Tiếng Anh 6 Unit 10: Skills 1 Soạn Anh 6 trang 44 sách Kết nối tri thức với cuộc sống - Tập 2
Soạn Tiếng Anh 6 Unit 10: Skills 1 giúp các em học sinh lớp 6 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 44 SGK Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 2 bài Unit 10: Our Houses in the Future.
Soạn Unit 10 Our Houses in the Future còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau, thuộc chủ đề bài học giúp các em học sinh lớp 6 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các em nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 6 - Global Success Tập 2. Vậy mời các em cùng tải miễn phí bài viết dưới đây:
Soạn Anh 6 Unit 10: Skills 1
I. Mục tiêu bài học
1. Aims:
By the end of the lesson, sts will be able to:
- get their the details or ideas of their future house
2. Objectives:
- Vocabulary: related to the topic "Our houses in the future"
- Grammar: Will structure and Might structure
II. Giải Tiếng Anh 6 Unit 10 Our houses in the future: Skills 1
Bài 1
Look at the picture and discuss it with a partner. (Nhìn vào bức tranh và thảo luận với bạn của em.)
1. What type of house do you think it is?
(Bạn nghĩ đó là kiểu nhà nào?)
2. Where do you think the house is?
(Bạn nghĩ ngôi nhà ở đâu?)
Trả lời:
A: What type of house do you think it is?
(Bạn nghĩ đó là kiểu nhà nào?)
B: I think it’s a villa.
(Tôi nghĩ đó là một biệt thự)
A: Where do you think the house is?
(Bạn nghĩ ngôi nhà ở đâu?)
B: I think it’s on an island.
(Tôi nghĩ nó ở trên một hòn đảo.)
Bài 2
Read the text and match the beginnings in A with the endings in B. (Đọc văn bản và nối phần đầu trong A với phần cuối bằng B.)
My future house will be on an island. It will be surrounded by tall trees and the blue sea. There will be a swimming pool in front of the house. There will be a helicopter on the roof. I can fly to school in it.
There will be some robots in the house. They will help me to clean the floors, cook meals, wash clothes and water the flowers. They will also help me to feed the dogs and cats.
There will be a super smart TV. It will help me to send and receive emails, and contact my friends on other planets. It will also help me to buy food from the supermarket.
A | B |
1. The house will have robots to 2. The house will have a super smart TV to | a. cleans the floors b. contact my friends c. wash clothes d. buy food from the supermarket e. cook meals f. send and receive emails g. feed the dogs and cats h. water the flowers |
Hướng dẫn dịch:
Ngôi nhà tương lai của tôi sẽ ở trên một hòn đảo. Nó sẽ được bao quanh bởi những cây cao và biển xanh. Trước nhà sẽ có bể bơi. Sẽ có một chiếc trực thăng trên mái nhà. Tôi có thể bay đến trường trong đó.
Sẽ có một số robot trong nhà. Họ sẽ giúp tôi lau sàn nhà, nấu ăn, giặt quần áo và tưới hoa. Họ cũng sẽ giúp tôi cho chó và mèo ăn.
Sẽ có một chiếc TV siêu thông minh. Nó sẽ giúp tôi gửi và nhận email, cũng như liên lạc với bạn bè của tôi trên các hành tinh khác. Nó cũng sẽ giúp tôi mua thực phẩm từ siêu thị.
- cleans the floors: lau sàn nhà
- contact my friends: liên hệ với bạn bè của tôi
- wash clothes: giặt quần áo
- buy food from the supermarket: mua thức ăn từ siêu thị
- cook meals: nấu ăn
- send and receive emails feed the dogs and cats: gửi và nhận email cho chó và mèo ăn
- water the flowers: tưới hoa
Trả lời:
1 - a, c, d, e, g, h
The house will have robots to cleans the floors, wash clothes, buy food from the supermarket, cook meals, feed the dogs and cats, water the flowers.
(Ngôi nhà sẽ có người máy để lau sàn, giặt quần áo, mua thức ăn từ siêu thị, nấu bữa ăn, cho chó mèo ăn, tưới hoa.)
2 - b, f
The house will have a super smart TV to contact my friends, send and receive emails.
(Ngôi nhà sẽ có một chiếc TV siêu thông minh để tôi liên lạc với bạn bè, gửi và nhận email.)
Bài 3
Read the text again and circle the option (A, B, or C) to complete the sentences. (Đọc lại văn bản và khoanh tròn tùy chọn (A, B hoặc C) để hoàn thành các câu.)
1. The house will be ...........
A. in the mountains B. on an island C. on the Moon
2. There'll be a.......... in front of the house.
A. garden B. pond C. swimming pool
3. The house will have ............. robots.
A. many B. some C. a lot of
4. The ......... will help me to feed the dogs and cats.
A. helicopter B. robot C. super smart TV
Trả lời:
1. B | 2. C | 3. B | 4. B |
1. B
The house will be on an island.
(Ngôi nhà sẽ ở trên một hòn đảo.)
2. C
There'll be a swimming pool in front of the house.
(Trước ngôi nhà sẽ có một hồ bơi.)
3. B
The house will have some robots.
(Ngôi nhà sẽ có một vài người máy.)
4. B
The robot will help me to feed the dogs and cats.
(Người máy sẽ giúp tôi cho chó và mèo ăn.)
Bài 4
Work in pairs. Ask your partner about his / her future house. Use the suggested questions. (Làm việc theo cặp. Hỏi bạn của bạn về ngôi nhà tương lai của anh ấy / cô ấy. Sử dụng các câu hỏi gợi ý.)
1. What type of future house do you think it will be?
(Bạn nghĩ nó sẽ là kiểu nhà nào trong tương lai?)
2. Where will it be?
(Nó sẽ ở đâu?)
3. What will it look like?
(Nó sẽ như thế nào?)
4. How many rooms will it have?
(Nó sẽ có bao nhiêu phòng?)
5. What appliances will it have and what will they help you to do?
(Nó sẽ có những thiết bị nào và chúng sẽ giúp bạn làm gì?)
Example:
A: What type of future house do you think it will be?
(Bạn nghĩ kiểu nhà tương lai của bạn sẽ là gì?)
B: It'll be a palace.
(Nó sẽ là một cung điện.)
Trả lời:
A: What type of future house do you think it will be?
(Bạn nghĩ nó sẽ là kiểu nhà nào trong tương lai?)
B: It’ll be a villa.
(Đó sẽ là một biệt thự.)
A: Where will it be?
(Nó sẽ ở đâu?)
B: It’ll be on the hill.
(Nó sẽ ở trên đồi.)
A: What will it look like?
(Nó sẽ như thế nào?)
B: It’ll be very big, modern, beautiful and convenient.
(Nó sẽ rất lớn, hiện đại, đẹp và tiện lợi.)
A: How many rooms will it have?
(Nó sẽ có bao nhiêu phòng?)
B: It will have ten rooms: four bedrooms, two bathrooms, a kitchen, a dining room, a living room, a study.
(Nó sẽ có mười phòng: bốn phòng ngủ, hai phòng tắm, một nhà bếp, một phòng ăn, một phòng khách, một phòng sách.)
A: What appliances will it have and what will they help you to do?
(Nó sẽ có những thiết bị nào và chúng sẽ giúp bạn làm gì?)
B: It will have smart appliances: a household robot, a dishwasher, a washing machine, a fridge, a smart cooker and they will help us to do all the housework.
(Nó sẽ có các thiết bị thông minh: một robot gia dụng, một máy rửa chén, một máy giặt, một tủ lạnh, một nồi thông minh và chúng sẽ giúp chúng tôi làm tất cả các công việc nhà.)
Bài 5
Work In groups. Tell your partners about your future house. You can use the information in 4. (Làm việc nhóm. Nói với các đối tác của bạn về ngôi nhà tương lai của bạn. Bạn có thể sử dụng thông tin trong 4.)
Example:
My future house will be a palace. It'll be on the Moon, There'll be a super smart TV in the house. It'll help me to talk to my friends on other planets.
(Ngôi nhà tương lai của tôi sẽ là một cung điện, sẽ ở trên Mặt trăng, sẽ có một chiếc TV siêu thông minh trong nhà. Nó sẽ giúp tôi nói chuyện với bạn bè của tôi trên các hành tinh khác.)
Trả lời:
Mẫu 1:
My future house will be a palace. It’ll be by the sea. It will be big and modern. It will have a flower garden and many kinds of tree. There will be 15 rooms in my house and each room will have a robot to take care of. Robots will help me to do housework.
(Ngôi nhà tương lai của tôi sẽ là một cung điện. Nó sẽ ở gần biển. Nó sẽ lớn và hiện đại. Nó sẽ có một vườn hoa và nhiều loại cây. Sẽ có 15 phòng trong nhà của tôi và mỗi phòng sẽ có một rô bốt để chăm sóc. Robot sẽ giúp tôi làm việc nhà).
Mẫu 2:
My future house will be a very big and beautiful villa. It’ll be on the hill. There will be ten rooms with smart appliances in each room. They will help us do all the housework easily and quickly.
(Ngôi nhà tương lai của tôi sẽ là một ngôi biệt thự rất to và đẹp. Nó sẽ ở trên đồi. Sẽ có mười phòng với các thiết bị thông minh trong mỗi phòng. Họ sẽ giúp chúng ta làm mọi công việc nhà một cách dễ dàng và nhanh chóng .)