Hỗ trợ tư vấn
Tư vấn - Giải đáp - Hỗ trợ đặt tài liệu
Mua gói Pro để tải file trên Download.vn và trải nghiệm website không quảng cáo
Tìm hiểu thêm »Ma trận đề thi học kì 1 lớp 2 năm 2025 - 2026, mang tới ma trận đề thi môn Toán, Tiếng Việt, Công nghệ, Tin học, Tiếng Anh cho 3 bộ sách Cánh diều, Chân trời sáng tạo, Kết nối tri thức, chuẩn 3 mức độ theo Thông tư 27, giúp thầy cô nhanh chóng xây dựng bảng ma trận đề thi học kì 1.
Ma trận đề thi học kì 1 lớp 2 chi tiết từng nội dung, số câu, số điểm, với 3 mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng. Vậy mời thầy cô cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn để xây dựng đề thi học kì 1:
| TT | Chủ đề | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng số câu | |
| 1 | Số và phép tính | Số câu | 03 | 02 | 01 | 06 |
| Câu số | 1, 2, 3 | 4, 7 | 10 | |||
| 2 | Hình học và đo lường |
Số câu | 01 | 02 | 01 | 04 |
| Câu số | 5 | 6, 8 | 9 | |||
| Tổng số câu | 04 | 04 | 02 | 10 | ||
| TT | Chủ đề | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng số câu | |
| 1 | Số và phép tính | Số câu | 03 | 03 | 01 | 07 |
| Câu số | ||||||
| 2 | Hình học và đo lường | Số câu | 01 | 01 | 02 | |
| Câu số | ||||||
| 3 | Một số yếu tố thống kê và xác suất | Số câu | 01 | 01 | ||
| Câu số | ||||||
| Tổng số câu | 04 | 04 | 02 | 10 | ||
| Năng lực, phẩm chất | Số câu và số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||||
| TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL | ||
| Số học | Số câu | 2 | 1 | 3 | 3 | 1 | 5 | 5 | |
| Câu số | 1 (1,2) |
5 | 1 (3, 4); 2 | 4, 6, 7 | 8 | ||||
| Số điểm | 1 | 1 | 2 | 4 | 0,5 | 3 | 5,5 | ||
| Đại lượng | Số câu | 1 | 1 | 0 | |||||
| Câu số | 3 | ||||||||
| Số điểm | 0,5 | 0,5 | 0 | ||||||
| Yếu tố hình học | Số câu | 1 | 0 | 1 | |||||
| Câu số | 9 | ||||||||
| Số điểm | 1 | 0 | 1 | ||||||
| Tổng | Số câu | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 2 | 6 | 6 |
| Số điểm | 1 | 1 | 2,5 | 4 | 0 | 1,5 | 7,5 | 2,5 | |
Mẫu 1
BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ …..
TRƯỜNG TIỂU HỌC …
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I - NĂM HỌC: 2025 - 2026
MÔN: TOÁN – LỚP 2
|
Mạch kiến thức kĩ năng |
Số câu, số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
||||
|
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
||
|
Số học và phép tính - Biết được số chục và đơn vị. - Biết thực hiện phép cộng trừ (không nhớ, có nhớ) trong phạm vi 100 . -Biết tìm tên gọi trong phép trừ. -Biết giải các bài toán liên quan đến phép trừ. |
Số câu |
03 |
|
|
01 |
|
02 |
03 |
03 |
|
Số điểm |
03 |
|
|
01 |
|
02 |
03 |
03 |
|
|
Đại lượng và đo đại lượng, thời gian -Nắm được mối quan hệ giữa các đơn vị đo độ dài xăng-ti-mét, đề-xi-mét - Đơn vị ki-lô-gam.
|
Số câu |
01 |
|
|
01 |
|
|
01 |
01 |
|
Số điểm |
01 |
|
|
01 |
|
|
01 |
|
|
|
Yếu tố hình học - Nhận dạng hình tứ giác, đường gấp khúc |
Số câu |
01 |
|
01 |
|
|
|
02 |
|
|
Số điểm |
01 |
|
01 |
|
|
|
02 |
|
|
|
Tổng |
Số câu |
05 |
|
01 |
02 |
|
02 |
06 |
04 |
|
Số điểm |
05 |
|
01 |
02 |
|
02 |
06 |
04 |
|
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I - NĂM HỌC: 2025 - 2026
MÔN: TOÁN – LỚP 2
|
TT |
Chủ đề |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
|
|
1 |
Số học |
Số câu |
2 |
2 |
2 |
|
|
Câu số |
1,2 |
4,6 |
9,10 |
|
||
|
2 |
Đại lượng và đo đại lượng |
Số câu |
1 |
1 |
|
|
|
Câu số |
7 |
3 |
|
|
||
|
3 |
Yếu tố hình học |
Số câu |
1 |
1 |
|
|
|
Câu số |
8 |
5 |
|
|
||
|
Tổng số câu |
04 |
04 |
02 |
10 |
||
Mẫu 2
| TT | Chủ đề | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | |
| 1 | Số và phép tính | Số câu | 03 | 02 | 01 | 06 |
| Câu số | 1, 2, 3 | 4, 9 | 10 | |||
| Số điểm | 3 | 2 | 1 | 06 | ||
| 2 | Hình học và đo lường | Số câu | 01 | 02 | 01 | 04 |
| Câu số | 7 | 5, 6 | 8 | |||
| Số điểm | 1 | 2 | 1 | 04 | ||
| Tổng | Số câu | 04 | 04 | 02 | 10 | |
|
Số điểm |
04 |
04 |
02 |
10 |
||
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I
Môn: Toán - Khối lớp: 2 Năm học: 2025-2026
|
Mạch KT - KN |
Số câu, số điểm, thành tố năng lực |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
||||
|
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
||
|
Số học |
Số câu |
1 |
1 |
2 |
2 |
1 |
|
4 |
3 |
|
Số điểm |
1 |
1 |
2 |
2 |
1 |
|
4 |
3 |
|
|
Câu số |
1 |
7 |
4,5 |
8,9 |
6 |
|
1,4,5,6 |
7,8,9 |
|
|
Thành tố năng lực |
- TDTH - GQVĐ - MHH |
- TDTH - GQVĐ - GTTH |
- TDTH - GQVĐ
|
- TDTH - GQVĐ - GTTH |
- TDTH - GQVĐ |
|
|
|
|
|
Đại lượng, đo đại lượng |
Số câu |
2 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
Số điểm |
2 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
Câu số |
2,3 |
|
|
|
|
|
2,2 |
|
|
|
Thành tố năng lực |
- TDTH - GQVĐ - MHH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Yếu tố hình học |
Số câu |
|
|
|
|
|
1 |
|
1 |
|
Số điểm |
|
|
|
|
|
1 |
|
1 |
|
|
Câu số |
|
|
|
|
|
10 |
|
10 |
|
|
Thành tố năng lực |
|
|
|
|
|
- TDTH - GQVĐ - GTTH |
|
|
|
|
Tổng cộng |
Số câu |
3 |
1 |
2 |
2 |
1 |
1 |
6 |
4 |
|
Số điểm |
3 |
1 |
2 |
2 |
1 |
1 |
6 |
4 |
|
Các thành tố năng lực được kí hiệu trong ma trận đề:
MA TRẬN MÔN TIẾNG VIỆT
Năm học 2025 - 2026
Bài kiểm tra đọc
| TT | Chủ đề | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||||
| TN | TL | TN | TL | TN | TL | ||||
|
1 |
Kiến thức |
Số câu |
|
02 |
01 |
01 |
|
|
04 |
|
Câu số |
|
6, 9 |
7 |
8 |
|
|
|
||
|
Số điểm |
|
1 |
1 |
1 |
|
|
3 |
||
|
2 |
Đọc hiểu văn bản |
Số câu |
04 |
|
|
|
|
01 |
05 |
|
Câu số |
1, 2, 3, 4
|
|
|
|
|
5 |
|
||
|
Số điểm |
2 |
|
|
|
|
1 |
3 |
||
|
Tổng số câu |
04 |
02 |
01 |
02 |
|
01 |
09 |
||
|
Tổng số điểm |
2,0 |
1,0 |
1,0 |
1,0 |
|
1,0 |
6,0 |
||
Bảng ma trận đề KTĐK cuối học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 2
Năm học 2025 - 2026
Bài kiểm tra viết
| TT | Chủ đề | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||||
| TN | TL | TN | TL | TN | TL | ||||
|
1 |
Bài viết 1 |
Số câu |
|
|
|
1 |
|
|
1 |
|
Câu số |
|
|
|
1 |
|
|
|
||
|
Số điểm |
|
|
|
4 |
|
|
4 |
||
|
2 |
Bài viết 2 |
Số câu |
|
|
|
|
|
1 |
1 |
|
Câu số |
|
|
|
|
|
2 |
|
||
|
Số điểm |
|
|
|
|
|
6 |
6 |
||
|
Tổng số câu |
|
|
|
1 |
|
1 |
2 |
||
|
Tổng số điểm |
|
|
|
4 |
|
6 |
10 |
||
|
TT |
Chủ đề |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
|
|
1 |
Đọc hiểu văn bản: - Biết trả lời được một số câu hỏi trong nội dung bài đọc. Liên hệ được với bản thân, thực tiễn bài học. - Hiểu nội dung bài đọc. |
Số câu |
03 |
01 |
0 |
04 |
|
Câu số |
1, 2, 3 |
4 |
0 |
|
||
|
Số điểm |
1.5đ |
0.5đ |
0đ |
2đ |
||
|
2 |
Kiến thức Tiếng Việt: - Biết xác định mẫu câu và đặt câu hỏi kiểu câu Để làm gì? - Biết cách dùng dấu chấm, dấu phẩy, dấu chấm than, dấu chấm hỏi. |
Số câu |
0 |
01 |
01 |
02 |
|
Câu số |
0 |
5 |
6 |
|
||
|
Số điểm |
0đ |
0.5đ |
0.5đ |
1đ |
||
|
Tổng |
Số câu |
03 |
02 |
01 |
06 |
|
|
Số điểm |
1.5đ |
1đ |
0.5đ |
3đ |
||
|
Mạch KT - KN |
Các thành tố năng lực |
Yêu cầu cần đạt |
Số câu, số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
||||
|
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
||||
|
Đọc hiểu |
Năng lực ngôn ngữ. Năng lực giải quyết vấn đề. |
Đọc thầm câu hỏi và trả lời các câu hỏi trắc nghiệm và tự luận về nội dung bài đọc. |
Số câu |
1 |
|
1 |
1 |
1 |
|
|
|
|
Câu số |
1 |
|
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|||
|
Số điểm |
1 |
|
1 |
1 |
1 |
|
|
|
|||
|
Tổng |
Số câu |
1 |
|
1 |
1 |
1 |
|
||||
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: