Tiếng Anh 10 Unit 5: Từ vựng Inventions sách Kết nối tri thức với cuộc sống

Từ vựng Unit 5 lớp 10 Global success tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong các bài Inventions theo chương trình tiếng Anh 10 Global Success. Qua đó giúp các em học sinh lớp 10 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Tiếng Anh 10 Global Success Unit 5 là một trong những kiến thức quan trọng trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Chỉ khi nắm vững được ý nghĩa, cách phát âm của từ thì các bạn học sinh mới có thể hiểu và làm bài tập hiệu quả. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Unit 5 lớp 10 Global success Inventions mời các bạn cùng theo dõi tại đây. Bên cạnh đó các bạn xem thêm File nghe Tiếng Anh 10 Global Success.

Từ vựng Unit 5 lớp 10: Inventions

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm IPA

Nghĩa

1. 3d printing

(n)

/θriː di ˈprɪnt̬ɪŋ/

in ba chiều

2. act

(v)

/ækt/

hành động

3. advantage

(n)

/ədˈvɑːntɪdʒ/

lợi thế

4. allow

(v)

/əˈlaʊ/

cho phép

5. amaze

(v)

/əˈmeɪz/

làm ngạc nhiên

6. app

(n)

/æp/

ứng dụng (trên điện thoại)

7. application

(n)

/ˌæplɪˈkeɪʃn/

ứng dụng

8. apply

(n)

/əˈplaɪ/

áp dụng

9. artificial intelligence (AI)

(n)

/ˌɑːrt̬əˈfɪʃəl ɪnˈtelədʒəns/

trí tuệ nhân tạo

10. battery

(n)

/ˈbætri/ /ˈbætəri/

pin

11. book

(v)

/bʊk/

đặt trước

12. button

(n)

/ˈbʌtn/

nút bấm

13. charge

(v)

/tʃɑːdʒ/

sạc pin

14. cheap ≠ expensive

(adj)

/tʃiːp/ ≠ /ɪkˈspensɪv/

rẻ ≠ đắt

15. classmate

(n)

/ˈklɑːsmeɪt/

bạn cùng lớp

16. communicate

(v)

/kəˈmjuːnɪkeɪt/

giao tiếp

17. computer

(n)

/kəmˈpjuːtə(r)/

máy tính

18. control

(n,v)

/kənˈtrəʊl/

sự điều khiển, điều khiển

19. convenient

(adj)

/kənˈviːniənt/

thuận tiện

20. customer

(n)

/ˈkʌstəmə(r)/

khách hàng

21. designer

(n)

/dɪˈzaɪnə(r)/

nhà thiết kế

22. develop

(v)

/dɪˈveləp/

phát triển

23. device

(n)

/dɪˈvaɪs/

thiết bị

24. difficult

(adj)

/ˈdɪfɪkəlt/

khó khăn

25. display

(v)

/dɪˈspleɪ/

hiển thị

26. distance

(n)

/ˈdɪstəns/

khoảng cách

27. document

(n)

/ˈdɒkjumənt/

tài liệu

28. driverless

(adj)

/ˈdraɪvələs/

không người lái

29. effective

(adj)

/ɪˈfektɪv/

hiệu quả

30. emotion

(n)

/ɪˈməʊʃn/

cảm xúc

31. e-reader

(n)

/ˈiː riːdə(r)/

thiết bị đọc sách điện tử

32. example

(n)

/ɪɡˈzɑːmpl/

ví dụ

33. experiment

(n)

/ɪkˈsperɪmənt/

thí nghiệm

34. express

(v)

/ɪkˈspres/

bài tỏ

35. flight

(n)

/flaɪt/

chuyến bay

36. furniture

(n)

/ˈfɜːnɪtʃə(r)/

đồ nội thất

37. hardware

(n)

/ˈhɑːdweə(r)/

phần cứng

38. install

(v)

/ɪnˈstɔːl/

cài đặt

39. invent

(v)

/ɪnˈvent/

phát minh ra

40. invention

(n)

/ɪnˈvenʃn/

phát minh

41. laboratory

(n)

/ləˈbɒrətri/

phòng thí nghiệm

42. laptop

(n)

/ˈlæptɒp/

máy tính xách tay

43. leaner

(n)

/ˈlɜːnə(r)/

người học

44. light ≠ heavy

(adj)

/laɪt/ ≠ /ˈhevi/

nhẹ ≠ nặng

45. machine

(n)

/məˈʃiːn/

máy móc

46. measure

(v)

/ˈmeʒə(r)/

đo đạt

47. perhaps

(adv)

/pəˈhæps/

có thể

48. powerful

(adj)

/ˈpaʊəfl/

mạnh mẽ

49. processor

(n)

/ˈprəʊsesə(r)/

bộ xử lí (máy tính)

50. recognise

(v)

/ˈrekəɡnaɪz/

nhận ra

51. route

(n)

/ruːt/

tuyến đường

52. show

(v)

/ʃəʊ/

cho thấy

53. size

(n)

/saɪz/

kích cỡ

54. smartphone

(n)

/ˈsmɑːtfəʊn/

điện thoại thông minh

55. software

(n)

/ˈsɒftweə(r)/

phần mềm (máy tính)

56. stain

(n)

/steɪn/

vết bẩn

57. storage space

(n)

/ˈstɔːrɪdʒ speɪs/

dung lượng lưu trữ (máy tính)

58. store

(v)

/stɔː(r)/

lưu trữ

59. suitable

(adj)

/ˈsuːtəbl/

phù hợp

60. thanks to

/θæŋks tuː/

nhờ vào

61. three dimensional object

(n)

/θriː -daɪmenʃənəl ˈɑːbdʒekt/

vật thể 3 chiều

62. traffic

(n)

/ˈtræfɪk/

giao thông

63. transport

(n)

/ˈtrænspɔːt/

vận chuyển

64. vacuum cleaner

(n)

/ˈvækjuːm ˈkliːnə(r)/

máy hút bụi

65. valuable

(adj)

/ˈvæljuəbl/

có giá trị

66. walk down

(v)

/wɑːk daʊn/

bước xuống

67. weight

(n)

/weɪt/

cân nặng

68. wipe away

(v)

/waɪp əˈweɪ/

quét sạch

Chia sẻ bởi: 👨 Trịnh Thị Thanh
Mời bạn đánh giá!
  • Lượt tải: 27
  • Lượt xem: 541
  • Dung lượng: 111,7 KB
Liên kết tải về

Các phiên bản khác và liên quan:

Sắp xếp theo