Hỗ trợ tư vấn
Tư vấn - Giải đáp - Hỗ trợ đặt tài liệu
Mua gói Pro để tải file trên Download.vn và trải nghiệm website không quảng cáo
Tìm hiểu thêm »Kế hoạch dạy học môn Toán 4 sách Cánh diều năm 2025 - 2026 giúp các thầy cô có thêm kinh nghiệm, kỹ năng để xây dựng phân phối chương trình môn Toán 4 cho 35 tuần của năm học 2025 - 2026 phù hợp với trường mình.
Bên cạnh đó, còn có thêm cả kế hoạch tích hợp bài học STEM vào tiết nào, nội dung tích hợp là gì, kế hoạch điều chỉnh môn Toán 4 sau sáp nhập tỉnh, giúp thầy cô có thêm nhiều tài liệu để xây dựng kế hoạch dạy học phù hợp. Ngoài ra, thầy cô có thể tham khảo thêm Giáo án STEM lớp 4, Kế hoạch dạy học môn Tiếng Việt, Đạo đức, Hoạt động trải nghiệm, Âm nhạc.
KẾ HOẠCH THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH VÀ YÊU CẦU CẦN ĐẠT MÔN TOÁN 4
(5 tiết/tuần x 35 = 175 tiết/năm)
| Tuần | Chương trình và sách giáo khoa | Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) (Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức…) | Ghi chú | |||
| Chủ đề/ Mạch nội dung | Tên bài học | Thời lượng(tiết) | ||||
| 1 | Chủ đề I/Số tự nhiên | Ôn tập về số và phép tính trong phạm vi 100 000 (T1) | 2 tiết | |||
| Ôn tập về số và phép tính trong phạm vi 100 000 (T2) | ||||||
| Ôn tập về hình học và đo lường (T1) | 2 tiết | |||||
| Ôn tập về hình học và đo lường (T2) | ||||||
| Ôn tập về một số yếu tố thống kê và xác suất | 1 tiết | |||||
| 2 | Chủ đề I/Số tự nhiên | Các số trong phạm vi1 000 000 | 1 tiết | |||
| Các số trong phạm vi 1 000 000 (TT- T1) | 2 tiết | Thay bằng Bài học STEM: Bộ chữ số bí ẩn (2 tiết) | ||||
| Các số trong phạm vi 1 000 000 (TT- T2) | ||||||
| Các số có nhiều chữ số | 1 tiết | |||||
| Các số có nhiều chữ số (TT- T1) | 2 tiết | |||||
| 3 | Chủ đề I/Số tự nhiên | Các số có nhiều chữ số (TT- T2) | ||||
| Luyện tập | 1 tiết | |||||
| So sánh các số có nhiều chữ số (T1) | 2 tiết |
|||||
| So sánh các số có nhiều chữ số (T2) | ||||||
| Làm tròn số đến hàng trăm nghìn (T1) | 2 tiết | |||||
| 4 | Chủ đề I/Số tự nhiên | Làm tròn số đến hàng trăm nghìn (T2) | ||||
| Luyện tập (T1) | 2 tiết | |||||
| Luyện tập (T2) | ||||||
| Số tự nhiên và dãy số tự nhiên | 1 tiết | |||||
| Viết số tự nhiên trong hệ thập phân | 1 tiết | |||||
| 5 | Chủ đề I/Số tự nhiên | Yến, tạ, tấn (T1) | 2 tiết | |||
| Yến, tạ, tấn (T2) | ||||||
| Giây | 1 tiết | |||||
| Thế kỉ | 1 tiết | Thay bằng Bài học STEM: Thế kỉ (2 tiết) | ||||
| Bài toán có liên quan đến rút gọn về đơn vị (T1) | 2 tiết | |||||
| 6 | Chủ đề I/Số tự nhiên | Bài toán có liên quan đến rút gọn về đơn vị (T2) | ||||
| Luyện tập | 1 tiết | |||||
| Góc nhọn, góc tù, góc bẹt | 1 tiết | |||||
| Đơn vị đo góc. Độ (T1) | 2 tiết | |||||
| Đơn vị đo góc. Độ (T2) | ||||||
| 7 | Chủ đề I/Số tự nhiên | Hai đường thẳng vuông góc. Vẽ hai đường thẳng vuông góc (T1) | 2 tiết | |||
| Hai đường thẳng vuông góc. Vẽ hai đường thẳng vuông góc (T2) | ||||||
| Hai đường thẳng song song. Vẽ hai đường thẳng song song (T1) | 2 tiết | |||||
| Hai đường thẳng song song. Vẽ hai đường thẳng song song (T2) | ||||||
| Luyện tập chung (T1) | 2 tiết | |||||
| 8 | Chủ đề I/Số tự nhiên | Luyện tập chung (T2) | ||||
| Em ôn lại những gì đã học (T1) | 2 tiết | |||||
| Em ôn lại những gì đã học (T2) | ||||||
| Em vui học Toán (T1) | 2 tiết |
|||||
| Em vui học Toán (T2) | ||||||
| 9 | Chủ đề II/Các phép tính với số tự nhiên | Phép công, phép trừ (T1) | 2 tiết | |||
| Phép công, phép trừ (T2) | ||||||
| Các tính chất của phép cộng | 1 tiết | |||||
| Tìm số trung bình cộng(T1) | 2 tiết | |||||
| KTGHK1 | 1 tiết | |||||
| 10 | Chủ đề II/Các phép tính với số tự nhiên | Tìm số trung bình cộng(T2) | 2 tiết | |||
| Tìm hai số khi biết tổng và hiệu của hai số đó (T1) | 2 tiết | |||||
| Tìm hai số khi biết tổng và hiệu của hai số đó (T2) | ||||||
| Luyện tập chung (T1) | 2 tiết |
|||||
| Luyện tập chung (T2) | ||||||
| 11 | Chủ đề II/Các phép tính với số tự nhiên | Nhân với số có một chữ số (T1) | 2 tiết | |||
| Nhân với số có một chữ số (T2) | ||||||
| Nhân với số có hai chữ số (T1) | 2 tiết | |||||
| Nhân với số có hai chữ số (T2) | ||||||
| Luyện tập (T1) | 2 tiết | |||||
| 12 | Chủ đề II/Các phép tính với số tự nhiên | Luyện tập (T2) | ||||
| Các tính chất của phép nhân | 1 tiết | |||||
| Luyện tập | 1 tiết | |||||
| Nhân với 10,100,1000,… | 1 tiết | |||||
| Luyện tập chung (T1) | 2 tiết |
|||||
| 13 | Chủ đề II/Các phép tính với số tự nhiên | Luyện tập chung (T2) | ||||
| Chia cho số có một chữ số (T1) | 2 tiết | |||||
| Chia cho số có một chữ số (T2) | ||||||
| Chia cho số 10,100,1000,… | 1 tiết | |||||
| Chia cho số có hai chữ số (T1) | 2 tiết |
|||||
| 14 | Chủ đề II/Các phép tính với số tự nhiên | Chia cho số có hai chữ số (T2) | ||||
| Luyện tập (T1) | 2 tiết |
|||||
| Luyện tập (T2) | ||||||
| Chia cho số có hai chữ số (TT- T1) | 2 tiết | |||||
| Chia cho số có hai chữ số (TT-T2) | ||||||
| 15 | Chủ đề II/Các phép tính với số tự nhiên | Luyện tập (T1) | 2 tiết |
|||
| Luyện tập (T2) | ||||||
| Thương có chữ số 0 (T1) | 2 tiết | |||||
| Thương có chữ số 0 (T2) | ||||||
| Luyện tập (T1) | 2 tiết | |||||
| 16 | Chủ đề II/Các phép tính với số tự nhiên | Luyện tập (T2) | ||||
| Luyện tập chung (T1) | 2 tiết |
|||||
| Luyện tập chung (T2) | ||||||
| Ước lượng tính (T1) | 2 tiết | |||||
| Ước lượng tính (T2) | ||||||
| 17 | Chủ đề II/Các phép tính với số tự nhiên | Luyện tập | 1 tiết | |||
| Biểu thức có chứa chữ (T1) | 2 tiết | |||||
| Biểu thức có chứa chữ (T2) | ||||||
| Em ôn lại những gì đã học (T1) | 2 tiết |
|||||
| Em ôn lại những gì đã học (T2) | ||||||
| 18 | Chủ đề II/Các phép tính với số tự nhiên | Em vui học Toán (T1) | 2 tiết | Thay bằng Bài học STEM: Thực hành ước lượng trong tính toán đơn giản (2 tiết) | ||
| Em vui học Toán (T2) | ||||||
| Ôn tập chung (T1) | 2 tiết | |||||
| Ôn tập chung (T2) | ||||||
| KTCHK1 | 1 tiết | |||||
| 19 | Chủ đề III/Phân số | Khái niệm về phân số (T1) | 2 tiết | |||
| Khái niệm về phân số (T2) | ||||||
| Khái niệm về phân số (TT) | 1 tiết | |||||
| Phân số và phép chia số tự nhiên (T1) | 2 tiết | |||||
| Phân số và phép chia số tự nhiên (T2) | ||||||
| 20 | Chủ đề III/Phân số | Luyện tập | 1 tiết | |||
| Phân số bằng nhau(T1) | 2 tiết | |||||
| Phân số bằng nhau(T2) | ||||||
| Tính chất cơ bản của phân số (T1) | 2 tiết | |||||
| Tính chất cơ bản của phân số (T2) | ||||||
| 21 | Chủ đề III/Phân số | Rút gọn phân số (T1) | 2 tiết | |||
| Rút gọn phân số (T2) | ||||||
| Quy đồng mẫu số các phân số (T1) | 2 tiết | |||||
| Quy đồng mẫu số các phân số (T2) | ||||||
| So sánh hai phân số cùng mẫu số (T1) | 2 tiết |
|||||
| 22 | Chủ đề III/Phân số | So sánh hai phân số cùng mẫu số (T2) | ||||
| So sánh hai phân số khác mẫu số (T1) | 2 tiết | |||||
| So sánh hai phân số khác mẫu số (T2) | ||||||
| Luyện tập (T1) | 2 tiết |
|||||
| Luyện tập (T2) | ||||||
| 23 | Chủ đề III/Phân số | Luyện tập chung (T1) | 2 tiết | |||
| Luyện tập chung (T2) | ||||||
| Hình bình hành | 1 tiết | |||||
| Hình thoi | 1 tiết |
|||||
| Mét vuông (T1) | 2 tiết | |||||
| 24 | Chủ đề III/Phân số | Mét vuông (T2) | ||||
| Đề - xi- mét vuông (T1) | 2 tiết |
|||||
| Đề - xi- mét vuông (T2) | ||||||
| Mi- li- mét vuông (T1) | 2 tiết | |||||
| Mi- li- mét vuông (T2) | ||||||
| 25 | Chủ đề III/Phân số | Luyện tập chung (T1) | 2 tiết |
|||
| Luyện tập chung (T2) | ||||||
| Em ôn lại những gì đã học (T1) | 2 tiết |
|||||
| Em ôn lại những gì đã học (T2) | ||||||
Em vui học Toán (T1) |
2 tiết |
Thay bằng Bài học STEM: Thực hành trải nghiệm cùng bộ lắp ghép hình phẳng (2 tiết) | ||||
| 26 | Chủ đề IV/Các phép tính về phân số | Em vui học Toán (T2) | ||||
| Cộng các phân số cùng mẫu số (T1) | 2 tiết |
|||||
| Cộng các phân số cùng mẫu số (T2) | ||||||
| Trừ các phân số cùng mẫu số (T1) | 2 tiết | |||||
| Trừ các phân số cùng mẫu số (T2) | ||||||
| 27 | Chủ đề IV/Các phép tính về phân số | Luyện tập (T1) | 2 tiết | |||
| Luyện tập (T2) | ||||||
| Cộng các phân số khác mẫu số (T1) | 2 tiết |
|||||
| Cộng các phân số khác mẫu số (T2) | ||||||
| KTGHK2 | 1 tiết | |||||
| 28 | Chủ đề IV/Các phép tính về phân số | Trừ các phân số khác mẫu số (T1) | 2 tiết | |||
| Trừ các phân số khác mẫu số (T2) | ||||||
| Luyện tập (T1) | 2 tiết |
|||||
| Luyện tập (T2) | ||||||
| Luyện tập chung (T1) | 2 tiết |
|||||
| 29 | Chủ đề IV/Các phép tính về phân số | Luyện tập chung (T2) | ||||
| Phép nhân phân số (T1) | 2 tiết | |||||
| Phép nhân phân số (T2) | ||||||
| Luyện tập (T1) | 2 tiết |
|||||
Luyện tập (T2) |
||||||
| 30 | Chủ đề IV/Các phép tính về phân số | Tìm phân số của một số (T1) | 2 tiết | |||
| Tìm phân số của một số (T2) | ||||||
| Luyện tập (T1) | 2 tiết | |||||
| Luyện tập (T2) | ||||||
| Phép chia phân số (T1) | 2 tiết |
|||||
| 31 | Chủ đề IV/Các phép tính về phân số | Phép chia phân số (T2) | ||||
Luyện tập chung (T1) |
2 tiết |
|||||
| Luyện tập chung (T2) | ||||||
| Luyện tập chung (TT-T1) | 2 tiết | |||||
| Luyện tập chung (TT-T2) | ||||||
| 32 | Chủ đề IV/Các phép tính về phân số | Dãy số liệu thống kê (T1) | 2 tiết |
|||
| Dãy số liệu thống kê (T2) | ||||||
| Biểu đồ cột (T1) | 2 tiết | |||||
| Biểu đồ cột (T2) | ||||||
| Kiểm đếm số lần xuất hiện của một sự kiện | 1 tiết | |||||
| 33 | Chủ đề IV/Các phép tính về phân số | Em ôn lại những gì đã học (T1) | 2 tiết |
|||
| Em ôn lại những gì đã học (T2) | ||||||
| Em vui học Toán (T1) | 2 tiết | |||||
| Em vui học Toán (T2) | ||||||
| Ôn tập số tự nhiên và các phép tính với số tự nhiên (T1) | 2 tiết |
|||||
| 34 | Chủ đề IV/Các phép tính về phân số | Ôn tập số tự nhiên và các phép tính với số tự nhiên (T2) | ||||
| Ôn tập về phân số và các phép tính về phân số (T1) | 2 tiết | |||||
| Ôn tập về phân số và các phép tính về phân số (T2) | ||||||
| Ôn tập về hình học và đo lường (T1) | 2 tiết | |||||
| Ôn tập về hình học và đo lường (T2) | ||||||
| 35 | Chủ đề IV/Các phép tính về phân số | Ôn tập về 1 số thống kê và xác suất (T1) | 2 tiết |
|||
| Ôn tập về 1 số thống kê và xác suất (T2) | ||||||
| Ôn tập chung (T1) | 2 tiết | |||||
| Ôn tập chung (T2) | ||||||
| KTCHK2 | 1 tiết | |||||
| Tuần | Chương trình và sách giáo khoa | Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) | Ghi chú | |
| Chủ đề/ Mạch nội dung | Tên bài học | Tiết học | ||
1 |
Chủ đề I/Số tự nhiên | Ôn tập về số và phép tính trong phạm vi 100 000 (T1) | 1 | |
| Ôn tập về số và phép tính trong phạm vi 100 000(T2) | 1 | |||
| Ôn tập về hình học và đo lường (T1) | 1 | |||
| Ôn tập về hình học và đo lường(T2) | 1 | |||
| Ôn tập về một số yếu tố thống kê và xác suất | 1 | |||
2 |
Chủ đề I/Số tự nhiên | Các số trong phạm vi 1 000 000 | 1 | |
| Các số trong phạm vi 1 000 000(TT- T1) | 1 | |||
| Các số trong phạm vi 1 000 000(TT- T2) | 1 | |||
| Các số có nhiều chữ số | 1 | |||
| Các số có nhiều chữ số (TT- T1) | 1 | |||
| 3 | Chủ đề I/Số tự nhiên | Các số có nhiều chữ số (TT- T2) | 1 | |
| Luyện tập | 1 | |||
| So sánh các số có nhiều chữ số (T1) | 1 | |||
| So sánh các số có nhiều chữ số (T2) | 1 | |||
| Làm tròn số đến hàng trăm nghìn (T1) | 1 | |||
4 |
Chủ đề I/Số tự nhiên | Làm tròn số đến hàng trăm nghìn (T2) | 1 | |
| Luyện tập (T1) | 1 | |||
| Luyện tập (T2) | 1 | |||
| Số tự nhiên và dãy số tự nhiên | 1 | |||
| Viết số tự nhiên trong hệ thập phân | 1 | |||
| 5 | Chủ đề I/Số tự nhiên | Yến, tạ, tấn (T1) | 1 | |
| Yến, tạ, tấn (T2) | 1 | |||
| Giây | 1 | |||
| Thế kỉ | 1 | |||
| Bài toán có liên quan đến rút gọn về đơn vị (T1) | 1 | |||
| 6 | Chủ đề I/Số tự nhiên | Bài toán có liên quan đến rút gọn về đơn vị (T2) | 1 | |
| Luyện tập | 1 | |||
| Góc nhọn, góc tù, góc bẹt | 1 | |||
| Đơn vị đo góc.Độ (T1) | 1 | |||
| Đơn vị đo góc.Độ (T2) | 1 | |||
| 7 | Chủ đề I/Số tự nhiên | Hai đường thẳng vuông góc. Vẽ hai đường thẳng vuông góc (T1) | 1 | |
| Hai đường thẳng vuông góc. Vẽ hai đường thẳng vuông góc (T2) | 1 | |||
| Hai đường thẳng song song. Vẽ hai đường thẳng song song (T1) | 1 | |||
| Hai đường thẳng song song. Vẽ hai đường thẳng song song (T2) | 1 | |||
| Luyện tập chung (T1) | 1 | |||
8 |
Chủ đề I/Số tự nhiên | Luyện tập chung (T2) | 1 | |
| Em ôn lại những gì đã học (T1) | 1 | |||
| Em ôn lại những gì đã học (T2) | 1 | |||
| Em vui học Toán (T1) | 1 | |||
| Em vui học Toán (T2) | 1 | |||
9 |
Chủ đề II/Các phép tính với số tự nhiên | Phép cộng, phép trừ (T1) | 1 | |
| Phép cộng, phép trừ (T2) | 1 | |||
| Các tính chất của phép cộng | 1 | |||
| Tìm số trung bình cộng(T1) | 1 | |||
| KTGHK1 | 1 | |||
| 10 | Chủ đề II/Các phép tính với số tự nhiên | Tìm số trung bình cộng(T2) | 1 | |
| Tìm hai số khi biết tổng và hiệu của hai số đó (T1) | 1 | |||
| Tìm hai số khi biết tổng và hiệu của hai số đó (T2) | 1 | |||
| Luyện tập chung (T1) | 1 | |||
| Luyện tập chung (T2) | 1 | |||
11 |
Chủ đề II/Các phép tính với số tự nhiên | Nhân với số có một chữ số (T1) | 1 | |
| Nhân với số có một chữ số (T2) | 1 | |||
| Nhân với số có hai chữ số (T1) | 1 | |||
| Nhân với số có hai chữ số (T2) | 1 | |||
| Luyện tập (T1) | 1 | |||
| 12 | Chủ đề II/Các phép tính với số tự nhiên | Luyện tập (T2) | 1 | |
| Các tính chất của phép nhân | 1 | |||
| Luyện tập | 1 | |||
| Nhân với 10,100,1000,… | 1 | |||
| Luyện tập chung (T1) | 1 | |||
| 13 | Chủ đề II/Các phép tính với số tự nhiên | Luyện tập chung (T2) | 1 | |
| Chia cho số có một chữ số (T1) | 1 | |||
| Chia cho số có một chữ số (T2) | 1 | |||
| Chia cho số 10,100,1000,… | 1 | |||
| Chia cho số có hai chữ số (T1) | 1 | |||
| 14 | Chủ đề II/Các phép tính với số tự nhiên | Chia cho số có hai chữ số (T2) | 1 | |
| Luyện tập (T1) | 1 | |||
| Luyện tập (T2) | 1 | |||
| Chia cho số có hai chữ số ( TT- T1) | 1 | |||
| Chia cho số có hai chữ số (TT-T2) | 1 | |||
| 15 | Chủ đề II/Các phép tính với số tự nhiên | Luyện tập (T1) | 1 | |
| Luyện tập (T2) | 1 | |||
| Thương có chữ số 0 (T1) | 1 | |||
| Thương có chữ số 0 (T2) | 1 | |||
| Luyện tập (T1) | 1 | |||
16 |
Chủ đề II/Các phép tính với số tự nhiên | Luyện tập (T2) | 1 | |
| Luyện tập chung (T1) | 1 | |||
| Luyện tập chung (T2) | 1 | |||
| Ước lượng tính (T1) | 1 | |||
| Ước lượng tính (T2) | 1 | |||
17 |
Chủ đề II/Các phép tính với số tự nhiên | Luyện tập | 1 | |
| Biểu thức có chứa chữ (T1) | 1 | |||
| Biểu thức có chứa chữ (T1) | 1 | |||
| Em ôn lại những gì đã học (T1) | 1 | |||
| Em ôn lại những gì đã học (T2) | 1 | |||
| 18 | Chủ đề II/Các phép tính với số tự nhiên | Em vui học Toán (T1) | 1 | |
| Em vui học Toán (T2) | 1 | |||
| Ôn tập chung (T1) | 1 | |||
| Ôn tập chung (T2) | 1 | |||
| KTCHK1 | 1 | |||
| 19 | Chủ đề III/Phân số | Khái niệm về phân số (T1) | 1 | |
| Khái niệm về phân số (T2) | 1 | |||
| Khái niệm về phân số (TT) | 1 | |||
| Phân số và phép chia số tự nhiên (T1) | 1 | |||
| Phân số và phép chia số tự nhiên (T2) | 1 | |||
20 |
Chủ đề III/Phân số | Luyện tập | 1 | |
| Phân số bằng nhau(T1) | 1 | |||
| Phân số bằng nhau(T2) | 1 | |||
| Tính chất cơ bản của phân số (T1) | 1 | |||
| Tính chất cơ bản của phân số (T2) | 1 | |||
| 21 | Chủ đề III/Phân số | Rút gọn phân số (T1) | 1 | |
| Rút gọn phân số (T2) | 1 | |||
| Quy đồng mẫu số các phân số (T1) | 1 | |||
| Quy đồng mẫu số các phân số (T2) | 1 | |||
| So sánh hai phân số cùng mẫu số (T1) | 1 | |||
| 22 | Chủ đề III/Phân số | So sánh hai phân số cùng mẫu số (T2) | 1 | |
| So sánh hai phân số khác mẫu số (T1) | 1 | |||
| So sánh hai phân số khác mẫu số (T2) | 1 | |||
| Luyện tập (T1) | 1 | |||
| Luyện tập (T2) | 1 | |||
23 |
Chủ đề III/Phân số | Luyện tập chung (T1) | 1 | |
| Luyện tập chung (T2) | 1 | |||
| Hình bình hành | 1 | |||
| Hình thoi | 1 | |||
| Mét vuông (T1) | 1 | |||
24 |
Chủ đề III/Phân số | Mét vuông (T2) | 1 | |
| Đề - xi- mét vuông (T1) | 1 | |||
| Đề - xi- mét vuông (T2) | 1 | |||
| Mi- li- mét vuông (T1) | 1 | |||
| Mi- li- mét vuông (T2) | 1 | |||
| 25 | Chủ đề III/Phân số | Luyện tập chung (T1) | 1 | |
| Luyện tập chung (T2) | 1 | |||
| Em ôn lại những gì đã học (T1) | 1 | |||
| Em ôn lại những gì đã học (T2) | 1 | |||
| Em vui học Toán (T1) | 1 | |||
| 26 | Chủ đề IV/Các phép tính về phân số | Em vui học Toán (T2) | 1 | |
| Cộng các phân số cùng mẫu số (T1) | 1 | |||
| Cộng các phân số cùng mẫu số (T2) | 1 | |||
| Trừ các phân số cùng mẫu số (T1) | 1 | |||
| Trừ các phân số cùng mẫu số (T2) | 1 | |||
27 |
Chủ đề IV/Các phép tính về phân số | Luyện tập (T1) | 1 | |
| Luyện tập (T2) | 1 | |||
| Cộng các phân số khác mẫu số (T1) | 1 | |||
| Cộng các phân số khác mẫu số (T2) | 1 | |||
| KTGHK2 | 1 | |||
| 28 | Chủ đề IV/Các phép tính về phân số | Trừ các phân số khác mẫu số (T1) | 1 | |
| Trừ các phân số khác mẫu số (T2) | 1 | |||
| Luyện tập (T1) | 1 | |||
| Luyện tập (T2) | 1 | |||
| Luyện tập chung (T1) | 1 | |||
| 29 | Chủ đề IV/Các phép tính về phân số | Luyện tập chung (T2) | 1 | |
| Phép nhân phân số (T1) | 1 | |||
| Phép nhân phân số (T2) | 1 | |||
| Luyện tập (T1) | 1 | |||
| Luyện tập (T2) | 1 | |||
| 30 | Chủ đề IV/Các phép tính về phân số | Tìm phân số của một số (T1) | 1 | |
| Tìm phân số của một số (T2) | 1 | |||
| Luyện tập (T1) | 1 | |||
| Luyện tập (T2) | 1 | |||
| Phép chia phân số (T1) | 1 | |||
| 31 | Chủ đề IV/Các phép tính về phân số | Phép chia phân số (T2) | 1 | |
| Luyện tập chung (T1) | 1 | |||
| Luyện tập chung (T2) | 1 | |||
| Luyện tập chung (TT-T1) | 1 | |||
| Luyện tập chung (TT-T2) | 1 | |||
| 32 | Chủ đề IV/Các phép tính về phân số | Dãy số liệu thống kê (T1) | 1 | |
| Dãy số liệu thống kê (T2) | 1 | |||
| Biểu đồ cột (T1) | 1 | |||
| Biểu đồ cột (T2) | 1 | |||
| Kiểm đếm số lần xuất hiện của một sự kiện | 1 | |||
33 |
Chủ đề IV/Các phép tính về phân số | Em ôn lại những gì đã học (T1) | 1 | |
| Em ôn lại những gì đã học (T2) | 1 | |||
| Em vui học Toán (T1) | 1 | |||
| Em vui học Toán (T2) | 1 | |||
| Ôn tập số tự nhiên và các phép tính với số tự nhiên (T1) | 1 | |||
34 |
Chủ đề IV/Các phép tính về phân số | Ôn tập số tự nhiên và các phép tính với số tự nhiên (T2) | 1 | |
| Ôn tập về phân số và các phép tính về phân số (T1) | 1 | |||
| Ôn tập về phân số và các phép tính về phân số (T2) | 1 | |||
| Ôn tập về hình học và đo lường (T1) | 1 | |||
| Ôn tập về hình học và đo lường (T2) | 1 | |||
| 35 | Chủ đề IV/Các phép tính về phân số | Ôn tập về 1 số thống kê và xác suất (T1) | 1 | |
| Ôn tập về 1 số thống kê và xác suất (T2) | 1 | |||
| Ôn tập chung (T1) | 1 | |||
| Ôn tập chung (T2) | 1 | |||
| KTCHK2 | 1 | |||
ĐIỀU CHỈNH NỘI DUNG MÔN/HĐGD KHỐI 4
BỘ SÁCH: CÁNH DIỀU
|
STT |
Bài / Mục |
Nội dung cũ cần điều chỉnh |
Nội dung điều chỉnh |
Ghi chú |
|
1 |
Tiếng Việt 4–bài: Tre Việt Nam, Trung thu độc lập, Thư thăm bạn |
Bài đọc dài, nhiều từ khó, ít tranh minh họa |
Rút gọn câu văn, thay từ ngữ dễ hiểu, bổ sung tranh minh họa |
Thuận lợi hơn cho HS |
|
2 |
Toán 4 – Bài:Ôn tập các số đến 100 000, Biểu thức có hai dấu phép tính, Luyện tập chung tuần 2 |
Xuất hiện bài nâng cao sớm, gây áp lực cho HS trung bình |
Phân hóa bài tập: thêm bài cơ bản, giảm độ khó ở phần đầu |
Đã thực hiện theo góp ý |
|
3 |
Khoa học 4 –Bài: Làm thế nào để biết có không khí?, Không khí cần cho sự cháy, Sự hòa tan trong nước |
Nhiều thí nghiệm khó thực hiện trong điều kiện vùng nông thôn Các thí nghiệm yêu cầu dụng cụ khó tìm |
Gợi ý thay thế vật liệu đơn giản, tăng quan sát trực quan |
Phù hợp với mọi địa phương |
|
4 |
Lịch sử & Địa lí 4 – Bài: Nhà Lý dời đô ra Thăng Long, Cuộc kháng chiến chống quân Tống lần thứ hai, Các dân tộc - sự phân bố dân cư Việt Nam |
Văn bản dài, nhiều thuật ngữ khó |
Rút gọn nội dung, giải thích thuật ngữ khó bằng lời dễ hiểu |
Tạo hứng thú cho HS |
|
5 |
Đạo đức 4 – Bài: Biết ơn thầy cô giáo, Lễ phép với người lớn tuổi |
Một số tình huống chưa sát với thực tế của học sinh vùng nông thôn |
Điều chỉnh tình huống gắn thực tế cuộc sống học sinh, tăng ví dụ địa phương |
HS dễ liên hệ thực tế hơn |
|
6 |
Mĩ thuật / Âm nhạc 4 – Bài:Mĩ thuật: Em và cảnh vật quanh em; Âm nhạc: Em yêu trường em |
Một số tranh minh họa chưa phong phú, ít yếu tố văn hóa Việt |
Bổ sung hình ảnh đa dạng, gắn văn hóa Việt |
Tăng hứng thú và hiểu biết văn hóa |
|
7 |
Hoạt động trải nghiệm 4 –Bài: An toàn khi ở nhà một mình, Chia sẻ việc nhà với bố mẹ |
Một số chủ đề còn chung chung, ít ví dụ cụ thể |
Bổ sung hoạt động thực hành, tình huống cụ thể |
Giúp HS rèn kỹ năng tốt hơn |
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: