Hỗ trợ tư vấn
Tư vấn - Giải đáp - Hỗ trợ đặt tài liệu
Mua gói Pro để tải file trên Download.vn và trải nghiệm website không quảng cáo
Tìm hiểu thêm »Soạn Tiếng Anh 11 Unit 3 Getting Started là tài liệu vô cùng hữu ích, giúp các em học sinh có thêm nhiều gợi ý tham khảo để dễ dàng trả lời các câu hỏi Tiếng Anh 11 trang 28, 29 được nhanh chóng và dễ dàng hơn.
Tiếng Anh lớp 11 Unit 3 Getting Started hướng dẫn cách giải chi tiết, cụ thể để học sinh biết cách trình bày lời giải khoa học, chính xác. Giúp các em học sinh hệ thống lại nội dung, dễ dàng đối chiếu kết quả, từ đó khắc sâu kiến thức. Soạn Tiếng Anh lớp 11 Unit 3 Getting Started được biên soạn dưới dạng file Word rất thuận tiện để các bạn tải về học tập. Vậy sau đây là trọn bộ tài liệu Tiếng Anh lớp 11 trang 28, 29, mời các bạn cùng theo dõi. Bên cạnh đó các em hãy cùng ôn luyện: bài tập tiếng Anh 11 Unit 3: Cities of the future, File nghe Tiếng Anh 11 Global success.
An exhibition of future cities
(Triển lãm về các thành phố tương lai)
Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Ms Smith: Good morning. Welcome to our exhibition: Future Cities. Here you can see models of our cities of the future. Please take a look around and feel free to ask me any questions.
Nam: This model looks very interesting. Can you tell me more about it, Ms Smith?
Ms Smith: Yes. This is a ‘green city’ designed to reduce its negative impact on the environment. As you can see, more than fifty per cent of it is made up of green areas.
Nam: I don’t see any private vehicles on the roads.
Ms Smith: Most people will use public transport such as trams and electric buses. There will be fewer traffic jams and less pollution.
Nam: So city dwellers will stop using their cars in urban areas.
Ms Smifh: That's the idea.
Nam: I like it. It seems a good solution to many environmental problems.
(...)
Mai: Let’s look at the city over there. I can see robots and lots of cameras in the streets. What's special about this city?
Ms Smith: It's called a ‘smart city’. Al technologies, such as cameras and smart sensors, will be installed to help the city operate more efficiently.
Mai: The modern infrastructure of the city looks beautiful. I’m really impressed with the high-rise buildings.
Ms Smith: Tall buildings can actually limit the carbon footprint of the built environment and help solve housing problems in big cities.
Mai: Mmm, I'm thinking of living in a smart city in the future.
Dịch nghĩa
Cô Smith: Chào buổi sáng. Chào mừng đến với triển lãm của chúng tôi: Các thành phố tương lai. Ở đây bạn có thể thấy các mô hình thành phố của chúng ta trong tương lai. Xin vui lòng nhìn xung quanh và hãy thoải mái hỏi tôi bất kỳ câu hỏi nào.
Nam: Mô hình này trông rất thú vị. Cô có thể cho tôi biết thêm về nó không, cô Smith?
Cô Smith: Vâng. Đây là một "thành phố xanh" được thiết kế để giảm tác động tiêu cực đến môi trường. Như bạn có thể thấy, hơn năm mươi phần trăm trong số đó được tạo thành từ các mảng xanh.
Nam: Tôi không thấy bất kỳ phương tiện cá nhân nào trên đường.
Bà Smith: Hầu hết mọi người sẽ sử dụng phương tiện giao thông công cộng như xe điện và xe buýt điện. Sẽ ít kẹt xe hơn và ít ô nhiễm hơn.
Nam: Vì vậy, cư dân thành phố sẽ ngừng sử dụng ô tô của họ trong khu vực đô thị.
Cô Smith: Đó là ý tưởng.
Nam: Tôi thích nó. Nó dường như là một giải pháp tốt cho nhiều vấn đề môi trường.
(...)
Read the conversation again and complete the notes. Use no more than TWO words for each blank.
(Đọc đoạn hội thoại một lần nữa và hoàn thành các ghi chú. Sử dụng không quá HAI từ cho mỗi chỗ trống.)
|
Future cities |
|
|
Green city |
Smart city |
|
- More than 50% of it is made up of (1) ___________. - Using public transport will help reduce (2) ___________ and pollution.
|
- AI (3) ___________ will help the city operate more efficiently. - High-rise buildings will help solve the (4) ___________ problems |
Gợi ý đáp án
|
1 - green areas |
2 - traffic jams |
3 - technologies |
4 - housing |
1 - green areas: các vùng xanh
Thông tin: As you can see, more than fifty per cent of it is made up of green areas.
(Như bạn có thể thấy, hơn năm mươi phần trăm trong số đó được tạo thành từ các mảng xanh.)
2 - traffic jams: ùn tắc giao thông
Thông tin: Most people will use public transport such as trams and electric buses. There will be fewer traffic jams and less pollution.
(Hầu hết mọi người sẽ sử dụng phương tiện giao thông công cộng như xe điện và xe buýt điện. Sẽ ít kẹt xe hơn và ít ô nhiễm hơn.)
3 - technologies: công nghệ
Thông tin: Al technologies, such as cameras and smart sensors, will be installed to help the city operate more efficiently.
(Các công nghệ Al, chẳng hạn như camera và cảm biến thông minh, sẽ được lắp đặt để giúp thành phố hoạt động hiệu quả hơn.)
4 - housing: nhà ở
Thông tin: Tall buildings can actually limit the carbon footprint of the built environment and help solve housing problems in big cities.
(Các tòa nhà cao tầng thực sự có thể hạn chế lượng khí thải carbon của môi trường xây dựng và giúp giải quyết các vấn đề về nhà ở tại các thành phố lớn.)
Match the words to make phrases mentioned in 1.
(Nối các từ để tạo thành các cụm từ được đề cập trong phần 1.)
|
1. public |
a. city |
|
2. private |
b. infrastructure |
|
3. modern |
c. transport |
|
4. high-rise |
d. vehicles |
|
5. smart |
e. buildings |
Gợi ý đáp án
|
1 - c |
2 - d |
3 - b |
4 - e |
5 - a |
Complete the sentences with phrases from 1.
(Hoàn thành các câu với các cụm từ từ 1.)
1. It _________ to many environmental problems.
2. The modern infrastructure of the city __________.
3. I _________ living in a smart city in the future.
Gợi ý đáp án
1. It seems a good solution to many environmental problems.
2. The modern infrastructure of the city looks beautiful.
3. I am thinking of living in a smart city in the future.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: