Hỗ trợ tư vấn
Tư vấn - Giải đáp - Hỗ trợ đặt tài liệu
Mua gói Pro để tải file trên Download.vn và trải nghiệm website không quảng cáo
Tìm hiểu thêm »Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 5 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Unit 5: Natural Wonders of Viet Nam cho các em học sinh lớp 6 có thêm vốn từ vựng thật tốt.
Từ vựng Unit 5 Natural Wonders of Viet Nam bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success 6, với các từ vựng, phiên âm, định nghĩa từ, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân. Mời các em cùng tham khảo bài viết dưới đây của Download.vn:
| Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
| 1. plaster | (n) /ˈplæs·tər/ | miếng băng dán |
| 2. walking boots | (n) /ˈwɑː.kɪŋ buts/ | giày ống đi bộ |
| 3. painkiller | (n) /ˈpeɪnˌkɪl·ər/ | thuốc giảm đau |
| 4. sun cream | (n) /ˈsʌn ˌkriːm/ | kem chống nắng |
| 5. scissor | (n) /ˈsɪz.ər/ | cái kéo |
| 6. sleeping bag | (n) /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/ | túi ngủ |
| 7. backpack | (n) /ˈbækˌpæk/ | ba lô |
| 8. compass | (n) /ˈkʌm·pəs/ | la bàn |
| 9. desert | (n) /dɪˈzɜrt/ | sa mạc |
| 10. mountain | (n) /ˈmɑʊn·tən/ | núi |
| 11. lake | (n) /leɪk/ | hồ nước |
| 12. river | (n) /ˈrɪv·ər/ | sông |
| 13. forest | (n) /ˈfɔr·əst/ | rừng |
| 14. waterfall | (n) /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/ | thác nước |
| 15. Antarctica | (n) /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ | châu Nam cực |
| 16. boat | (n) /boʊt/ | con thuyền |
| 17. boot | (n) /buːt/ | giày ủng |
| 18. cave | (n) /keɪv/ | hang động |
| 19. cuisine | (n) /kwɪˈziːn/ | kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực |
| 20. diverse | (adj) /ˈdɑɪ·vɜrs/ | đa dạng |
| 21. essential | (adj) /ɪˈsen·ʃəl/ | rất cần thiết |
| 22. island | (n) /ˈaɪ.lənd/ | hòn đảo |
| 23. rock | (n) /rɑk/ | hòn đá, phiến đá |
| 24. thrilling | (adj) /ˈθrɪl·ɪŋ/ | (gây) hồi hộp |
| 25. torch | (n)/tɔrtʃ/ | đèn pin |
| 26. travel agent’s | (n) /ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/ | công ty du lịch |
| 27. valley | (n) /ˈvæl·i/ | thung lũng |
| 28. windsurfing | (n) /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ | môn thể thao lướt ván buồm |
| 29. wonder | (n) /ˈwʌn·dər/ | kỳ quan |
| 30. rainforest | (n) /ˈreɪnfɒrɪst/ | thác nước |
| 31. waterproof coat | (n) /ˈwɔːtəfɔːl kəʊt/ | áo mưa |
| 32. unforgettable | (adj) /ʌnfəˈɡetəbl/ | không thể quên được |
| 33. travel items | (n) /trævl ˈaɪtəm/ | các đồ dùng cần khi đi du lịch |
| 34. traditional | (adj) /trəˈdɪʃənəl/ | thuộc truyền thống |
| 35. tent | (n) /tent/ | cái lều |
| 36. sun hat | (n) /sʌn hæt/ | mũ chống nắng |
| 37. special | (adj) /ˈspeʃl/ | đặc biệt |
| 38. Rooster and Hen island | (n) /ˈruːstər ænd hen ˈaɪlənd/ | hòn Trống Mái |
| 39. necessary | (adj) /ˈnesəseri/ | cần thiết |
| 40. nature | (n) ˈ/neitʃər/ | thiên nhiên |
| 41. activity | (n) /ækˈtɪvɪti/ | hoạt động |
| 42. bay | (n) /beɪ/ | vịnh |
| 43. attraction | (n) /əˈtrækʃən/ | sự hấp dẫn |
| 44. beach | (n) /biːtʃ/ | bãi biển |
| 45. coast | (n) /kəʊst/ | bờ biển |
| 46. dangerous | (adj) /ˈdeɪndʒərəs/ | nguy hiểm |
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:
Mở khóa quyền truy cập vào hàng ngàn tài liệu độc quyền và nhận hỗ trợ nhanh chóng từ đội ngũ của chúng tôi.