Ma trận đề thi học kì 1 lớp 2 năm 2024 - 2025 sách Kết nối tri thức với cuộc sống Ma trận đề kiểm tra cuối kì 1 lớp 2 môn Toán, Tiếng Việt (Thông tư 27)
Ma trận đề thi học kì 1 lớp 2 Kết nối tri thức năm 2024 - 2025 theo Thông tư 27 mang tới ma trận đề thi học kì 1 môn Toán, Tiếng Việt, giúp thầy cô tham khảo để ra đề thi học kì 1 cho học sinh của mình theo chuẩn 3 mức độ của Thông tư 27.
Ma trận đề thi học kì 1 lớp 2 theo Thông tư 27 chi tiết từng nội dung, số câu, số điểm. Với 3 mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng sẽ giúp thầy cô nhanh chóng xây dựng đề thi học kì 1 năm 2024 - 2025. Vậy mời thầy cô cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
Ma trận đề thi kì 1 lớp 2 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
1. Ma trận đề thi học kì 1 môn Toán lớp 2 sách KNTT
1.1. Mẫu 1
Mạch KT-KN | Số câu và số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||||
TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL | ||
1. Số và phép tính: - Biết viết, so sánh các số trong phạm vi 100. - Cộng, trừ không nhớ và có nhớ trong phạm vi 100. | Số câu | 2 | 2 | 1 | 2 | 4 | 3 | ||
Câu số | 1, 2 | 3, 5 | 8 | 9, 10 | |||||
Số điểm | 1,0 | 2,0 | 2,0 | 2,0 | 3,0 | 4,0 | |||
2. Hình học và đo lường: - Nhận biết được hình tứ giác. - Biết ngày, giờ và đơn vị đo độ dài, khối lượng. | Số câu | 1 | 1 | 1 | 3 | ||||
Câu số | 6 | 4 | 7 | ||||||
Số điểm | 1,0 | 1,0 | 1,0 | 3,0 | |||||
Tổng | Số câu | 3 | 3 | 1 | 1 | 2 | 7 | 3 | |
Số điểm | 2,0 | 3,0 | 2,0 | 1,0 | 2,0 | 6,0 | 4,0 |
1.2. Mẫu 2
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I
Môn: Toán - Khối lớp: 2 Năm học: 2024-2025
Mạch KT - KN | Số câu, số điểm, thành tố năng lực | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | ||
Số học | Số câu | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | |
Số điểm | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | ||
Câu số | 1 | 7 | 4,5 | 8,9 | 6 | 1,4,5,6 | 7,8,9 | ||
Thành tố năng lực | - TDTH - GQVĐ - MHH | - TDTH - GQVĐ - GTTH | - TDTH - GQVĐ | - TDTH - GQVĐ - GTTH | - TDTH - GQVĐ | ||||
Đại lượng, đo đại lượng | Số câu | 2 | 2 | ||||||
Số điểm | 2 | 2 | |||||||
Câu số | 2,3 | 2,2 | |||||||
Thành tố năng lực | - TDTH - GQVĐ - MHH | ||||||||
Yếu tố hình học | Số câu | 1 | 1 | ||||||
Số điểm | 1 | 1 | |||||||
Câu số | 10 | 10 | |||||||
Thành tố năng lực | - TDTH - GQVĐ - GTTH | ||||||||
Tổng cộng | Số câu | 3 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 |
Số điểm | 3 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 |
Các thành tố năng lực được kí hiệu trong ma trận đề:
- Năng lực tư duy và lập luận toán học: Kí hiệu là TDTH
- Năng lực giải quyết vấn đề: Kí hiệu là GQVĐ
- Năng lực giao tiếp toán học: Kí hiệu là GTTH
- Mô hình hóa Toán học: MHH.
1.3. Mẫu 3
Mạch kiến thức, kĩ năng | Số câu, câu số, số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||||
TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL | ||
Số học và thống kê | Số câu | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | |
Câu số | 1,2,4 | 4 | 3,6 | 1 |
| 3 | |||
Số điểm | 1,5 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | ||
Đại lượng và đo đại lượng | Số câu | 1 |
| 1 | 2 | ||||
Câu số |
| 2 |
|
|
| ||||
Số điểm | 1 |
| 0.5 | 2 | |||||
Yếu tố hình học | Số câu | 1 | 1 | ||||||
Câu số |
|
|
|
|
| 6 | |||
Số điểm | 1 | 1 | |||||||
Giải bài toán có lời văn | Số câu | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
Câu số |
|
| 5 | 5 |
|
| |||
Số điểm | 0.5 | 1 | 0.5 | 1 | |||||
Tổng | Số câu | 3 | 2 | 3 | 2 |
| 2 | 6 | 6 |
Số điểm | 1,5 | 2 | 1,5 | 3 |
| 2 | 3 | 7 |
2. Ma trận đề thi học kì 1 lớp 2 môn Tiếng Việt sách KNTT
2.1. Mẫu 1
TT |
Kiến thức |
Năng lực, phẩm chất |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng | ||||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | |||||
1 |
Kiến thức tiếng Việt đọc | - Đọc thành tiếng văn bản hoặc đoạn văn, thơ, truyện | ||||||||
- Đọc thầm văn bản hoặc đoạn văn, thơ, truyện có trả lời câu hỏi theo các yêu cầu. - Phân biệt được các từ chỉ hoạt động, trạng thái, sự vật, đặc điểm - Phân biệt kiểu câu đã học | Số câu | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | ||||
Câu số | 1 (a) | 1 (b), 3 | 2 | 1 (c) | ||||||
Số điểm |
0,5 |
1,5 | 1 |
1 |
4 | |||||
2 |
Kiến thức tiếng Việt viết | -Viết âm vần, từ ngữ, câu ứng dụng | ||||||||
- Xác định các hoạt động viết dưới các hình thức như: điền phần thông tin còn trống, viết theo gọi ý |
Số câu | 1 | 1 |
1 |
3 | |||||
Câu số | 5 | 4 |
6 | |||||||
Số điểm | 0,5 | 1 | 0,5 | 2 |
2.2. Mẫu 2
Mạch KT - KN | Các thành tố năng lực | Yêu cầu cần đạt | Số câu, số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | ||||
Đọc hiểu | Năng lực ngôn ngữ. Năng lực giải quyết vấn đề. | Đọc thầm câu hỏi và trả lời các câu hỏi trắc nghiệm và tự luận về nội dung bài đọc. | Số câu | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
Câu số | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||
Số điểm | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
Tổng | Số câu | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | ||||
Số điểm | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 |