-
Tất cả
-
Học tập
-
Lớp 1
-
Lớp 2
-
Lớp 3
-
Lớp 4
-
Lớp 5
-
Thi vào 6
-
Lớp 6
-
Lớp 7
-
Lớp 8
-
Lớp 9
-
Thi vào 10
-
Lớp 10
-
Lớp 11
-
Lớp 12
-
Thi THPT QG
-
Thi ĐGNL
-
Đề thi
-
Thi IOE
-
Thi Violympic
-
Trạng nguyên Tiếng Việt
-
Văn học
-
Sách điện tử
-
Học tiếng Anh
-
Tiếng Nhật
-
Mầm non
-
Cao đẳng - Đại học
-
Giáo án
-
Bài giảng điện tử
-
Cao học
-
Tài liệu Giáo viên
-
Công thức toán
-
-
Tài liệu
-
Hướng dẫn
-
Tiếng Anh 11 Unit 10: Từ vựng Từ vựng The ecosystem - Global Success
Từ vựng Unit 10 lớp 11 Global success tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong các bài The ecosystem theo chương trình tiếng Anh 11 Global Success. Qua đó giúp các em học sinh lớp 11 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Tiếng Anh 11 Global Success Unit 10 là một trong những kiến thức quan trọng trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Chỉ khi nắm vững được ý nghĩa, cách phát âm của từ thì các bạn học sinh mới có thể hiểu và làm bài tập hiệu quả. Bên cạnh đó các bạn xem thêm File nghe Tiếng Anh 11 Global Success.
Từ vựng Unit 10 lớp 11 The ecosystem
WORD | PRONUNCIATION | MEANING |
biodiversity (n) | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | đa dạng sinh học |
conservation (n) | /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ | sự bảo tồn thiên nhiên |
coral reef (np) | /ˌkɒrəl ˈriːf/ | rạn san hô |
delta (n) | /ˈdeltə/ | đồng bằng |
destroy (v) | /dɪˈstrɔɪ/ | phá huỷ |
ecosystem (n) | /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ | hệ sinh thái |
endangered (adj) | /ɪnˈdeɪndʒəd/ | bị nguy hiểm |
fauna (n) | /ˈfɔːnə/ | động vật |
flora (n) | /ˌflɔːrə/ | thực vật |
food chain (n) | /ˈfuːd tʃeɪn/ | chuỗi thức ăn |
green (adj) | /griːn/ | (lối sống) xanh |
habitat (n) | /ˈhæbɪtæt/ | khu vực sống |
living things | /ˈlɪvɪŋ θɪŋz/ | các sinh vật sống |
mammal (n) | /ˈmæml/ | động vật có vú |
national park (n) | /ˌnæʃnəl ˈpɑːk/ | rừng quốc gia |
native (adj) | /ˈneɪtɪv/ | tự nhiên |
natural resources (np) | /ˌnæʧrəl rɪˈzɔːsɪz/ | tài nguyên thiên nhiên |
pangolin (n) | /pæŋˈɡəʊlɪn/ | con tê tê |
resource (n) | /rɪˈsɔːs/, /rɪˈzɔːs/ | nguồn lực |
species (n) | /ˈspiːʃiːz/ | loài |
tropical forest (np) | /ˌtrɒpɪkl ˈfɒrɪst/ | rừng nhiệt đới |
wildlife (n) | /ˈwaɪldlaɪf/ | động vật hoang dã |

Chọn file cần tải:
- Tiếng Anh 11 Unit 10: Từ vựng 31 KB Tải về
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Tài liệu tham khảo khác
Lớp 11 tải nhiều
Có thể bạn quan tâm
-
File tập đọc lớp 1 bộ sách Cánh diều
10.000+ -
Thơ về mẹ - Những bài thơ về mẹ
10.000+ -
Bộ câu hỏi thi sát hạch chứng chỉ hành nghề xây dựng
10.000+ -
Văn mẫu lớp 11: Phân tích bài thơ Chiều tối (Mộ) của Hồ Chí Minh
2M+ 2 -
Bản nhận xét sách giáo khoa lớp 4 (12 môn)
10.000+ -
Đoạn trích Hạnh phúc của một tang gia
100.000+ -
Kể lại truyền thuyết Bánh chưng bánh giầy bằng lời văn của em
100.000+ -
Những nhận định hay về truyện ngắn
10.000+ -
Văn mẫu lớp 12: Phân tích chất thơ trong truyện Vợ chồng A Phủ (2 Dàn ý + 7 mẫu)
10.000+ -
Phân tích tác phẩm Nhà mẹ Lê của Thạch Lam
10.000+
Mới nhất trong tuần
Unit 1: A long and healthy life
Unit 2: The generation gap
Unit 3: Cities of the future
Review 1
Unit 4: ASEAN and Vietnam
Unit 5: Global warming
Review 2
Unit 6: Preserving our heritage
Unit 7: Education options for school-leavers
Unit 8: Becoming independent
Review 3
Unit 9: Social issues
Unit 10: The ecosystem
Review 4
- Không tìm thấy