Tiếng Anh 8 Unit 11: Từ vựng Từ vựng Science and technology - Kết nối tri thức

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 11 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Unit 11: Science and technology cho các em học sinh lớp 8 có thêm vốn từ vựng thật tốt.

Từ vựng Unit 11 Science and technology bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 8 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success 8, với các từ vựng, phiên âm, định nghĩa từ, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân. Vậy mời các em cùng tham khảo bài viết dưới đây của Download.vn nhé:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 11 Science and technology

ENGLISHPRONUNCIATIONVIETNAMESE
administration/ədmɪnɪˈstreɪʃn/sự quản lý
aeronautic/eərəˈnɔːtɪk/thuộc hàng không
alien/ˈeɪliən/người ngoài hành tinh
astronaut/ˈæstrənɔːt/phi hành gia
captain/ˈkæptɪn/thuyền trưởng
crew/kruː/thủy thủ, phi hành đoàn
dangerous/ˈdeɪndʒərəs/nguy hiểm
darkness/ˈdɑːknəs/bóng đêm
daytime/ˈdeɪtaɪm/ban ngày
essential/ɪˈsenʃl/cần thiết, thiết yếu
existence/ɪɡˈzɪstəns/sự tồn tại
exploration/ekspləˈreɪʃn/sự khám phá
far-sighted/fɑːr-saɪtɪd/viễn thị
galaxy/ˈɡæləksi/dãi Ngân hà
grassy area/ˈɡrɑːsi ˈeəriə/vùng nhiều cỏ
helicopter/ˈhelɪkɒptər/máy bay trực thăng
human being/ˈhjuːmənˈbiːɪŋ/con người
human life/ˈhjuːmən laɪf/cuộc sống loài người
illness/ˈɪlnəs/bệnh tật
imaginary/ɪˈmædʒɪnəri/tưởng tượng, hoang tưởng
incident/ˈɪnsɪdənt/việc xảy ra, việc rắc rối
incredible/ɪnˈkredɪbl/không thể tin được
inhabitant/ɪnˈhæbɪtənt/cư dân
journey/ˈdʒɜːni/hành trinh
Jupiter/ˈdʒuːpɪtər/Sao Mộc
lack of/læk əv/thiếu
land/lænd/đất, vùng đất
launch/lɔːntʃ/phóng lên
lightning/ˈlaɪtnɪŋ/tia chớp
machine/məˈʃiːn/máy móc
Mars/mɑːz/Sao Hỏa
Mercury/ˈmɜːkjʊri/Sao Thủy
name after/neɪm ˈɑːftər/đặt theo tên của
Neptune/ˈneptjuːn/Sao Hải Vương
notable/ˈnəʊtəbl/đáng chú ý, có tiếng
outer space/ˈaʊtər speɪs/ngoại tầng không gian
oxygen tank/ˈɒksɪdʒən tæŋk/hình ô xy
particular/pəˈtɪkjələr/đặc trưng
planet/ˈplænɪt/hành tình
reddish/ˈredɪʃ/hơi đỏ
Roman god/ˈrəʊmən gɒd/vị thần La Mã
Saturn/ˈsætən/Sao Thổ
shiny/ˈʃaɪni/sáng bóng
similarity/sɪməˈlærəti/sự giống nhau
solar system/ˈsəʊlər ˈsɪstəm/Hệ Mặt Trời
space buggy/speɪs ˈbʌɡi/xe đi trên sao Hỏa
step onto the Moon/step ˈɒntu ðə muːn/đặt chân lên Mặt Trăng
terrorist/ˈterərɪst/tên khủng bố
thunder/ˈθʌndər/sấm
UFO/ˌjuː ef ˈəʊ/vật thể bay không xác định
unimportant/ʌnɪmˈpɔːtənt/không quan trọng
unsuitable/ʌnˈsuːtəbəl/không thích hợp
Venus/ˈviːnəs/Sao Kim
waterless/ˈwɔːtəlcs/không có nước
weather condition/ˈweðər kənˈdɪʃən/điều kiện thời tiết
weightless/ˈweɪtləs/không trọng lượng
witness/ˈwɪtnəs/nhân chứng
Chia sẻ bởi: 👨 Thảo Nhi
Liên kết tải về

Chọn file cần tải:

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
👨
    Đóng
    Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm
    Chia sẻ
    Chia sẻ FacebookChia sẻ Twitter
    Đóng