Tiếng Anh 11 Unit 5: Từ vựng Từ vựng Global Warming
Từ vựng Unit 5 lớp 11 Global success tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong các bài Global Warming theo chương trình tiếng Anh 11 Global Success. Qua đó giúp các em học sinh lớp 11 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Tiếng Anh 11 Global Success Unit 5 là một trong những kiến thức quan trọng trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Chỉ khi nắm vững được ý nghĩa, cách phát âm của từ thì các bạn học sinh mới có thể hiểu và làm bài tập hiệu quả. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Unit 5 lớp 11 Global success Global Warming mời các bạn cùng theo dõi tại đây. Bên cạnh đó các bạn xem thêm File nghe Tiếng Anh 11 Global Success.
Từ vựng Unit 5 tiếng Anh 11 Global Warming
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. atmosphere | (n) /ˈætməsfɪə(r)/ | : khí quyển |
2. balance | (n) /ˈbæləns/ | : sự cân bằng |
3. carbon dioxide | (n) /ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ | : khí cacbonic |
4. coal | (n) /kəʊl/ | : than đá |
5. consequence | (n) /ˈkɒnsɪkwəns/ | : hậu quả, kết quả |
6. cut down | (phr.v) /kʌt daʊn/ | : chặt, đốn (cây) |
7. deforestation | (n) /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ | : sự phá rừng |
8. emission | (n) /ɪˈmɪʃn/ | : sự phát thải |
9. environment | (n) /ɪnˈvaɪrənmənt/ | : môi trường |
10. farming | (n) /ˈfɑːmɪŋ/ | : nghề nông |
11. farmland | (n) /ˈfɑːmlænd/ | : đất chăn nuôi, trồng trọt |
12. fossil fuel | (n) /ˈfɒsl fjuːəl/ | : nhiên liệu hóa thạch |
13. global warming | (n) /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ | : sự nóng lên toàn cầu |
14. heat - trapping | (adj) /hiːt træpɪŋ/ | : giữ nhiệt |
15. human activity | /ˈhjuːmən ækˈtɪvəti/ | : hoạt động của con người |
16. impact | (n) /'impækt/ | : sự tác động, ảnh hưởng |
17. leaflet | (n) /'li:flət/ | : tờ quảng cáo rời |
18. methane | (n) /'mi:θein/ | : metan |
19. pollutant | (n) /pə'lu:tənt/ | : chất gây ô nhiễm |
20. release | (v) /ri'li:s/ | : giải thoát |
21. renewable | (adj) /ri'nju:əbl/ | : có thể gia hạn được |
22. soil | (n) /sɔil/ | : đất trồng |
23. soot | (n) /sut/ | : bồ hóng, nhọ nồi, muội |
24. temperature | (n) /'temprət∫ə[r]/ | : nhiệt độ |
25. waste | (n) /weist/ | : đồ phế thải, rác |
26. campaign | (n) /kæm'pein/ | : chiến dịch |
Chọn file cần tải:
- Tiếng Anh 11 Unit 5: Từ vựng 81,5 KB Tải về
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Tài liệu tham khảo khác
Tiếng Anh 11 Unit 5: Project
Tiếng Anh 11 Unit 5: Listening
Tiếng Anh 11 Unit 5: Getting started
Tiếng Anh 11 Unit 4: Project
Tiếng Anh 11 Unit 4: Looking Back
Tiếng Anh 11 Unit 4: Communication and culture Clil
Tiếng Anh 11 Unit 4: Writing
Tiếng Anh 11 Unit 5: Communication and culture/Clil
Tiếng Anh 11 Unit 5: Language
Lớp 11 tải nhiều
Có thể bạn quan tâm
-
Văn mẫu lớp 12: Dàn ý nghị luận về lối sống giản dị của con người (6 Mẫu)
50.000+ -
Bảng cửu chương - Mẫu bảng cửu chương nhân, chia cho học sinh Tiểu học
100.000+ -
Mẫu phiếu dự giờ Mầm non - Phiếu đánh giá tiết dạy cấp Mầm non
50.000+ -
Bộ đề thi học sinh giỏi môn Ngữ văn lớp 10
50.000+ -
Tập làm văn lớp 5: Tả quả dưa hấu mà em yêu thích
50.000+ -
Tác phẩm Lão Hạc - Tác giả Nam Cao
50.000+ -
Tam giác cân: Khái niệm, tính chất, cách chứng minh và bài tập
100.000+ -
Nghị luận xã hội về Tôn trọng sự khác biệt (Dàn ý + 4 Mẫu)
50.000+ 1 -
Tập làm văn lớp 5: Tả một loại trái cây mà em thích
100.000+ 7 -
Văn mẫu lớp 9: Nghị luận xã hội về vai trò của người thầy trong xã hội hiện nay
100.000+
Mới nhất trong tuần
Unit 1: A long and healthy life
Unit 2: The generation gap
Unit 3: Cities of the future
Review 1
Unit 4: ASEAN and Vietnam
Unit 5: Global warming
Review 2
Unit 6: Preserving our heritage
Unit 7: Education options for school-leavers
Unit 8: Becoming independent
Review 3
Unit 9: Social issues
Unit 10: The ecosystem
Review 4
- Không tìm thấy