. (Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi.)
6. He is wearing a scarf. (Anh ấy đang quàng một chiếc khăn.)
Trả lời:
Bài 2
Look, read and match. (Nhìn, đọc và nối.)
Gợi ý trả lời:
1. I’m wearing e f
I’m wearing a yellow shirt and blue jeans.
(Tôi đang mặc áo sơ mi vàng và quần bò xanh.)
2. She’s wearing a c
She’s wearing a blue shirt and a black skirt.
(Cô ấy đang mặc áo sơ mi xanh và chân váy đen.)
3. He’s wearing b d
He’s wearing a red shirt and green pants.
(Anh ấy đang mặc áo sơ mi đỏ và quần dài xanh.)
Bài 3
Circle the correct words. (Khoanh tròn những từ đúng.)
Gợi ý trả lời:
1. dance | 2. play music | 3. take photos | 4. eat cake |
Bài 4
Look and write. (Nhìn và viết.)
Gợi ý trả lời:
1. I am brushing my hair. (Tôi đang chải đầu.)
2. My Dad is washing the car. (Bố tôi đang rửa xe.)
3. My Mom is making a cake. (Mẹ tôi đang làm bánh.)
4. My sister is taking photos. (Chị tôi đang chụp ảnh.)
Bài 5
Look and say. What can Emma do? What can Jack do? (Nhìn và nói. Emma có thể làm gì? Jack có thể làm gì?)
Gợi ý trả lời:
* Emma
Emma can read. (Emma có thể đọc sách.)
She can ride a bike. (Cô ấy có thể chạy xe đạp.)
* Jack
He can run. (Anh ấy có thể chạy.)
He can play soccer. (Anh ấy có thể chơi đá bóng.)