Ma trận đề thi học kì 1 lớp 3 năm 2024 - 2025 sách Cánh diều Ma trận đề kiểm tra cuối kì 1 lớp 3 môn Toán, TV, Công nghệ, Tin học
Ma trận đề thi học kì 1 lớp 3 Cánh diều năm 2024 - 2025 theo Thông tư 27 mang tới ma trận đề thi học kì 1 môn Toán, Tiếng Việt, Công nghệ, Tin học, giúp thầy cô tham khảo để ra đề thi học kì 1 cho học sinh của mình theo chuẩn 3 mức độ của Thông tư 27.
Ma trận đề thi học kì 1 lớp 3 theo Thông tư 27 chi tiết từng nội dung, số câu, số điểm. Với 3 mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng sẽ giúp thầy cô nhanh chóng xây dựng đề thi học kì 1 năm 2024 - 2025. Vậy mời thầy cô cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
Ma trận đề thi kì 1 lớp 3 năm 2024 - 2025 sách Cánh diều
1. Ma trận đề thi học kì 1 môn Tiếng Việt 3 Cánh diều
Mẫu 1
Mạch kiến thức,kĩ năng | Số câu và số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 |
Tổng | ||||||||
TNKQ | TL | HT khác | TNKQ | TL | HT khác | TNKQ | TL | HT khác | TNKQ | TL | HT khác | ||
1. Đọc | Số câu | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 |
| ||||||
Số điểm | 2 | 1,5 | 0,5 | 3,5 | 0,5 |
| |||||||
Số câu | 1 | 2 | 1 | 4 |
|
| |||||||
Số điểm | 0,5 | 1 | 0,5 | 2 |
|
| |||||||
Số câu | 3 |
|
| 3 |
|
| 1 | 1 |
|
|
|
| |
Số điểm | 2,5 |
|
| 2,5 |
|
| 0,5 | 0,5 |
|
|
|
|
Mẫu 2
TT | Chủ đề | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Cộng | ||||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | ||||
1 | Đọc hiểu văn bản | Số câu | 3 | 3 | |||||
Câu số | 1,2,3 | ||||||||
Số điểm | 1,5 | 1,5 | |||||||
2 | Kiến thức Tiếng Việt | Số câu | 3 | 2 | 5 | ||||
Câu số | 4,5,6 | 7,8 | |||||||
Số điểm | 1,5 | 1 | 2,5 | ||||||
Tổng số | TS câu | 3 | 3 | 2 | 8 | ||||
TS điểm | 1,5 | 1,5 | 1 | 4 |
2. Ma trận đề thi học kì 1 môn Toán 3 Cánh diều
Năng lực, phẩm chất | Số câu, số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | ||
Số và phép tính: Cộng, trừ, nhân, chia các số trong phạm vi 1 000. | Số câu | 2 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | ||
Số điểm | 1 (mỗi câu 0,5 điểm) | 1 (mỗi câu 0,5 điểm) | 2,5 (1 câu 1 điểm, 1 câu 1,5 điểm) | 1 điểm | 2 | 3,5 | |||
Giải bài toán bằng hai phép tính | Số câu | 1 | 1 | ||||||
Số điểm | 1 | 1 | |||||||
Đại lượng và đo các đại lượng: Các đơn vị đo độ dài, đo nhiệt độ. Xem đồng hồ. | Số câu | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||
Số điểm | 0,5 | 0,5 | 1 | 1 | 1 | ||||
Hình học: điểm, đoạn thẳng, hình tam giác, hình tròn, hình tứ giác, khối hộp chữ nhật, khối lập phương | Số câu | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
Số điểm | 0,5 | 1 | 0,5 | 1 | |||||
Tổng | Số câu | 4 | 3 | 5 | 1 | 7 | 6 | ||
Số điểm | 2 | 1,5 | 5,5 | 1 | 3,5 | 6,5 |
3. Ma trận đề thi học kì 1 môn Tin học 3 Cánh diều
Chủ đề | Nội dung/đơn vị kiến thức | Mức độ nhận thức | Tổng số câu | Tổng % điểm | ||||||
Nhận biết | Thông hiểu | Vận dụng | ||||||||
Số câu TN | Số câu TL | Số câu TN | Số câu TL | Số câu TN | Số câu TL | TN | TL | |||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) |
1 CĐ A1: Khám phá máy tính | Bài 1. Các thành phần của máy tính | 1 | 1 | 5% | ||||||
Bài 2. Những máy tính thông dụng | ||||||||||
Bài 3. Em tập sử dụng chuột | 1 | 1 | 5% | |||||||
Bài 4. Em bắt đầu sử dụng máy tính | ||||||||||
Bài 5. Bảo vệ sức khoẻ khi dùng máy tính | 1 | 1 | 5% | |||||||
2 CĐ A2: Thông tin và xử lí thông tin | Bài 1. Thông tin và quyết định | 1 | 1 | 5% | ||||||
Bài 2. Các dạng thông tin thường gặp | 1 | 1 | 5% | |||||||
Bài 3. Xử lí thông tin | 1 (2 đ) | 1 | 20% | |||||||
3 CĐ 3: Làm quen với cách gõ bàn phím | Bài 1. Em làm quen với bàn phím | 1 (1 đ) | 1 | 10% | ||||||
Bài 2. Em tập gõ hàng phím cơ sở | ||||||||||
Bài 3. Em tập gõ hàng phím trên và dưới | 1 | 1 | 5% | |||||||
4 CĐ B: Mạng máy tính và Internet | Bài 1. Thông tin trên Internet | 1 | 1 | 5% | ||||||
Bài 2. Nhận biết những thông tin trên Internet không phù hợp với em | 1 (1,5 đ) | 1 | 15% | |||||||
5 CĐ C1: Sắp xếp để dễ tìm | Bài 1. Sự cần thiết của sắp xếp | 1 | 1 | 5% | ||||||
Bài 2. Sơ đồ hình cây | 1 (1,5 đ) | 1 | 15% | |||||||
Tổng | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 4 | 100% | |||
Tỉ lệ % | 30% | 40% | 30% | 40% | 60% | |||||
Tỉ lệ chung | 70% | 30% |
4. Ma trận đề thi học kì 1 môn Công nghệ 3 Cánh diều
CÔNG NGHỆ VÀ ĐỜI SỐNG: - Tự nhiên và công nghệ. - Sử dụng đèn học. - Sử dụng quạt điện. - Sử dụng máy thu thanh. | Số câu | 5 | 3 | 2 | 8 | 2 | |||
Câu số | 1,2,3, 4,8 | 5, 6, 7 | 9,10 | ||||||
Số điểm | 5 | 3 | 2 | 8 | 2 | ||||
Tổng | Số câu | 5 | 3 | 2 | 8 | 2 | |||
Số điểm | 5 | 3 | 2 | 8 | 2 |