Tiếng Anh lớp 3 Review 4 Review 4 trang 70 Global Success (Kết nối tri thức với cuộc sống) - Tập 2
Giải Tiếng Anh lớp 3 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success giúp các em học sinh lớp 3 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trong Review 4 trang 70, 71 sách Tiếng Anh lớp 3 tập 2.
Soạn Review 4 Tiếng Anh lớp 3 bám sát theo chương trình SGK Global Success 3 - Tập 2. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 3. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
Câu 1
Listen and tick. (Nghe và đánh dấu tích)
Bài nghe:
1. They have three planes. (Họ có 3 chiếc máy bay.)
2. - Do you have any cats? (Cậu có chú mèo nào không?)
- No, I don’t. I have a dog. (Mình không có. Mình có một chú cún.)
3. - What are you doing? (Cậu đang làm gì vậy?)
- I’m listening to music. (Mình đang nghe nhạc.)
4. - What can you see? (Cậu có thể nhìn thấy gì vậy?)
- I can see a monkey. (Mình có thể nhìn thấy một chú khỉ.)
5. - What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)
- He’s cycling. (Anh ấy đang đạp xe.)
Trả lời:
1. a | 2. b | 3. a | 4. a | 5. b |
Câu 2
Listen and number. (Nghe và khoanh tròn)
Bài nghe:
1. She has a teddy bear. (Cô ấy có một chú gấu bông.)
2. - Do you have any rabbits? (Cậu có chú thỏ nào không?)
- Yes, I do. I have two rabbits. (Mình có. Mình có 2 chú thỏ.)
3. - What’s he doing? (Ông ấy đang làm gì vậy?)
- He’s watching TV. (Ông ấy đang xem tivi.)
4. - What’s the parrot doing? (Chú vẹt đang làm gì vậy?)
- It’s counting. (Nó đang đếm.)
Trả lời:
a – 2 | b – 4 | c – 1 | d – 3 |
Câu 3
Read and match. (Đọc và nối)
Trả lời:
1. b | 2. e | 3. d | 4. a | 5. c |
A: Do you have any goldfish? (Bạn có nuôi có cá vàng nào không?)
B: Yes, I do. (Có, tôi có.)
2. e
A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy gì?)
B: I can see a peacock. (Tôi có thể nhìn thấy con công.)
3. d
A: What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)
B: I’m writing. (Tôi đang viết.)
4. a
A: What’s the elephant doing? (Con voi đang làm gì vậy?)
B: It’s dancing. (Nó đang nhún nhảy.)
5. c
A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She’s skipping. (Cô ấy đang nhảy dây.)
Câu 4
Read and complete. (Đọc và hoàn thành đoạn văn)
drawing in reading watching
My family is at home now. My father is in the living room. He's (1) ______TV. My mother is in the living room, too. She's (2) ________a book. I'm (3) ______the garden. I'm (4) _____a picture.
Trả lời:
1. watching | 2. reading | 3. in | 4. drawing |
My family is at home now. My father is in the living room. He's (1) watching TV. My mother is in the living room, too. She's (2) reading a book. I'm (3) in the garden. I'm (4) drawing a picture.
Hướng dẫn dịch:
Gia đình tôi đang ở nhà. Bố tôi đang ở trong phòng khách. Bố đang xem TV. Mẹ tôi cũng đang ở trong phòng khách. Mẹ đang đọc sách. Tôi đang ở trong vườn. Tôi đang vẽ một bức tranh.
Câu 5
Ask and answer. (Hỏi và trả lời)
Trả lời:
1.
A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì thế?)
B: He’s reading a book. (Anh ấy đang đọc sách.)
A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì thế?)
B: She’s listening to music. (Cô ấy đang nghe nhạc.)
A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì thế?)
B: He’s drawing a picture. (Anh ấy đang vẽ tranh.)
2.
A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy gì?)
B: I can see an elephant. (Tôi có thể nhìn thấy một con voi.)
3.
A: How many trains do you have? (Bạn có bao nhiêu chiếc tàu hỏa thế?)
B: I have 2 trains. (Tôi có 2 chiếc tàu hỏa.)
A: How many cars do you have? (Bạn có bao nhiêu chiếc ô tô thế?)
B: I have 5 cars. (Tôi có 2 chiếc ô tô.)
A: How many ships do you have? (Bạn có bao nhiêu chiếc thuyền thế?)
B: I have 4 ships. (Tôi có 2 chiếc thuyền.)
4.
A: What’s the monkey doing? (Con khỉ đang làm gì thế?)
B: It’s swinging. (Con khỉ đang đu dây.)