Tiếng Anh 10 Unit 9: Project Soạn Anh 10 trang 109 sách Kết nối tri thức với cuộc sống

Soạn Project Unit 9 lớp 10 Global success giúp các em học sinh lớp 10 có thêm nhiều tư liệu tham khảo để trả lời các câu hỏi bài Protecting The Environment trang 109 được chính xác, thuận tiện hơn.

Soạn Tiếng Anh 10 Global success Unit 9 Project được trình bày rất đẹp, rõ ràng dễ hiểu nhằm giúp học sinh nhanh chóng biết cách trả lời các câu hỏi trong SGK. Đồng thời là tư liệu hữu ích giúp giáo viên thuận tiện trong việc hướng dẫn học sinh học tập. Vậy sau đây là trọn bộ tài liệu, mời các bạn cùng đón đọc. Bên cạnh đó các em hãy cùng ôn luyện viết đoạn văn tiếng Anh về Cứu những chú Voi.

Giải Unit 9 Lớp 10: Project trang 109

AN ENVIRONMENTAL ORGANISATION

(Một tổ chức môi trường)

Work in groups. Find information about a local or an International environmental organisations and complete the table. Present it to the class.

(Làm việc nhóm. Tìm thông tin về một địa phương hoặc một tổ chức môi trường Quốc tế và hoàn thành bảng. Trình bày trước lớp.)

1. Name of the organisation (Tên tổ chức)

2. Set up in (Thành lập vào)

3. Aims (Mục tiêu)

4. Activities (Các hoạt động)

Gợi ý đáp án

1. Name of the organisation (Tên tổ chức)

Education for Nature – Vietnam (ENV)

(Tổ chức Giáo dục Thiên nhiên - Việt Nam (ENV)

2. Set up in (Thành lập vào)

3. Aims (Mục tiêu)

focused on wildlife conservation

(tập trung vào bảo tồn động vật hoang dã)

4. Activities (Các hoạt động)

- end Vietnam’s illegal wildlife trade

(chấm dứt tình trạng buôn bán trái phép động vật hoang dã của Việt Nam)

- to provide support to law enforcement in addressing wildlife crime

(hỗ trợ cơ quan thực thi pháp luật trong việc giải quyết tội phạm về động vật hoang dã)

- to engage the public to reduce consumer demand and mobilize public action to protect wildlife

(thu hút công chúng để giảm nhu cầu của người tiêu dùng và vận động cộng đồng hành động để bảo vệ động vật hoang dã)

Gợi ý 1

We have found information about a local environmental organisation, Education for Nature – Vietnam (ENV). It was established in 2000 as the Vietnam’s first non-governmental organization that focused on wildlife conservation. ENV has made every effort to end Vietnam’s illegal wildlife trade, provide support to law enforcement in addressing wildlife crime, and engage the public to reduce consumer demand and mobilize public action to protect wildlife. By establishing many clubs with the same name across the country, ENV seems to have the largest number of volunteers in Vietnam.

Dịch nghĩa

Chúng tôi đã tìm thấy thông tin về một tổ chức môi trường địa phương, Tổ chức Giáo dục Thiên nhiên - Việt Nam (ENV). Nó được thành lập vào năm 2000 với tư cách là tổ chức phi chính phủ đầu tiên của Việt Nam tập trung vào bảo tồn động vật hoang dã. ENV đã nỗ lực hết sức để chấm dứt tình trạng buôn bán trái phép động vật hoang dã của Việt Nam, hỗ trợ cơ quan thực thi pháp luật trong việc giải quyết tội phạm về động vật hoang dã và thu hút công chúng để giảm nhu cầu của người tiêu dùng và vận động cộng đồng hành động để bảo vệ động vật hoang dã. Với việc thành lập nhiều câu lạc bộ cùng tên trên khắp cả nước, ENV dường như có số lượng tình nguyện viên lớn nhất ở Việt Nam.

Gợi ý 2

 The World Wildlife Fund (WWF) is one of the largest and most respected conservation organizations in the world. It was founded in 1961 and operates in more than 100 countries, with a mission to conserve nature and reduce the most pressing threats to the diversity of life on Earth. WWF focuses on a wide range of conservation efforts, including protection of species and their habitats, climate and energy, and freshwater and oceans. The organization works to identify the most pressing environmental issues and then works collaboratively with governments, businesses, communities, and individuals to find practical, science-based solutions to these issues. Moreover, WWF also focus on climate change. The organization works to promote renewable energy, reduce greenhouse gas emissions, and promote policies that support a transition to a low-carbon economy. Overall, the World Wildlife Fund is a leader in global conservation efforts, working to protect the natural world and promote sustainability for future generations. 

Dịch nghĩa 

 Quỹ Động vật Hoang dã Thế giới (WWF) là một trong những tổ chức bảo tồn lớn nhất và được kính trọng nhất trên thế giới. Nó được thành lập vào năm 1961 và hoạt động tại hơn 100 quốc gia, với sứ mệnh bảo tồn thiên nhiên và giảm thiểu các mối đe dọa cấp bách nhất đối với sự đa dạng của sự sống trên Trái đất. WWF tập trung vào nhiều nỗ lực bảo tồn, bao gồm bảo vệ các loài và môi trường sống của chúng, khí hậu và năng lượng, nước ngọt và đại dương. Tổ chức hoạt động để xác định các vấn đề môi trường cấp bách nhất và sau đó cộng tác với các chính phủ, doanh nghiệp, cộng đồng và cá nhân để tìm ra các giải pháp thực tế, dựa trên cơ sở khoa học cho những vấn đề này. Hơn nữa, WWF cũng tập trung vào biến đổi khí hậu. Tổ chức này hoạt động để thúc đẩy năng lượng tái tạo, giảm phát thải khí nhà kính và thúc đẩy các chính sách hỗ trợ quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế ít carbon. Nhìn chung, Quỹ Động vật hoang dã Thế giới là tổ chức đi đầu trong các nỗ lực bảo tồn toàn cầu, hoạt động để bảo vệ thế giới tự nhiên và thúc đẩy sự bền vững cho các thế hệ tương lai. 

Chia sẻ bởi: 👨 Trịnh Thị Thanh
Liên kết tải về

Chọn file cần tải:

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
👨
Đóng
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm
Chia sẻ
Chia sẻ FacebookChia sẻ Twitter
Đóng