Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 3 sách Wonderful World Ôn thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2024 - 2025
Đề cương học kì 1 môn Tiếng Anh 3 sách Wonderful World năm 2024 - 2025 mang tới các câu hỏi ôn tập học kì 1, giúp thầy cô tham khảo để giao đề cương ôn thi thi học kì 1 cho học sinh của mình.
Đề cương ôn thi học kì 1 môn Tiếng Anh 3 hệ thống lại những câu hỏi lý thuyết trọng tâm, cùng các dạng bài tập, giúp các em nắm chắc kiến thức, ôn thi học kì 1 năm 2024 - 2025 hiệu quả. Ngoài ra, có thể tham khảo thêm đề cương môn Tiếng Anh 3 sách Cánh diều, KNTT, English Discovery. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
Đề cương học kì 1 môn Tiếng Anh 3 sách Wonderful World
A. LANGUAGE CONTENTS
Unit 0. Greetings
I. Vocabulary
1. Greetings:
hi, hello, goodbye, bye
2. Classroom language
stand up, sit down, look at the board, come in, don’t talk, go out
3. Colours
red, blue, black, green, white, orange
4. Number
one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten
5. Alphabet: A-Z
A, B, C, D, E, F, G, H
I, J, K, L, M, N, O, P, Q
R, S, T, U, V, W, X, Y, Z
ant, boy, duck, egg, frog, hippo
insect, jug, king, lemon, octopus, queen river, sun, tiger, van, box, yellow, zebra
II. Grammar
1. Self-introduction
· Hello. I’m Ana.
· Hi, Ana. I’m Tomas.
· Nice to meet you.
· How are you?
- I’m fine, thank you.
2. Classroom instructions
· Stand up!/ Sit down!
· May I go out? /
· May I come in?
· Look at the board!
· Don’t talk!
3. Ask and answer question about colours
· What colour is it?
- It’s + colour.
4. Ask and answer question about one’s age.
● How old are you?
- I’m + number.
- I’m + number + years old.
5. Ask and answer about name’s spelling
· How do you spell your name, Anna?
It’s A-N-N-A.
Unit 1. My family
I. Vocabulary
1. Family members: family, brother, mum, dad, sister, aunt, cousin, grandma, grandpa, uncle.
2. Adjectives to describe: short, tall, old, young, funny, cool, great
II. Grammar.
1. Introduce your family member’s name
● My brother is Jack.
2. How to describe your family members
● My mum is short.
● You are funny.
III. Pronunciation
Practise pronouncing s and sh (/s/ and /ʃ/)
seven
short
I’m seven. I’m short.
.....
B. CONSOLIDATION
1. Read and match.
2. Fill in the blanks with the missing letters.
1. H___w are ___ou?
2. I’m f___ne, th___nk y___u.
3. ______oo ___by___.
4. ___ha___ks.
>> Tải file để tham khảo trọn bộ đề cương học kì 1 môn Tiếng Anh 3 sách Wonderful World:
Link Download chính thức:
- Ngân Nguyễn ThịThích · Phản hồi · 0 · 17:32 30/12
- Tuyết MaiThích · Phản hồi · 0 · 08:30 02/01
-