Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh 6 sách Cánh diều Ôn thi học kì 2 môn Tiếng Anh 6 - Explore English năm 2023 - 2024
Đề cương học kì 2 môn Tiếng Anh 6 sách Cánh diều năm 2023 - 2024 tổng hợp những kiến thức quan trọng, cùng các dạng bài tập trọng tâm trong chương trình học kì 2, giúp thầy cô giao đề cương ôn tập học kì 2 cho học sinh của mình.
Qua đó, cũng giúp các em học sinh lớp 6 làm quen với các dạng bài tập, ôn thi học kì 2 đạt kết quả cao. Ngoài ra, có thể tham khảo thêm đề cương môn Văn, Toán. Mời thầy cô và các em học sinh cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn để ôn tập, chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi học kì 2 năm 2023 - 2024:
Đề cương học kì 2 môn Tiếng Anh 6 sách Cánh diều
Ôn tập Lý thuyết học kì 2 môn Tiếng Anh 6
1. Adverb of frequency (Các trạng từ tần suất)
- Always: Luôn luôn
- Usually, Normally: Thường xuyên
- Generally, Often: Thông thường, thường lệ
- Frequently: Thường thường
- Sometimes: Đôi khi, đôi lúc
- Occasionally: Thỉnh thoảng
- Hardly ever: Hầu như không bao giờ
- Rarely: Hiếm khi
- Never: Không bao giờ
2. Tenses
- Present continuous (Thì Hiện tại tiếp diễn)
Cấu trúc:
- Dạng khẳng định: S + am/ is/ are + V-ing
- Dạng phủ định: S + am/ is/ are + not + V-ing
- Dạng nghi vấn: Am/ is/ are + S + V-ing?
- Simple past tense (Thì quá khứ đơn)
Cấu trúc:
- Dạng khẳng định: S + V-ed/V2
- Dạng phủ định: S + didn't + V nguyên mẫu
- Dạng nghi vấn: Did + S + V nguyên mẫu?
3. Preposition of time (Giới từ chỉ thời gian)
* Một số giới từ:
- on (vào) dùng cho ngày, ngày tháng, ngày tháng năm và các ngày cụ thể: on Wednesday, on 15 April, on 20 July 1992, on Christmas day, on Friday morning, on my birthday
- in (trong, vào) dùng cho tháng năm mùa thế kỷ và các buổi trong ngày (ngoại trừ at night): in 1998, in September, in March 1999, in the winter, in the 21st century, in the 1970s, in the morning
- for: trong khoảng thời gian: for two hours (trong hai giờ), for 20 minutes (trong 20 phút), for five days (trong năm ngày), for a long time, for ages (trong một khoảng thời gian dài), ...
- during: trong suốt khoảng thời gian nào đó: during summer (trong suốt mùa hè), during November (trong suốt tháng 11), during my holiday (trong suốt kỳ nghỉ của tôi), ...
* Lưu ý một số cấu trúc thường dùng khác:
- Để hỏi về khả năng ai đó có thể làm gì, chúng ta dùng cấu trúc sau:
- Can you + V nguyên mẫu? (Bạn có thể ... không?)
- Yes, I can. (Vâng, mình có thể.)
- No, I can't. (Không, mình không thể.)
- Cấu trúc hỏi về giá cả của danh từ số ít: How much is ............?
- Cấu trúc hỏi về giá cả của danh từ số nhiều: How much are ............?
- Cấu trúc Would you like dùng để mời hoặc đề nghị:
- Would you like + Noun?
- Would you like + to verb (infinitive)?
- S + would like + N/to infinitive + O
- Động từ khiếm khuyết bao gồm các từ sau: can, could, may, might, will, would, must, shall, should, ought to, .......
- Luôn có một động từ nguyên mẫu theo sau, không có dạng V-ing, V-ed, to V
- Không bao giờ thay đổi hình thức theo chủ ngữ
- Khi phủ định không cần thêm trợ động từ mà chỉ cần thêm "not" trực tiếp vào phía sau
Bài tập ôn thi kì 2 môn Tiếng Anh 6 - Explore English
I. Give the correct form of the verbs
1. While I (do)__________my housework, my husband (read)___________ books.
2. He (not paint)______________ his pictures at the moment
3. We (not plant) ______________the herbs in the garden at present
4. ________They (make)___________ the artificial flowers of silk now?
5. Your father (repair)______________your motorbike at the moment
6. Look! The man (take)______________the children to the cinema.
7. Listen! The teacher (explain) ______________a new lesson to us.
8. Ba (study) __________________Math very hard now.
9. We (have) ______________dinner in a restaurant right now.
10. I (watch) ______________TV with my parents in the living room now.
II. Give the correct form of the verbs
1. We (stop) in the grocery store and (buy) ______ some sandwiches.
2. That (be) ______ better than waiting for two hours.
3. I (not go) ______ to school last Sunday.
4. She (get) ______ married last year?
5. What you (do) ______ last night? - I (do) ______ my homework.
6. I (love) ______ him but no more.
7. Yesterday, I (get) ______ up at 6 and (have) ______ breakfast at 6. 30.
8. They (buy) ................ that house last year.
9. She (not go) ............. to school yesterday.
10. That boy (have) ............... some eggs last night.
III. Prepositions
1. Let’s meet _____ Tuesday.
2. Let’s meet ______ two hours.
3. I saw him ______ 3:00 PM.
4. Do you want to go there ________ the morning?
5. Let’s do it _______ the weekend.
6. I can’t work _______ night.
7. I’ll be there _______ 10 minutes.
8. Let’s meet at the park _______ noon.
9. I saw her ________ my birthday.
10. I like going to the beach _______ the summer.
IV. Complete the second sentence so that it has the same meaning as the first
1. The Nile is the longest river in the world.
– No river ……………………………………………………………………………………….
2. We will probably visit Japan in the future.
– We might …………………………………………………………………………………...………………..
3. My brother can run very fast.
– My brother is ……………………………………………………………………………………
4. Nga likes badminton best.
– Nga’s favourite ………………………………………………………………………………
ĐÁP ÁN
I. Give the correct form of the verbs
1 - am doing; is reading; 2 - is not painting;
3 - are not planting; 4 - Are ... making;
5 - is repairing; 6 - is taking;
7 - is explaining; 8 - is studying;
9 - are having; 10 - am watching
II. Give the correct form of the verbs
1 - stopped - bought
2 - was
3 - didn't go
4 - Did ... got
5 - did ... do - did
6 - loved
7 - got - had
8 - bought
9 - didn't go
10 - had
III. Prepositions
1. on
2. in
3. at
4. in
5. at
6. at
7. in
8. at
9. in
10. in
IV. Complete the second sentence so that it has the same meaning as the first
1 – No river is longer than the Nile.
2 – We might visit Japan in the future.
3 – My brother is able to run very fast.
4 – Nga’s favorite sport is badminton.