-
Tất cả
-
Học tập
- Lớp 1
- Lớp 2
- Lớp 3
- Lớp 4
- Lớp 5
- Thi vào 6
- Lớp 6
- Lớp 7
- Lớp 8
- Lớp 9
- Thi vào 10
- Lớp 10
- Lớp 11
- Lớp 12
- Thi THPT Quốc Gia
- Thi Đánh giá năng lực
- Cao đẳng - Đại học
- Cao học
- Giáo án
- Bài giảng điện tử
- Sách điện tử
- Học tiếng Nhật, Trung
- Thi IOE
- Thi Violympic
- Thi Trạng Nguyên
- Tác phẩm Văn học
- Đề thi
- Tài liệu Giáo viên
- Học tiếng Anh
- Mầm non - Mẫu giáo
- Tài liệu
-
Hướng dẫn
- Mua sắm trực tuyến
- TOP
- Internet
- Hôm nay có gì?
- Chụp, chỉnh sửa ảnh
- Thủ thuật Game
- Giả lập Android
- Tin học Văn phòng
- Mobile
- Tăng tốc máy tính
- Lời bài hát
- Tăng tốc download
- Thủ thuật Facebook
- Mạng xã hội
- Chat, nhắn tin, gọi video
- Giáo dục - Học tập
- Thủ thuật hệ thống
- Bảo mật
- Đồ họa, thiết kế
- Chính sách mới
- Dữ liệu - File
- Chỉnh sửa Video - Audio
- Tử vi - Phong thủy
- Ngân hàng - Tài chính
- Dịch vụ nhà mạng
- Dịch vụ công
- Cẩm nang Du lịch
- Sống đẹp
- Giftcode
-
Học tập
Tiếng Anh 10 Unit 9: Từ vựng Từ vựng Protecting The Environment
Từ vựng Unit 9 lớp 10 Global success tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong các bài Protecting The Environment theo chương trình tiếng Anh 10 Global Success. Qua đó giúp các em học sinh lớp 10 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Tiếng Anh 10 Global Success Unit 9 là một trong những kiến thức quan trọng trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Chỉ khi nắm vững được ý nghĩa, cách phát âm của từ thì các bạn học sinh mới có thể hiểu và làm bài tập hiệu quả. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Unit 9 lớp 10 Global success Protecting The Environment mời các bạn cùng theo dõi tại đây. Bên cạnh đó các bạn xem thêm File nghe Tiếng Anh 10 Global Success.
Từ vựng Unit 9 lớp 10: Protecting The Environment
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm IPA | Nghĩa |
1. assignment | (n) | /əˈsaɪnmənt/ | Bài tập, dự án |
2. average | (n) | /ˈævərɪdʒ/ | Trung bình |
3. aware of | (v) | /əˈwer əv/ | Nhận thức về |
4. awareness | (n) | /əˈwernəs/ | Sự nhận thức |
5. balance | (n) | /ˈbæləns/ | Sự cân bằng |
6. behaviour | (n) | /bɪˈheɪvjɚ/ | Hành vi |
7. biodiversity | (n) | /ˌbaɪ.oʊ.dɪˈvɝː.sə.t̬i/ | Sự đa dạng sinh học |
8. cancer | (n) | /ˈkænsɚ/ | Bệnh ung thư |
9. combine | (v) | /kəmˈbaɪn/ | Kết hợp |
10. come up with | (v) | /kʌm ʌp wɪθ/ | Nghĩ ra |
11. consequences | (n) | /ˈkɑːnsəkwənsɪz/ | Hậu quả |
12. cut down | (v) | /kʌt daʊn/ | Chặt cây |
13. deforestation | (n) | /diːˌfɔːrəˈsteɪʃən/ | Nạn phá rừng |
14. deliver | (v) | /dɪˈlɪvɚ/ | Vận chuyển |
15. disappearance | (n) | /ˌdɪsəˈpɪrəns/ | Sự biến mất |
16. disease | (n) | /dɪˈziːz/ | Bệnh tật |
17. ecosystem | (n) | /ˈiːkoʊˌsɪstəm/ | Hệ sinh thái |
18. effort | (n) | /ˈefɚt/ | Nổ lực |
19. endangered | (adj) | /ɪnˈdeɪndʒɚd/ | Bị nguy hiểm |
20. environmental | (adj) | /ɪnˌvaɪrənˈment̬əl/ | (thuộc) môi trường |
21. essay | (n) | /ˈeseɪ/ | Bài luận |
22. global | (adj) | /ˈɡloʊbəl/ | (thuộc) toàn cầu |
23. habitat | (n) | /ˈhæbətæt/ | Môi trường sống |
24. heatwave | (n) | /ˈhiːtˌweɪv/ | Sóng nhiệt |
25. identify | (v) | /aɪˈdent̬əfaɪ/ | Nhận dạng |
26. illegal | (adj) | /ɪˈliːɡəl/ | Trái phép |
27. impact | (n, v) | /ˈɪmpækt/ | ảnh hưởng |
28. importance | (n) | /ɪmˈpɔːrtəns/ | Sự quan trọng |
29. issue | (n) | /ˈɪʃuː/ | Vấn đề |
30. legal | (adj) | /ˈliːɡəl/ | Hợp pháp |
31. lung | (n) | /lʌŋ/ | Phổi |
32. movement | (n) | /ˈmuːvmənt/ | Sự di chuyển, bước tiến |
33. organise | (v) | /ˈɔːrɡənaɪz/ | Tổ chức |
34. present | (v) | /ˈprezənt/ | Thuyết trình |
35. prevent | (v) | /prɪˈvent/ | Ngăn chặn |
36. process | (n) | /ˈprɑːses/ | Quá trình |
37. protection | (n) | /prəˈtekʃən/ | Sự bảo vệ |
38. range | (n) | /reɪndʒ/ | Khoảng, giới hạn |
39. research | (v) | /ˈriːsɝːtʃ/ | Tìm kiếm |
40. respiratory | (adj) | /ˈrespərətɔːri/ | (thuộc) hệ hô hấp |
41. rhythm | (n) | / ˈrɪð. ə m / | Giai điệu |
42. soil | (n) | /sɔɪl/ | Mảnh đất |
43. solution | (n) | /əˈluːʃən/ | Sự giải quyết |
44. strict | (adj) | /strɪkt/ | Nghiêm khắc |
45. substance | (n) | /ˈsʌbstəns/ | Sự vững vàng |
46. territory | (n) | /ˈterətɔːri/ | Lãnh thổ |
47. topic | (n) | /ˈtɑːpɪk/ | Chủ đề |
48. unnecessary | (adj) | /ʌnˈnesəseri/ | Không cần thiết |
49. upset | (v) | /ʌpˈset/ | Làm thất vọng |
Link Download chính thức:
Các phiên bản khác và liên quan:
- Tiếng Anh 10 Unit 9: Từ vựng 42,5 KB 27/01/2023 Download
Tài liệu tham khảo khác
Lớp 10 tải nhiều
Có thể bạn quan tâm
-
Viết đoạn văn tả cây cối, trong đó có hình ảnh nhân hoá (4 mẫu)
5.000+ -
Dẫn chứng về văn hóa đọc - Ví dụ về việc đọc sách hay nhất
10.000+ -
Dẫn chứng về sự lắng nghe - Ví dụ về ý nghĩa của sự lắng nghe
10.000+ -
Văn mẫu lớp 12: Dàn ý nghị luận về niềm đam mê (3 Mẫu)
5.000+ -
Bài thơ Tiếng gà trưa - Tác giả Xuân Quỳnh
100.000+ -
Tập làm văn lớp 5: Tả quang cảnh trường em (Dàn ý + 26 Mẫu)
100.000+ 4 -
Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 17 - Chân trời sáng tạo 6
10.000+ 1 -
Tập làm văn lớp 4: Kể về một chuyến du lịch đáng nhớ của em
100.000+ 15 -
KHTN Lớp 6 Bài 29: Thực vật - Giải sách Khoa học tự nhiên lớp 6 Chân trời sáng tạo trang 131
50.000+ 1 -
Viết thư gửi mẹ nhân ngày 20/10 (14 mẫu)
100.000+
Mới nhất trong tuần
Unit 1: Family life
Unit 2: Humans and the environment
Unit 3: Music
Review 1
Unit 4: For a better community
Unit 5: Inventions
Review 2
Unit 6: Gender Equality
Unit 7: Viet Nam And Internatioanl Organisations
Unit 8: New ways to learn
Review 3
Unit 9: Protecting The Environment
Unit 10: Ecotourism
- Không tìm thấy