Thông báo Mới
-
Tất cả
-
Học tập
-
Lớp 1
-
Lớp 2
-
Lớp 3
-
Lớp 4
-
Lớp 5
-
Thi vào 6
-
Lớp 6
-
Lớp 7
-
Lớp 8
-
Lớp 9
-
Thi vào 10
-
Lớp 10
-
Lớp 11
-
Lớp 12
-
Thi THPT QG
-
Thi ĐGNL
-
Đề thi
-
Thi IOE
-
Thi Violympic
-
Trạng nguyên Tiếng Việt
-
Văn học
-
Sách điện tử
-
Học tiếng Anh
-
Tiếng Nhật
-
Mầm non
-
Cao đẳng - Đại học
-
Giáo án
-
Bài giảng điện tử
-
Cao học
-
Tài liệu Giáo viên
-
Công thức toán
-
-
Tài liệu
-
Hướng dẫn
-
Tiếng Anh 8 Unit 4: Từ vựng Từ vựng bài Material word - Chân trời sáng tạo
Mua gói Pro để tải file trên Download.vn và trải nghiệm website không quảng cáo
Tìm hiểu thêm
Mua ngay
Tặng thêm 30 ngày khi mua gói 9 tháng trở lên.Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 4 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Material word SGK Friends Plus Student Book. Qua đó giúp các em học sinh lớp 8 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Unit 4 lớp 8 Friends Plus được biên soạn bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 8. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng Unit 4 lớp 8 - Friends Plus, mời các bạn cùng theo dõi và tải tại đây.
Từ vựng Unit 4 lớp 8: Material word
STT | Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | material world | /məˈtɪə.ri.əl wɜːld/ | (n/p) | thế giới trọng vật chất |
2 | consumerism | /kənˈsjuː.mə.rɪ.zəm/ | (n) | chủ nghĩa tiêu dùng |
3 | provide | /prəˈvaɪd/ | (v) | cung cấp |
4 | develop | /dɪˈveləp/ | (v) | phát triển |
5 | produce | /prəˈdjuːs/ | (v) | thải ra, sản xuất |
6 | throw away | /θrəʊ əˈweɪ/ | (phr. v) | quăng đi |
7 | damage | /ˈdæmɪdʒ/ | (v) | phá hoại |
8 | pollute | /pəˈluːt/ | (v) | gây ô nhiễm |
9 | recycle | /ˌriːˈsaɪkl/ | (v) | rái chế |
10 | protect | /prəˈtekt/ | (v) | bảo vệ |
11 | run out of | /rʌn aʊt ɒv/ | (phr.v) | cạn kiệt |
12 | destroy | /di'strɔi/ | (v) | phá hủy |
13 | afford | /əˈfɔːd/ | (v) | có thể đáp ứng/ có thể chi trả được |
14 | waste | /weɪst/ | (v) | lãng phí |
15 | reduce | /ri'dju:s/ | (v) | giảm thiểu |
16 | marine animal | /məˈriːn ˈæn.ɪ.məl/ | (n/p) | động vật dưới biển |
17 | insect | /ˈɪnsekt/ | (n) | côn trùng |
Chia sẻ bởi:
Trịnh Thị Thanh

Bài sau
Liên kết tải về
Tiếng Anh 8 Unit 4: Từ vựng
74,1 KB
Tải về
Chọn file cần tải:
-
Tiếng Anh 8 Unit 4: Từ vựng 40,5 KB Tải về
Xác thực tài khoản!
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:
Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Sắp xếp theo

Lớp 8 tải nhiều
Có thể bạn quan tâm
-
Mẫu biên bản sinh hoạt chủ nhiệm năm 2024
10.000+ 1 -
Tập làm văn lớp 2: Tả về mùa thu (23 mẫu)
50.000+ 1 -
Công thức tính phần trăm khối lượng
10.000+ -
Bài tập Cộng, trừ đa thức một biến (Có đáp án)
5.000+ 1 -
Đoạn văn tả cảnh bằng tiếng Anh (8 mẫu)
10.000+ 1 -
Đáp án tự luận Mô đun 7 THCS - Đáp án dưới Video Module 7 THCS
50.000+ -
Các chất tham gia phản ứng tráng gương
50.000+ -
Đáp án tự luận Mô đun 8 THCS - Đáp án tập huấn Module 8
100.000+ -
Nghị luận về câu nói Trong rừng có rất nhiều lối đi, ta chọn lối đi chưa có dấu chân người
50.000+ -
Cách phân biệt Oxit axit và Oxit bazơ
50.000+
Mới nhất trong tuần
Tìm bài trong mục này
Đóng
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này!
Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo!
Tìm hiểu thêm
Giấy phép số 569/GP-BTTTT. Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 30/08/2021.
Cơ quan chủ quản: CÔNG TY CỔ PHẦN MẠNG TRỰC TUYẾN META.
Địa chỉ: 56 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội. Điện thoại: 024 2242 6188. Email: info@meta.vn.
Bản quyền © 2025 download.vn.