Tiếng Anh 8 Unit 8: Vocabulary and Listening Soạn Anh 8 Chân trời sáng tạo trang 82

Giải Tiếng Anh 8 Unit 8: Vocabulary and Listening giúp các em học sinh lớp 8 trả lời các câu hỏi tiếng Anh bài On screen trang 82 sách Chân trời sáng tạo trước khi đến lớp.

Soạn Vocabulary and Listening Unit 8 lớp 8 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Friends Plus Student Book. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, dễ dàng làm bài tập về nhà và học tốt tiếng Anh 8. Vậy sau đây là nội dung chi tiết bài Soạn Anh 8 Unit 8 Vocabulary and Listening trang 82 mời các bạn cùng theo dõi và tải tài liệu tại đây.

Soạn Tiếng Anh 8 Unit 8: Vocabulary and Listening

Bài 1

Study the words in blue in the quiz. Which are nouns and which are verbs? Write the noun and verb forms for each word. Listen and check. (Nghiên cứu các từ màu xanh lam trong bài đố. Đâu là danh từ, đâu là động từ? Viết hình thức danh từ và động từ cho mỗi từ. Nghe và kiểm tra.)

Gợi ý đáp án

director (n) - direct (v)

award (n) – award (v)

writer (n) - write (v)

actor (n) - act (v)

adaptation (n) - adapt (v)

winner (n) - win (v)

star (n) - star (v)

nomination (n) - nominate (v)

Bài 2

Do the quiz. (Giải câu đố.)

Gợi ý đáp án

1. c

2. b

3. b

4. c

Bài 3

Listen to the recorded quiz to check your answers. Correct any wrong answers. (Nghe lại để kiểm tra câu trả lời của bạn. Sửa câu trả lời sai.)

Bài 4

Listen again and answer the questions. (Nghe lại và trả lời câu hỏi.)

Gợi ý đáp án

1. Titanic was awarded eleven Oscars.

2. The first story in The Dark Knight graphic novel series was published in 1987.

3. Robert Downey Jr. has received an Oscar nomination for Best Actor three times.

4. Jennifer Lawrence and Bradley Cooper have received eleven Oscar nominations in total.

Bài 5

PRONUNCIATION: /g/ and /dʒ/ Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)

Gợi ý đáp án

1. manga /ˈmæŋ.ɡə/

2. guess /ɡes/

3. original /əˈrɪdʒ.ən.əl/

4. game /ɡeɪm/

5. largest /lɑːdʒist/

6. gossip /ˈɡɒs.ɪp/

7. intelligence /ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/

8. generosity /ˌdʒen.əˈrɒs.ə.ti/

Bài 6

USE IT! Work in pairs. Nominate your favourite book, actor, film, director or writer for an award. (Làm việc theo cặp. Đề cử cuốn sách, diễn viên, bộ phim, đạo diễn hoặc nhà văn yêu thích của bạn cho một giải thưởng.)

I nominate … for an award because … (Tôi đề cử… cho giải thưởng vì…)

I think that … should win an award because … (Tôi nghĩ rằng… nên giành được giải thưởng bởi vì…)

Gợi ý:

I nominate My Sweet Orange Tree for an award because it is a sweet and touching book as well as a highly educational work.

I think that Parasite should win an award because the film shows social inequality and class struggle, and it has originality, humor, and emotional depth.

Chia sẻ bởi: 👨 Trịnh Thị Thanh
Mời bạn đánh giá!
  • Lượt xem: 28
  • Dung lượng: 118,6 KB
Liên kết tải về
Sắp xếp theo