Hỗ trợ tư vấn
Tư vấn - Giải đáp - Hỗ trợ đặt tài liệu
Mua gói Pro để tải file trên Download.vn và trải nghiệm website không quảng cáo
Tìm hiểu thêm »Kế hoạch dạy học môn Toán 1 Cánh diều năm 2025 - 2026 giúp các thầy cô có thêm kinh nghiệm, kỹ năng để xây dựng kế hoạch giảng dạy cho 35 tuần của năm học 2025 - 2026 phù hợp với trường mình.
KHDH Toán 1 Cánh diều có tích hợp bài học STEM vào tiết nào, nội dung tích hợp là gì. Nhờ đó, thầy cô dễ dàng phân bổ số tiết, lên kế hoạch soạn giáo án môn Toán lớp 1 thuận tiện. Bên cạnh đó, có thể tham khảo thêm Giáo án STEM lớp 1, Kế hoạch dạy học môn Toán, Đạo đức, Tiếng Việt.
| Tuần, tháng |
Chương trình và sách giáo khoa | Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) (Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức…) | Ghi chú |
||
| CHỦ ĐỀ | TÊN BÀI HỌC | TIẾT | |||
|
1 |
1. Các số đến 10
|
Trên- Dưới. Phải- Trái Trước- Sau. Ở giữa. |
1 |
|
|
|
Hình vuông- Hình tròn-Hình tan giác- Hình chữ nhật. |
2 |
Thay bằng Bài học STEM: Thực hành trang trí lớp học bằng các hình hình học (2 tiết) |
|
||
|
Các số: 1, 2, 3 |
3 |
|
|
||
|
2 |
Các số: 4, 5, 6 |
4 |
|
|
|
|
Các số: 7, 8, 9 |
5 |
|
|
||
|
Số 0 |
6 |
|
|
||
|
3 |
Số 10 |
7 |
|
|
|
|
Luyện tập |
8 |
Thay bằng Bài học STEM: Trải nghiệm cùng khay 10 học Toán (2 tiết) |
|
||
|
Nhiều hơn- Ít hơn- Bằng nhau |
9 |
|
|
||
|
4 |
Lớn hơn, dấu >. Bé hơn, dấu <. Bằng nhau, dấu = |
10 |
|
|
|
|
Lớn hơn, dấu >. Bé hơn, dấu <. Bằng nhau, dấu = (tt) |
11 |
|
|
||
|
Luyện tập |
12 |
Thay bằng Bài học STEM: Dụng cụ so sánh số trong phạm vi 10 (2 tiết) |
|
||
|
5 |
Em ôn lại những gì đã học. |
13 |
Thay bằng Bài học STEM: Thực hành cùng thẻ học Toán (2 tiết) |
|
|
|
Em ôn lại những gì đã học( tt). |
14 |
|
|
||
|
Em vui học toán |
15 |
|
|
||
|
6 |
2. Phép cộng, phép trừ trong phạm vi10
|
Làm quen với phép cộng- Dấu cộng. |
16 |
|
|
|
Làm quen với phép cộng- Dấu cộng(tt). |
17 |
|
|
||
|
Phép cộng trong phạm vi 6 (t1) |
18 |
|
|
||
|
7 |
Phép cộng trong phạm vi 6 (t2) |
19 |
|
|
|
|
Ôn lại những gì em đã học |
20 |
|
|
||
|
Em vui học toán |
21 |
|
|
||
|
8 |
Luyện tập |
22 |
|
|
|
|
Phép cộng trong phạm vi 10 (t1) |
23 |
|
|
||
|
Phép cộng trong phạm vi 10 (t2) |
24 |
|
|
||
|
9 |
Luyện tập |
25 |
|
|
|
|
Phép cộng trong phạm vi 10 (tiếp theo) |
26 |
|
|
||
|
Phép cộng trong phạm vi 10 (tiếp theo) |
27 |
|
|
||
|
10 |
Luyện tập |
28 |
|
|
|
|
Khối hộp chữ nhật – Khối lập phương |
29 |
|
|
||
|
Làm quen với phép trừ- Dấu trừ |
30 |
|
|
||
|
11 |
Phép trừ trong phạm vi 6 (t1) |
31 |
|
|
|
|
Phép trừ trong phạm vi 6 (t2) |
32 |
|
|
||
|
Luyện tập |
33 |
|
|
||
|
12 |
Phép trừ trong phạm vi 6 (tiếp theo) |
34 |
|
|
|
|
Phép trừ trong phạm vi 6 (tiếp theo) |
35 |
|
|
||
|
Luyện tập |
36 |
|
|
||
|
13 |
Phép trừ trong phạm vi 10(t1) |
37 |
|
|
|
|
Phép trừ trong phạm vi 10(t2) |
38 |
|
|
||
|
Luyện tập |
39 |
Thay bằng Bài học STEM: Dụng cụ tính cộng, tính trừ (2 tiết) |
|
||
|
14 |
Phép trừ trong phạm vi 10 (tiếp theo) |
40 |
|
|
|
|
Phép trừ trong phạm vi 10 (tiếp theo) |
41 |
|
|
||
|
Luyện tập (t1) |
42 |
Thay bằng Bài học STEM: Thực hành tính nhẩm (2 tiết) |
|
||
|
15 |
Luyện tập (t2) |
43 |
|
|
|
|
Luyện tập (t1) |
44 |
|
|
||
|
Luyện tập (t2) |
45 |
|
|
||
|
16 |
Luyện tập (t1) |
46 |
|
|
|
|
Luyện tập (t2) |
47 |
|
|
||
|
Luyện tập chung (t1) |
48 |
|
|
||
|
17 |
Luyện tập chung (t2) |
49 |
|
|
|
|
Em ôn lại những gì đã học (t1) |
50 |
|
|
||
|
Em ôn lại những gì đã học (t2) |
51 |
|
|
||
|
18 |
Em vui học toán |
52 |
|
|
|
|
Ôn tập (t1) |
53 |
|
|
||
|
Ôn tập (t2) |
54 |
|
|
||
|
19 |
3. Các số trong phạm vi 100.
|
Các số 11, 12, 13, 14, 15, 16(t1) |
55 |
|
|
|
Các số 11, 12, 13, 14, 15, 16 (t2) |
56 |
|
|
||
|
Các số 17, 18, 19, 20 (t1) |
57 |
|
|
||
|
20 |
Các số 17, 18, 19, 20 (t2) |
58 |
|
|
|
|
Luyện tập |
59 |
|
|
||
|
Các số 10,20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90 |
60 |
|
|
||
|
21 |
Các số có hai chữ số (từ 21 đến 40) |
61 |
|
|
|
|
Các số có hai chữ số (từ 41 đến 70) |
62 |
|
|
||
|
Các số có hai chữ số (từ 71 đến 99) |
63 |
|
|
||
|
22 |
Các số đến 100 |
64 |
Thay bằng Bài học STEM: Bảng các số từ 1 đến 100 (2 tiết) |
|
|
|
Chục và đơn vị (t1) |
65 |
|
|
||
|
Chục và đơn vị (t2) |
66 |
|
|
||
|
23 |
Luyện tập |
67 |
|
|
|
|
So sánh các số trong phạm vi 100 |
68 |
|
|
||
|
Luyện tập |
69 |
|
|
||
|
24 |
Dài hơn- Ngắn hơn |
70 |
|
|
|
|
Đo độ dài |
71 |
|
|
||
|
Xăng-ti-mét |
72 |
|
|
||
|
25 |
Em ôn lại những gì đã học (t1) |
73 |
|
|
|
|
Em ôn lại những gì đã học (t2) |
74 |
|
|
||
|
Em vui học toán |
75 |
|
|
||
|
26 |
4. Phép cộng, phép trừ trong phạm vi 100
|
Phép cộng dạng 14 + 3 (t1) |
76 |
|
|
|
Phép cộng dạng 14 + 3 (t2) |
77 |
|
|
||
|
Phép trừ dạng 17 – 2 (t1) |
78 |
|
|
||
|
27 |
Phép trừ dạng 17 – 2 (t2) |
79 |
|
|
|
|
Luyện tập |
80 |
|
|
||
|
Cộng, trừ các số tròn chục |
81 |
|
|
||
|
28 |
Phép cộng dạng 25 +14 (t1) |
82 |
|
|
|
|
Phép cộng dạng 25 +14 (t2) |
83 |
|
|
||
|
Phép cộng dạng 25 + 4, 25 + 40 (t1) |
84 |
|
|
||
|
29 |
Phép cộng dạng 25 + 4, 25 + 40 (t2) |
85 |
|
|
|
|
Luyện tập |
86 |
|
|
||
|
Phép trừ dạng 39 – 15 (t1) |
87 |
|
|
||
|
30 |
Phép trừ dạng 39 - 15 (t2) |
88 |
|
|
|
|
Phép trừ dạng 27 – 4, 63 – 40 (t1) |
89 |
|
|
||
|
Phép trừ dạng 27 – 4, 63 – 40 (t2) |
90 |
|
|
||
|
31 |
Luyện tập |
91 |
|
|
|
|
Luyện tập chung |
92 |
|
|
||
|
Các ngày trong tuần lễ |
93 |
|
|
||
|
32 |
Đồng hồ - Thời gian (t1) |
94 |
|
|
|
|
Đồng hồ - Thời gian (t2) |
95 |
|
|
||
|
Em ôn lại những gì đã học (t1) |
96 |
|
|
||
|
33 |
Em ôn lại những gì đã học (t2) |
97 |
|
|
|
|
Em vui học toán |
98 |
|
|
||
|
Ôn tập các số trong phạm vi 10 |
99 |
|
|
||
|
34 |
Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10 |
100 |
|
|
|
|
Ôn tập các số trong phạm vi 100 |
101 |
|
|
||
|
Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 100 |
102 |
|
|
||
|
35 |
Ôn tập về thời gian |
103 |
|
|
|
|
Ôn tập (t1) |
104 |
|
|
||
|
Ôn tập (t2) |
105 |
|
|||
| Tuần | Tiết | Chủ đề/Bài | Ghi chú |
| 1 | 1. Các số đến 10 | 15 tiết | |
| 1 | Trên – Dưới. Phải ‒ Trái. Trước ‒ Sau. Ở giữa | ||
| 2 | Hình vuông ‒ Hình tròn ‒ Hình tam giác ‒ Hình CN | ||
| 3 | Các số 1, 2, 3 | ||
| 2 | 4 | Các số 4, 5, 6 | |
| 5 | Các số 7, 8, 9 | ||
| 6 | Số 0 | ||
| 3 | 7 | Số 10 | |
| 8 | Luyện tập | ||
| 9 | Nhiều hơn ‒ Ít hơn ‒ Bằng nhau | ||
| 4 | 10 | Lớn hơn, dấu >. Bé hơn, dấu <. Bằng nhau, dấu = | |
| 11 | Lớn hơn, dấu >. Bé hơn, dấu <. Bằng nhau, dấu = | ||
| 12 | Luyện tập | ||
| 5 | 13 | Em ôn lại những gì đã học | |
| 14 | Em ôn lại những gì đã học | ||
| 15 | Em vui học toán | ||
| 2. Phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10 | 39 tiết | ||
| 6 | 16 | Làm quen với phép cộng ‒ Dấu cộng | |
| 17 | Làm quen với phép cộng ‒ Dấu cộng (tiếp theo) | ||
| 18 | Làm quen với phép cộng ‒ Dấu cộng (tiếp theo) | ||
| 19 | Phép cộng trong phạm vi 6 (tiết 1) | ||
| 7 | 20 | Phép cộng trong phạm vi 6 (tiết 2) | |
| 21 | Phép cộng trong phạm vi 6 (tiếp theo) (tiết 3) | ||
| 22 | Phép cộng trong phạm vi 6 (tiếp theo) (tiết 4) | ||
| 8 | 23 | Luyện tập | |
| 24 | Phép cộng trong phạm vi 10 (tiết 1) | ||
| 25 | Phép cộng trong phạm vi 10 (tiết 2) | ||
| 9 | 26 | Luyện tập | |
| 27 | Phép cộng trong phạm vi 10 (tiếp theo) (tiết 1) | ||
| 28 | Phép cộng trong phạm vi 10 (tiếp theo) (tiết 2) | ||
| 10 | 29 | Luyện tập | |
| 30 | Khối hộp chữ nhật – Khối lập phương | ||
| 31 | Làm quen với phép trừ ‒ Dấu trừ | ||
| 11 | 32 | Phép trừ trong phạm vi 6 (tiết 1) | |
| 33 | Phép trừ trong phạm vi 6 (tiết 2) | ||
| 34 | Luyện tập | ||
| 12 | 35 | Phép trừ trong phạm vi 6 (tiếp theo) (tiết 1) | |
| 36 | Phép trừ trong phạm vi 6 (tiếp theo) (tiết 2) | ||
| 37 | Luyện tập | ||
| 13 | 38 | Phép trừ trong phạm vi 10 (tiết 1) | |
| 39 | Phép trừ trong phạm vi 10 (tiết 2) | ||
| 40 | Luyện tập | ||
| 14 | 41 | Phép trừ trong phạm vi 10 (tiếp theo) (tiết 1) | |
| 42 | Phép trừ trong phạm vi 10 (tiếp theo) (tiết 2) | ||
| 43 | Luyện tập (tiết 1) | ||
| 15 | 44 | Luyện tập (tiết 2) | |
| 45 | Luyện tập (tiết 3) | ||
| 46 | Luyện tập (tiết 4) | ||
| 16 | 47 | Luyện tập (tiết 5) | |
| 48 | Luyện tập (tiết 6) | ||
| 49 | Luyện tập chung (tiết 1) | ||
| 17 | 50 | Luyện tập chung (tiết 2) | |
| 51 | Em ôn lại những gì đã học (tiết 1) | ||
| 52 | Em ôn lại những gì đã học (tiết 2) | ||
18 |
53 | Em vui học toán | |
| 54 | Ôn tập (tiết 1) | ||
| 55 | Ôn tập (tiết 2) | ||
| 3. Các số trong phạm vi 100 | 21 tiết | ||
| 19 | 56 | Các số 11, 12, 13, 14, 15, 16 (tiết 1) | |
| 57 | Các số 11, 12, 13, 14, 15, 16 (tiết 2) | ||
| 58 | Các số 17, 18, 19, 20 (tiết 1) | ||
| 20 | 59 | Các số 17, 18, 19, 20 (tiết 2) | |
| 60 | Luyện tập | ||
| 61 | Các số 10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90 | ||
| 21 | 62 | Các số có hai chữ số (từ 21 đến 40) | |
| 63 | Các số có hai chữ số (từ 41 đến 70) | ||
| 64 | Các số có hai chữ số (từ 71 đến 99) | ||
| 22 | 65 | Các số đến 100 | |
| 66 | Chục và đơn vị (tiết 1) | ||
| 67 | Chục và đơn vị (tiết 2) | ||
| 23 | 68 | Luyện tập | |
| 69 | So sánh các số trong phạm vi 100 | ||
| 70 | Luyện tập | ||
| 24 | 71 | Dài hơn ‒ Ngắn hơn | |
| 72 | Đo độ dài | ||
| 73 | Xăng-ti-mét | ||
| 25 | 74 | Em ôn lại những gì đã học (tiết 1) | |
| 75 | Em ôn lại những gì đã học (tiết 2) | ||
| 76 | Em vui học toán | ||
| 26 | 4. Phép cộng, phép trừ trong phạm vi 100 | 30 tiết | |
| 77 | Phép cộng dạng 14 + 3 (tiết 1) | 2 tiết | |
| 78 | Phép cộng dạng 14 + 3 (tiết 2) | ||
| 79 | Phép trừ dạng 17 – 2 (tiết 1) | ||
| 27 | 80 | Phép trừ dạng 17 – 2 (tiết 2) | |
| 81 | Luyện tập | ||
| 82 | Cộng, trừ các số tròn chục | ||
| 28 | 83 | Phép cộng dạng 25 + 14 (tiết 1) | |
| 84 | Phép cộng dạng 25 + 14 (tiết 2) | ||
| 85 | Phép cộng dạng 25 + 4, 25 + 40 (tiết 1) | ||
| 29 | 86 | Phép cộng dạng 25 + 4, 25 + 40 (tiết 2) | |
| 87 | Luyện tập | ||
| 88 | Phép trừ dạng 39 – 15 (tiết 1) | ||
| 30 | 89 | Phép trừ dạng 39 – 15 (tiết 2) | |
| 90 | Phép trừ dạng 27 ‒ 4; 63 – 40 (tiết 1) | ||
| 91 | Phép trừ dạng 27 ‒ 4; 63 – 40 (tiết 2) | ||
| 31 | 92 | Luyện tập | |
| 93 | Luyện tập chung | ||
| 94 | Các ngày trong tuần lễ | ||
| 32 | 95 | Đồng hồ ‒ Thời gian (tiết 1) | |
| 96 | Đồng hồ ‒ Thời gian (tiết 2) | ||
| 97 | Em ôn lại những gì đã học (tiết 1) | ||
| 33 | 98 | Em ôn lại những gì đã học (tiết 2) | |
| 99 | Em vui học toán | ||
| 100 | Ôn tập các số trong phạm vi 10 | ||
34 |
101 | Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10 | |
| 102 | Ôn tập các số trong phạm vi 100 | ||
| 103 | Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 100 | ||
| 35 | 104 | Ôn tập tập về thời gian | |
| 105 | Ôn tập | ||
| 106 | Ôn tập |
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: