Thông báo Mới
-
Tất cả
-
Học tập
-
Lớp 1
-
Lớp 2
-
Lớp 3
-
Lớp 4
-
Lớp 5
-
Thi vào 6
-
Lớp 6
-
Lớp 7
-
Lớp 8
-
Lớp 9
-
Thi vào 10
-
Lớp 10
-
Lớp 11
-
Lớp 12
-
Thi THPT QG
-
Thi ĐGNL
-
Đề thi
-
Thi IOE
-
Thi Violympic
-
Trạng nguyên Tiếng Việt
-
Văn học
-
Sách điện tử
-
Học tiếng Anh
-
Tiếng Nhật
-
Mầm non
-
Cao đẳng - Đại học
-
Giáo án
-
Bài giảng điện tử
-
Cao học
-
Tài liệu Giáo viên
-
Công thức toán
-
-
Tài liệu
-
Hướng dẫn
-
Tiếng Anh 9 Unit 2: Từ vựng City life - Kết nối tri thức
Mua gói Pro để tải file trên Download.vn và trải nghiệm website không quảng cáo Tìm hiểu thêm
Mua ngay
Tặng thêm 30 ngày khi mua gói 9 tháng trở lên.Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 2 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Unit 2: City life cho các em học sinh lớp 9 có thêm vốn từ vựng thật tốt.
Từ vựng Unit 2 City life bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 9 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success 9, với các từ vựng, phiên âm, định nghĩa từ, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân. Mời các em cùng tham khảo bài viết dưới đây của Download.vn:
Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 2 City life
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. bustling (adj) | /ˈbʌslɪŋ/ | hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt |
2. carry out (phr.v) | /ˈkæri aʊt/ | tiến hành (nghiên cứu, nhiệm vụ) |
3. come down with (phr.v) | /kʌm daʊn wɪð/ | bị ốm (vì bệnh vì) |
4. concrete jungle (n) | /ˈkɒŋkriːt ˈdʒʌŋɡl/ | rừng bê tông (dùng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cao tầng) |
5. congested (adj) | /kənˈdʒestɪd/ | tắc nghẽn (giao thông) |
6. construction (n) | /kənˈstrʌkʃn/ | công trường xây dựng |
7. downtown (n) | /ˌdaʊnˈtaʊn/ | khu trung tâm thành phố, thị trấn |
8. get around (phr.v) | /ɡet əˈraʊnd/ | đi xung quanh (khu vực). di chuyển từ nơi này đến nơi khác |
9. forbidden (adj) | /fəˈbɪdn/ | bị cấm |
10. fabulous (adj) | /ˈfæbjələs/ | tuyệt vời, tuyệt diệu |
11. hang out with | /hæŋ aʊt wɪð/ | đi chơi (cùng ai) |
12. hygiene (n) | /ˈhaɪdʒiːn/ | vệ sinh, vấn đề vệ sinh |
13. itchy (adj) | /ˈɪtʃi/ | ngứa, gây ngứa |
14. leftover (n) | /ˈleftəʊvə(r)/ | thức ăn thừa |
15. liveable (adj) | /ˈlɪvəbl/ | đáng sống |
16. metro (n) | /ˈmetrəʊ/ | hệ thống tàu điện ngầm |
17. pricey (adj) | /ˈpraɪsi/ | đắt đỏ |
18. process (v) | /ˈprəʊses/ | xử lý |
19. public amentities (n) | /ˈpʌblɪk əˈmiːnətiz/ | những tiện ích công cộng |
20. rush hour (n)= peak hour | /ˈrʌʃ aʊər//piːk aʊər/ | giờ cao điểm |
Chia sẻ bởi:
Hàn Vũ

Bài sau
Liên kết tải về
Tiếng Anh 9 Unit 2: Từ vựng 109,7 KB Tải về
Chọn file cần tải:
- Tiếng Anh 9 Unit 2: Từ vựng 32 KB Tải về
Xác thực tài khoản!
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:
Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Sắp xếp theo

Tài liệu tham khảo khác
Lớp 9 tải nhiều
Có thể bạn quan tâm
-
Bộ đề thi học kì 2 môn Ngữ văn 7 năm 2023 - 2024 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
100.000+ 1 -
Đóng vai Thủy Tinh kể lại truyện Sơn Tinh, Thủy Tinh (8 mẫu)
50.000+ 1 -
Chứng minh câu tục ngữ Lời nói gói vàng (Dàn ý + 4 mẫu)
10.000+ -
Văn mẫu lớp 12: Ý nghĩa chi tiết khiêng bàn thờ má trong Những đứa con trong gia đình
10.000+ -
Đóng vai nhân vật Sọ Dừa kể lại truyện Sọ Dừa (5 mẫu)
50.000+ 13 -
Nghị luận về thái độ thờ ơ của con người đối với môi trường
10.000+ -
Văn mẫu lớp 8: Cảm nhận về hình ảnh ngọn lửa diêm trong truyện Cô bé bán diêm
10.000+ -
Bài văn tả người hay nhất (328 mẫu)
1M+ 80 -
Bộ đề thi học kì 2 lớp 9 năm 2023 - 2024
10.000+ -
Dàn ý thuyết minh về một tác phẩm văn học
10.000+
Mới nhất trong tuần
Đóng
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm
Giấy phép số 569/GP-BTTTT. Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 30/08/2021. Cơ quan chủ quản: CÔNG TY CỔ PHẦN MẠNG TRỰC TUYẾN META. Địa chỉ: 56 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội. Điện thoại: 024 2242 6188. Email: info@meta.vn. Bản quyền © 2025 download.vn.