Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh 3 sách English Discovery Ôn thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2023 - 2024

Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh 3 sách English Discovery mang tới những dạng câu hỏi ôn tập trọng tâm trong chương trình học kì 2, giúp thầy cô giao đề cương ôn tập học kì 2 cho học sinh của mình theo chương trình mới.

Đồng thời, cũng giúp các em học sinh lớp 3 làm quen với các dạng bài tập, ôn thi cuối học kì 2 năm 2023 - 2024 hiệu quả. Ngoài ra, có thể tham khảo thêm đề cương môn Tiếng Anh 3 sách KNTT. Vậy mời thầy cô và các em học sinh cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:

Đề cương học kì 2 môn Tiếng Anh 3 sách English Discovery

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ II MÔN TIẾNG ANH - LỚP 3
Năm học 2023 - 2024

I. NỘI DUNG KIỂM TRA

1. Đề bao gồm bốn kĩ năng: Nghe; Nói; Đọc; Viết

2. Nội dung: trắc nghiệm và tự luận

3. Thời gian làm bài: 35 phút

4. Hình thức kiểm tra: Kiểm tra tập trung theo lớp

5. Thời gian ôn tập: Tuần 31

6. Thời gian thi: Tuần 32

II. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM: Các từ vựng và cấu trúc đã học

UNIT 5: MEET MY FAMILY

1. Từ vựng:

- Family members: mom, dad, brother, sister, me, granny, grandad, uncle, aunt, cousin

- Body parts: hair, eyes, mouth, ears, nose

- Story phrases: Hey, come and help! / Thank you. / You’re welcome.

2. Cấu trúc câu:

- Who’s this? It’s my brother. (Dùng để hỏi và trả lời đây là thành viên nào trong gia đình.)

- He’s got blue eyes. (Dùng để miêu tả một thành viên trong gia đình)

3. Phát âm:

- /air/: chair, hair

- /ua/: Joshua

- /ur/: Kuala Lumpur

UNIT 6: HELP THE ANIMALS!

1. Từ vựng:

- Animals: cat, dog, rabbit, guinea pig, snake, duck, goat, chick, fish, spider, parrot

- Parts of animal bodies: tail, teeth, wings

- Adjectives to describe: long, short, big, small

- Story phrases: Let’s help the animals. / Good idea./ Oh, dear.

2. Cấu trúc câu:

- What are these? - They’re cats. (Dùng để hỏi và trả lời đây là những con vật nào.)

- One duck - Two ducks (Dùng để phân biệt danh từ số ít và danh từ số nhiều.)

- It’s got big teeth. (Dùng để miêu tả đặc điểm của con vật đó.)

3. Phát âm:

- /sn/: snake

- /sp/: spider

- /sc/: scooter

- /st/: stamp

UNIT 7: DO YOU LIKE PEAS?

1. Từ vựng:

- Food: apple, orange, banana, carrot, beans, tomato, potato, peas, rice, pasta, chicken, meat, bread, fish, eggs, cheese

- Story phrases: Let’s plant some vegetables./ Good idea!/ Look at all the vegetables!/ Welcome!

2. Cấu trúc câu:

- I like beans. / I don’t like carrots. (Dùng để nói về sở thích: thích đồ hoặc không thích đồ ăn nào.)

- Do you like cheese? - Yes, I do. / No, I don’t. (Dùng câu hỏi đoán để hỏi và trả lời có thích hoặc không thích đồ ăn nào.)

3. Phát âm:

- /c/: carrot

- /g/: goat

...

III. BÀI TẬP BỔ TRỢ

Bao gồm các bài ôn tập theo đơn vị bài học và track nghe (Trong file tải)

Bài học và track nghe

...

>> Tải file để tham khảo toàn bộ Đề cương!

Chia sẻ bởi: 👨 Lê Thị tuyết Mai
Mời bạn đánh giá!
  • Lượt tải: 126
  • Lượt xem: 403
Sắp xếp theo