Tiếng Anh 8 Unit 6: Từ vựng Từ vựng Lifestyles - Kết nối tri thức

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 6 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Lifestyles chương trình mới, qua đó giúp các em học sinh lớp 8 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Unit 6 lớp 8 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 8 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success 8 bao gồm từ mới, phân loại, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 8.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 6 Lifestyles

Từ mớiPhiên âmĐịnh nghĩa
1. dogsled (n)/ˈdɒɡsled/xe trượt tuyết chó kéo
2. experience (n, v)/ɪkˈspɪəriəns/kinh nghiệm, trải nghiệm
3. greet (v)/ɡriːt/chào, chào hỏi
4. greeting (n)/ˈɡriːtɪŋ/lời chào

5. habit (n)

6. in the habit of

/ˈhæbɪt/

/ɪn ðə ˈhæbɪt əv/

thói quen

có thói quen làm gì

7. hurry (n, v)

8. in a hurry

/ˈhʌri/

/ɪn ə ˈhʌri/

vội vàng

đang vội

9. igloo (n)/ˈɪɡluː/lều tuyết
10. impact (n)/ˈɪmpækt/sự ảnh hưởng
11. independent (adj)/ˌɪndɪˈpendənt/độc lập
12. interact (v)/ˌɪntərˈækt/tương tác
13. interaction (n)/ˌɪntərˈækʃn/sự tương tác
14. lifestyle (n)/ˈlaɪfstaɪl/lối sống
15. make craft/meɪk krɑːft/làm hàng thủ công
16. maintain (v)/meɪnˈteɪn/duy trì, gìn giữ
17. musher (n)/ˈmʌʃə/người điều khiển xe trượt tuyết chó kéo
18. nomadic (adj)/nəʊˈmædɪk/du mục
19. offline (adj, adv)/ˌɒfˈlaɪn/ngoại tuyến, trực tiếp
20. online (adj, adv)/ˌɒnˈlaɪn/trực tuyến
21. online learning (n)/ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/việc học trực tuyến
22. revive (v)/rɪˈvaɪv/làm sống lại, hồi sinh
23. serve (v)/sɜːv/phục vụ
24. staple (adj)/ˈsteɪpl/cơ bản, chủ yếu
25. street food (n)/striːt fuːd/thức ăn đường phố
26. tribal (adj)/ˈtraɪbl/thuộc bộ tộc, thành bộ lạc
Chia sẻ bởi: 👨 Thu Thảo
Mời bạn đánh giá!
  • Lượt tải: 59
  • Lượt xem: 1.168
  • Dung lượng: 109,9 KB
Liên kết tải về

Các phiên bản khác và liên quan:

Sắp xếp theo