Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 4 sách English Discovery Ôn thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 4 năm 2024 - 2025
Đề cương học kì 1 môn Tiếng Anh 4 sách English Discovery năm 2024 - 2025 mang tới các câu hỏi ôn tập học kì 1, giúp thầy cô tham khảo để giao đề cương ôn thi học kì 1 cho học sinh của mình.
Đề cương ôn thi học kì 1 môn Tiếng Anh 4 English Discovery hệ thống lại những câu hỏi lý thuyết trọng tâm, cùng các dạng bài tập, giúp các em nắm chắc kiến thức, ôn thi học kì 1 năm 2024 - 2025 hiệu quả. Ngoài ra, có thể tham khảo thêm đề cương môn Tiếng Anh 4 sách KNTT. Mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
Đề cương học kì 1 môn Tiếng Anh 4 sách English Discovery
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ I MÔN TIẾNG ANH - LỚP 4
Năm học 2024 - 2025
I. NỘI DUNG KIỂM TRA
1. Đề bao gồm bốn kĩ năng: Nghe; Nói; Đọc; Viết
2. Nội dung: trắc nghiệm và tự luận
3. Thời gian làm bài: 35 phút
4. Hình thức kiểm tra: Kiểm tra tập trung theo lớp
5. Thời gian ôn tập: Tuần 15
6. Thời gian thi: Tuần 16
II. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM: Các từ vựng và cấu trúc đã học
UNIT STARTER: BACK TO SCHOOL
1. Từ vựng:
- good morning, good afternoon, good evening
- hold up your drawing, tidy up, put up your hand, put down your hand, take out your pencil, put away your pencil
- numbers: 11 – 20
- numbers: 21 - 100
2. Cấu trúc câu:
- How are you today? I’m very well.
- What can you see? I can see thirteen pencils.
- Twelve plus fifteen is twenty-seven
3. Phát âm:
/l/; /m/; /n/: look; mum; number
UNIT 1: TIME FOR SCHOOL
1. Từ vựng:
TIME | SCHOOL THINGS | MONTH | SEASONS |
seven o’clock | colouring pencil compass | January February March | Spring Summer Autumn |
seven fifteen | notebook marker | April May | Winter |
seven thirty seven forty-five | dictionary whiteboard | June July August | |
seven fifty | September October November December |
2. Cấu trúc câu:
- What time is it? – It’s 7.30.
- What is your favourite school thing? – I love the marker. I like writing.
- When is your birthday? – My birthday is in June.
* What time is it? – It’s (time). (dùng để hỏi và trả lời về thời gian)
* What is your favourite school thing? – I love the (thing). I like (doing something). (dùng để hỏi và trả lời về đồ vật trong lớp và hoạt động mình yêu thích)
* When is your birthday? – My birthday is in (month). (dùng để hỏi và trả lời về tháng sinh nhật của mình)
2. Phát âm:
/uː/: school
/ʊ/: notebook
UNIT 2: IT’S A HAPPY DAY!
1. Từ vựng:
get up have breakfast | prepare morning |
go to school have lunch have art lessons | afternoon evening night |
get dressed eat a snack do laundry | noon paintbrushes crayons |
wake up take a bath | paints routine |
have dinner go to bed go to school | write a letter do crosswords water flowers |
have lessons painting lessons brush teeth early | paint flowers tennis lesson timetable |
2. Cấu trúc câu:
I get up at 7 o’clock.
We don’t go to school at night.
Do you do homework at 8 o’clock? - Yes, I do.
When do you have breakfast? - I have breakfast in the morning. What do you do in the evening? - I watch TV with my family. What are you wearing? - I’m wearing trousers.
Grammar Help:
* I (do something) at + (time).
(Dùng để nói mình làm gì vào lúc mấy giờ.)
* I don’t (do something) at + (time)/ in the morning/afternoon/evening. (Dùng để nói mình không làm gì vào khoảng thời gian nào đó.)
* Do you (do something) at + (time)?
- Yes, I do. / No, I don’t.
(Dùng để hỏi đáp về một thói quen diễn ra tại khung giờ nào đó.)
* When do you (do something)?
- I (do something) in the morning/afternoon/evening.
(Dùng để hỏi đáp về thời gian mình làm một việc gì đó (vào buổi sáng, chiều hay tối)).
*What do you do in the morning/afternoon/evening?
- I (do something) in the morning/afternoon/evening.
(Dùng để hỏi ai đó làm những hoạt động gì vào một buổi trong ngày.)
* What are you wearing?
- I’m wearing (something)
(Dùng để hỏi về quần áo một người đang mặc).
3. Phát âm:
/ə/ and /ɜː/
/ə/: dinner, father, brother, afternoon, winter
/ɜː/: homework, word game, T-shirt, crosswords
....
>> Tải file để tham khảo trọng bộ đề cương học kì 1 môn Tiếng Anh 4 sách English Discovery