Tiếng Anh 10 Unit 8: Từ vựng Từ vựng New ways to learn - Global Success 10

Từ vựng Unit 8 lớp 10 Global success tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong các bài New ways to learn theo chương trình tiếng Anh 10 Global Success. Qua đó giúp các em học sinh lớp 10 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Tiếng Anh 10 Global Success Unit 8 là một trong những kiến thức quan trọng trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Chỉ khi nắm vững được ý nghĩa, cách phát âm của từ thì các bạn học sinh mới có thể hiểu và làm bài tập hiệu quả. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Unit 8 lớp 10 Global success New ways to learn mời các bạn cùng theo dõi tại đây. Bên cạnh đó các bạn xem thêm File nghe Tiếng Anh 10 Global Success.

Từ vựng Unit 8 lớp 10: New ways to learn

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa
GETTING STARTED
1 blended learning /ˈblɛndɪd ˈlɜːnɪŋ/ (n.phr) học tập kết hợp
2 face-to-face learning /feɪs-tuː-feɪs ˈlɜːnɪŋ/ (n.phr) học tập trực tiếp
3 online learning /ˈɒnˌlaɪn ˈlɜːnɪŋ/ (n.phr) học trực tuyến
4 upload /ˌʌpˈləʊd/ (v) tải lên
5 search for /sɜːʧ fɔː/ (v.phr) tìm kiếm = look for /lʊk fɔː/
6 be not good at /biː nɒt gʊd æt/ (v.phr) không giỏi việc gì đó
7 prefer /prɪˈfɜː(r)/ (v) thích hơn
8 material /məˈtɪəriəl/ (n) tài liệu
9 do a lot of projects /duː ə lɒt ɒv ˈprɒʤɛkts/ (v.phr) thực hiện rất nhiều dự án
10 control over /kənˈtrəʊl ˈəʊvə/ (v.phr) kiểm soát nhiều hơn
11 traditional methods of teaching /trəˈdɪʃənl ˈmɛθədz ɒv ˈtiːʧɪŋ/ (n.phr) phương pháp giảng dạy truyền thống
12 try /traɪ/ (v) thử
13 geography /dʒiˈɒɡrəfi/ (n) địa lý
14 original /əˈrɪdʒənl/ (adj) nguyên bản, ban đầu
LANGUAGE - Từ vựng Unit 8 lớp 10 New ways to learn
15 strategy /ˈstrætədʒi/ (n) chiến lược
16 allow someone to do something /əˈlaʊ ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr) cho phép ai đó làm gì
17 encourage someone to do something /ɪnˈkʌrɪʤ ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ (v.phr) khuyến khích ai đó làm gì
18 voice recorder /vɔɪs rɪˈkɔːdəz/ (n.phr) máy ghi âm
19 workshop /ˈwɜːkʃɒp/ (n) hội thảo
20 instruction book /ɪnˈstrʌkʃən bʊk/ (n) sách hướng dẫn
21 presentation /ˌpreznˈteɪʃn/ (n) bài thuyết trình
22 design /dɪˈzaɪn/ (v) thiết kế
23 easy to use /ˈiːzi tuː juːz/ (adj.phr) dễ sử dụng
24 be familiar with /biː fəˈmɪliə wɪð/ (v.phr) quen thuộc
READING
25 miss /mɪs/ (v) bỏ lỡ
26 email /ˈiːmeɪl/ (v,n) gửi email, email
27 exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v) trao đổi
28 Internet connection /ˈɪntəˌnɛt kəˈnɛkʃən/ (n.phr) kết nối mạng
29 ask for /ɑːsk fɔː/ (v) yêu cầu
30 wait for someone's reply /weɪt fɔː ˈsʌmwʌnz rɪˈplaɪ/ (v.phr) chờ ai đó phản hồi
31 distraction /dɪˈstrækʃn/ (n) phân tâm
SPEAKING
32 technical problems /ˈtɛknɪkəl ˈprɒbləmz/ (n.phr) sự cố kỹ thuật
33 study schedule /ˈstʌdi ˈʃɛdjuːl/ (n.phr) lịch học
34 harm /hɑːm/ (n) tổn hại
35 short-sightedness /ˌʃɔːt ˈsaɪtɪdnəs/ (n) thiển cận
36 backache /ˈbækeɪk/ (n) đau lưng
37 attend /əˈtend/ (v) tham gia
38 be healthy for /biː ˈhɛlθi fɔː/ (v.phr) tốt cho cái gì
39 log in /lɒg ɪn/ (v.phr) đăng nhập
LISTENING - Từ vựng Unit 8 lớp 10 New ways to learn
40 effective /ɪˈfektɪv/ (adj) hiệu quả
41 review /rɪˈvjuː/ (v) xem lại
Chia sẻ bởi: 👨 Trịnh Thị Thanh
Liên kết tải về

Chọn file cần tải:

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
👨
Đóng
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm
Chia sẻ
Chia sẻ FacebookChia sẻ Twitter
Đóng