Tiếng Anh 11 Unit 3: Listening Soạn Anh 11 Kết nối tri thức trang 33
Soạn Listening Unit 3 lớp 11 Global success giúp các em học sinh có thêm nhiều gợi ý tham khảo để giải các câu hỏi bài Cities of the future trang 33, 34 được chính xác hơn.
Listening Unit 3 lớp 11 Global success hướng dẫn giải bài tập trong sách giáo khoa rất chi tiết. Hy vọng rằng tài liệu sẽ giúp các em học sinh học tốt môn Tiếng Anh 11. Đồng thời các thầy cô giáo, bậc phụ huynh có thể sử dụng tài liệu để hướng dẫn các em khi tự học. Vậy sau đây là trọn bộ tài liệu giải Listening Unit 3 lớp 11 Global success mời các bạn cùng theo dõi. Ngoài ra các bạn xem thêm File nghe Tiếng Anh 11 Global success.
Bài 1
Food and health (Thức ăn và sức khỏe)
Choose the correct meanings of the underlined word and phrase.
(Chọn đáp án có nghĩa gần nhất với từ và cụm từ được gạch chân.)
1. Regular exercise can increase your fitness.
A. being healthy and physically strong
B. being intelligent
2. To stay healthy, you should cut down on sugar and fast food.
A. increase
B. reduce
Gợi ý đáp án
1. A | 2. B |
Giải thích:
1. tương tác = nói chuyện hoặc làm việc với người khác
2. riêng tư = trạng thái ở một mình và không bị người khác theo dõi hoặc làm gián đoạn
3. ý thức cộng đồng = cảm giác thuộc về một nhóm
4. khu phố = một khu vực của một thị trấn
Bài 2
Listen to a TV chat show about teen health. Circle the topic of the show.
(Nghe một chương trình trò chuyện trên TV về sức khỏe của thanh thiếu niên. Khoanh chọn chủ đề của chương trình này.)
A. Health products and fitness programmes for young people.
B. Food for skincare and brain development
C. Healthy food for young people
D. Food that can replace exercise
Gợi ý đáp án
C. Healthy food for young people
Thông tin: Well, when people want to improve their health and fitness, they often think of expensive health products and fitness programmes. But in fact, we can solve many of our health problems if we just eat healthily.
(Chà, khi mọi người muốn cải thiện sức khỏe và thể lực của mình, họ thường nghĩ đến các sản phẩm sức khỏe và chương trình thể dục đắt tiền. Nhưng trên thực tế, chúng ta có thể giải quyết nhiều vấn đề sức khỏe nếu chỉ ăn uống lành mạnh.)
Bài 3
Listen again. Tick (✔) the food which is recommended in the talk.
(Nghe lại và tick vào đồ ăn được đề cập đến trong cuộc trò chuyện.)
Good for skin & brain | Good for bones & muscles |
_________ food with a lot of sugar _________ white rice _________ yoghurt _________ lemons _________ green vegetables | _________ eggs _________ fish _________ butter _________ carrots _________ potato chips |
Gợi ý đáp án
Good for skin & brain (Tốt cho da: & não) | Good for bones & muscles (Tốt cho xương & cơ bắp) |
_________ food with a lot of sugar (thức ăn với nhiều đường) _________ white rice (cơm trắng) ✔yoghurt (sữa chua) _________ lemons (chanh) ✔green vegetables (rau củ xanh) | ✔eggs (trứng) ✔fish (cá) ✔butter (bơ) ✔carrots (cà rốt) _________ potato chips (khoai tây chiên) |
Bài 4
Listen again and complete the sentences. Use ONE word for each answer.
(Nghe lại và hoàn thành câu. Sử dụng một từ cho mỗi đáp án.)
1. Teens should avoid food that contains a lot of _________ .
2. Green vegetables can help teens _________ better.
3. Food such as eggs and fish can help teens become taller and _________ .
4. Eating a healthy diet can't replace _________ .
Gợi ý đáp án
1. sugar | 2. concentrate | 3. stronger | 4. exercise |
Bài 5
Work in groups. Make a healthy meal plan for one day and explain why you have selected the foods.
(Làm việc theo nhóm. Lập một kế hoạch ăn uống lành mạnh trong một ngày và giải thích lý do tại sao bạn đã chọn các loại thực phẩm.)
Gợi ý đáp án
Breakfast: Avocado egg toast and orange juice
Morning snack: 1 apple
Lunch: Tuna salad with green vegetables and 1 slice of wholemeal bread
Afternoon snack: a cup of yogurt with blueberries
Dinner: Fish with brown rice and steamed broccoli, and some ice-cream for dessert
Reason: These are all healthy and nutritious foods.