Tiếng Anh 8 Unit 12: Từ vựng Từ vựng Life on other planets - Kết nối tri thức

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 12 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Life on other planets chương trình mới, qua đó giúp các em học sinh lớp 8 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Unit 12 lớp 8 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 8 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success 8 bao gồm từ mới, phân loại, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 8.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 12 Life on other planets

WORDPRONUNCIATIONMEANING
alien (n)/ˈeɪliən/người ngoài hành tinh
commander (n)/kəˈmɑːndə/người chỉ huy, người cầm đầu
crater (n)/ˈkreɪtə/miệng núi lửa
creature (n)/ˈkriːtʃə/sinh vật, loài vật
galaxy (n)/ˈɡæləksi/thiên hà
gravity (n)/ˈɡrævəti/trọng lực, lực hút trái đất
habitable (adj)/ˈhæbɪtəbl/có thể ở được, phù hợp để ở
Jupiter (n)/ˈdʒuːpɪtə/sao Mộc, Mộc tinh
Mars (n)/mɑːz/sao Hỏa, Hỏa tinh
Mercury (n)/ˈmɜːkjəri/sao Thủy, Thủy tinh
Neptune (n)/ˈneptjuːn/sao Hải Vương, Hải Vương tinh
oppose (v)/əˈpəʊz/chiến đấu, đánh lại ai
possibility (n)/ˌpɒsəˈbɪləti /khả năng, sự có thể
promising (adj)/ˈprɒmɪsɪŋ/đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng
rocket (n)/ˈrɒkɪt/tàu vũ trụ con thoi
Saturn (n)/ˈsætən/,/ˈsætɜːn/sao Thổ, Thổ tinh
telescope (n)/ˈtelɪskəʊp/kính thiên văn
trace (n)/treɪs/dấu vết, vết tích, dấu hiệu
UFO (n)/ˈjuːfəʊ/,/ˌjuː ef ˈəʊ/vật thể bay không xác định
Uranus (n)/ˈjʊərənəs/sao Thiên Vương, Thiên Vương tinh
Venus (n)/ˈviːnəs/sao Kim, Kim tinh
Chia sẻ bởi: 👨 Tiểu Ngọc
Mời bạn đánh giá!
  • Lượt tải: 21
  • Lượt xem: 302
  • Dung lượng: 113 KB
Liên kết tải về

Các phiên bản khác và liên quan:

Sắp xếp theo