Tiếng Anh 11 Unit 4: Từ vựng Từ vựng ASEAN and Vietnam
Bài trước
Từ vựng Unit 4 lớp 11 Global success tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong các bài ASEAN and Vietnam theo chương trình tiếng Anh 11 Global Success. Qua đó giúp các em học sinh lớp 11 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Tiếng Anh 11 Global Success Unit 4 là một trong những kiến thức quan trọng trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Chỉ khi nắm vững được ý nghĩa, cách phát âm của từ thì các bạn học sinh mới có thể hiểu và làm bài tập hiệu quả. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Unit 4 lớp 11 Global success ASEAN and Vietnam mời các bạn cùng theo dõi tại đây. Bên cạnh đó các bạn xem thêm File nghe Tiếng Anh 11 Global Success.
Từ vựng Unit 4 ASEAN and Vietnam
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. assistance | (n) /əˈsɪstəns/ | : sự giúp đỡ |
2. association | (n) /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ | : hội, hiệp hội |
3. behaviour | (n) /bɪˈheɪvjə(r)/ | : tư cách đạo đức, hành vi |
4. bend | (v) /bend/ | : uốn cong |
5. benefit | (n) /ˈbenɪfɪt/ | : lợi ích |
6. bloc | (n) /blɒk/ | : khối |
7. brochure | (n) /ˈbrəʊʃə(r)/ | : sách mỏng(thông tin/ quảng cáo về cái gì) |
8. charm | (n) /tʃɑːm/ | : sự quyến rũ |
9. charter | (n) /ˈtʃɑːtə(r)/ | : hiến chương |
10. constitution | (n) /ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/ | : hiến pháp |
11. delicate | (adj) /ˈdelɪkət/ | : mềm mại, thanh nhã |
12. digest | (v) /dɪˈdʒest/ | : tiêu hóa |
13. economic | (adj) /ˌekəˈnɒmɪk/ | : (thuộc về nền) kinh tế |
14. economy | (n) /ɪˈkɒnəmi/ | : nền kinh tế |
15. elongated | (adj) /ˈiːlɒŋɡeɪtɪd/ | : thon dài |
16. external | (adj) /ɪkˈstɜːnl/ | : ở ngoài, bên ngoài |
17. govern | (v) /ˈɡʌvn/ | : cao trị, cầm quyền |
18. infectious | (adj) /ɪnˈfekʃəs/ | : lây nhiễm |
19. inner | (adj) /ˈɪnə(r)/ | : bên trong |
20. interference | (n) /ˌɪntəˈfɪərəns/ | : sự can thiệp |
21. legal | (adj) /ˈliːɡl/ | : pháp lý, hợp pháp |
22. outer | (adj) /ˈaʊtə(r)/ | : bên ngoài |
23. principle | (n) /ˈprɪnsəpl/ | : nguyên tắc |
24. progress | (n) /ˈprəʊɡres/ | : tiến bộ |
25. project | (n) /ˈprɒdʒekt/ | : đề án, dự án, kế hoạch |
26. rank | (n) /ræŋk/ | : thứ hạng |
27. relaxation | (n) /ˌriːlækˈseɪʃn/ | : sự nghỉ ngơi, sự giải trí |
28. stability | (n) /stəˈbɪləti/ | : sự ổn định |
29. theory | (n) /ˈθɪəri/ | : học thuyết, lý thuyết |
30. vision | (n) /ˈvɪʒn/ | : tầm nhìn |
Liên kết tải về
Link Download chính thức:
Tiếng Anh 11 Unit 4: Từ vựng Download
Các phiên bản khác và liên quan:
Sắp xếp theo
Chủ đề liên quan
Tiếng Anh 11 - Kết nối tri thức (Global Success)
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm