Hỗ trợ tư vấn
Tư vấn - Giải đáp - Hỗ trợ đặt tài liệu
Mua gói Pro để tải file trên Download.vn và trải nghiệm website không quảng cáo
Tìm hiểu thêm »Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 4 sách i-Learn Smart Start có tích hợp Năng lực số, giúp các thầy cô tham khảo để có thêm nhiều kinh nghiệm, kỹ năng xây dựng kế hoạch dạy học tích hợp năm học 2025 - 2026.
KHDH Tiếng Anh 4 i-Learn Smart Start có tích hợp Năng lực số, thầy cô dễ dàng phân bổ số tiết, lên kế hoạch soạn giáo án môn Tiếng Anh 4 cho học sinh. Ngoài ra, thầy cô có thể tham khảo thêm Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 4 sách Kết nối tri thức, Chân trời sáng tạo. Mời thầy cô cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn.
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ……
TRƯỜNG TIỂU HỌC……
KHUNG KẾ HOẠCH DẠY HỌC CỦA GIÁO VIÊN PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC SỐ
MÔN TIẾNG ANH
(Năm học 2025-2026)
I. MÔN TIẾNG ANH LỚP 4 (SGK I-LEARN SMART START)
Sách giáo khoa: Tiếng Anh 4 i-Learn Smart Start.
Thời lượng Học kỳ I: 18 tuần x 4 tiết/tuần = 72 tiết.
|
Tuần |
Tiết |
Bài học |
Sách bài học (SB) |
Sách bài tập (WB) |
Yêu cầu cần đạt (YC Cần Đạt) |
NLS phát triển |
|
1 |
Hướng dẫn |
Hướng dẫn đầu năm học |
- |
- |
Nắm được cấu trúc sách, nội quy lớp học và cách sử dụng tài nguyên số. |
1.1.NC1.c: Học sinh biết cách truy cập và điều hướng tài nguyên học tập số (sách số, website bài tập, video). |
|
1 |
1 |
Unit 1: Animals – Lesson 1.1 |
6 |
4 |
Nghe - Đọc: Nhận biết và phát âm đúng 4 từ vựng mới về động vật. |
1.1.NC1.a: Học sinh đáp ứng nhu cầu thông tin bằng cách lắng nghe và làm theo hướng dẫn từ file audio số. |
|
1 |
2 |
Unit 1: Animals – Lesson 1.2 |
7 |
5 |
Nói: Thực hành hỏi/đáp về tên con vật (What is it? - It's a/an...). |
2.1.NC1.a: Học sinh tham gia vào các hoạt động học tập trực tuyến (ví dụ: thực hành cặp đôi qua video call đơn giản/ứng dụng lớp học). |
|
1 |
3 |
Unit 1: Animals – Lesson 1.3 |
8 |
5 |
Viết: Luyện viết từ vựng và câu đơn giản về con vật. Nghe: Nghe hiểu ngữ cảnh. |
1.3.NC1.a: Học sinh tổ chức, lưu trữ các file bài tập/bài làm cá nhân (ảnh chụp/file text) vào thư mục số. |
|
1 |
4 |
Unit 1: Animals – Lesson 2.1 |
9 |
6 |
Từ vựng: Nhận biết và phát âm các tính từ miêu tả kích cỡ (VD: big, small, tall, short). |
1.1.NC1.b: Học sinh sử dụng công cụ tìm kiếm an toàn (Google Kids/Safe Search) để tìm hình ảnh minh họa cho các tính từ. |
|
2 |
5 |
Unit 1: Animals – Lesson 2.2 |
10 |
7 |
Ngữ pháp: Thực hành mô tả con vật sử dụng big/small/tall/short (VD: The elephant is big.). |
3.1.NC1.a: Học sinh tạo lập câu miêu tả đơn giản trong một công cụ số (VD: Google Docs hoặc Padlet). |
|
2 |
6 |
Unit 1: Animals – Lesson 2.3 |
11 |
7 |
Phát âm: Luyện phát âm /t/ và /d/. Đọc: Đọc hiểu câu chuyện ngắn. |
1.2.NC1.b: Học sinh phân tích lỗi phát âm của bản thân/bạn bè khi ghi âm và so sánh với file audio mẫu. |
|
2 |
7 |
Unit 1: Animals – Lesson 3.1 |
12 |
8 |
Từ vựng: Nhận biết động từ chỉ hành động của động vật (VD: run, swim, fly, jump). |
1.1.NC1.b: Học sinh tìm kiếm video ngắn (YouTube Kids) về các con vật thực hiện hành động để củng cố từ vựng. |
|
2 |
8 |
Unit 1: Animals – Lesson 3.2 |
13 |
9 |
Ngữ pháp: Sử dụng can/can't để nói về khả năng (A monkey can climb.). |
3.1.NC1.a: Học sinh thiết kế một slide/poster đơn giản (Google Slides/Canva) liệt kê 5 câu sử dụng can/can't. |
|
3 |
9 |
Unit 1: Animals – Lesson 3.3 |
14 |
9 |
Nói - Viết: Tổng hợp kiến thức, thực hành hỏi đáp và viết về khả năng của con vật. |
4.1.NC1.a: Học sinh biết cách bảo vệ thông tin cá nhân và bản quyền khi sử dụng hình ảnh từ internet trong bài viết. |
|
3 |
10 |
Unit 1: Animals – Culture Lesson 4.1 |
15 |
10 |
Đọc: Đọc hiểu đoạn văn ngắn về một con vật đặc trưng của văn hóa khác. |
1.1.NC1.b: Học sinh tìm kiếm thêm thông tin (2-3 sự thật) về con vật đó trên mạng. |
....
>> Xem thêm trong file tải
KẾ HOẠCH DẠY HỌC MÔN TIẾNG ANH LỚP 4
Sách Tiếng Anh 4 i-Learn Smart Start
Môn: Tiếng Anh - Lớp 4
Thời lượng: 35 tuần x 4 tiết/tuần = 140 tiết/năm học
Học Kỳ I: 18 tuần x 4 tiết/tuần = 72 tiết
Học Kỳ II: 17 tuần x 4 tiết/tuần = 68 tiết
1. Kế hoạch tổng thể
|
Học kỳ |
Tiếng Anh 4 i-Learn Smart Start |
Số tiết |
|
I |
Giới thiệu chương trình và học liệu |
1 |
|
Unit 1: Animals |
14 |
|
|
Unit 2: What I can do |
14 |
|
|
Unit 3: Weather |
14 |
|
|
Unit 4: Activities |
14 |
|
|
Review (Units 1 – 4) |
2 |
|
|
Hoạt động ngoại khoá + Ôn tập + Kiểm tra cuối học kì I + Sửa bài |
13 |
|
|
18 tuần x 4 tiết/ tuần |
72 |
|
|
II |
Unit 5: Getting around |
14 |
|
Unit 6: Describing people |
14 |
|
|
Unit 7: My family |
14 |
|
|
Unit 8: My friends and I |
14 |
|
|
Review (Units 5-8) |
2 |
|
|
Hoạt động ngoại khoá + Ôn tập + Kiểm tra cuối học kì II + Sửa bài |
10 |
|
|
17 tuần x 4 tiết/ tuần |
68 |
|
|
|
Tổng cộng: 140 tiết |
|
2. Kế hoạch chi tiết
2.1. Học kì 1: 18 tuần
|
Tuần |
Tiết |
Bài |
Sách bài học |
Sách bài tập |
|
1 |
1. |
Hướng dẫn đầu năm học (chương trình và học liệu |
|
|
|
2. |
Unit 1: Animals – Lesson 1.1 |
6 |
2 |
|
|
3. |
Unit 1: Animals – Lesson 1.2 |
7 |
3 |
|
|
4. |
Unit 1: Animals – Lesson 1.3 |
8 |
3 |
|
|
2 |
5. |
Unit 1: Animals – Lesson 2.1 |
9 |
4 |
|
6. |
Unit 1: Animals – Lesson 2.2 |
10 |
5 |
|
|
7. |
Unit 1: Animals – Lesson 2.3 |
11 |
5 |
|
|
8. |
Unit 1: Animals – Lesson 3.1 |
12 |
6 |
|
|
3 |
9. |
Unit 1: Animals – Lesson 3.2 |
13 |
7 |
|
10. |
Unit 1: Animals – Lesson 3.3 |
14 |
7 |
|
|
11. |
Unit 1: Animals – Science Lesson 4.1 |
15 |
8 |
|
|
12. |
Unit 1: Animals – Science Lesson 4.2 |
16 |
9 |
|
|
4 |
13. |
Unit 1: Animals – Science Lesson 4.3 |
17 |
9 |
|
14. |
Unit 1: Animals – Review & Practice 1 |
18 |
10 |
|
|
15. |
Unit 1: Animals – Review & Practice 2 |
19 |
11 |
|
|
16. |
Unit 2: What I can do – Lesson 1.1 |
20 |
12 |
|
|
5 |
17. |
Unit 2: What I can do – Lesson 1.2 |
21 |
13 |
|
18. |
Unit 2: What I can do – Lesson 1.3 |
22 |
13 |
|
|
19. |
Unit 2: What I can do – Lesson 2.1 |
23 |
14 |
|
|
20. |
Unit 2: What I can do – Lesson 2.2 |
24 |
15 |
|
|
6 |
21. |
Unit 2: What I can do – Lesson 2.3 |
25 |
15 |
|
22. |
Unit 2: What I can do – Lesson 3.1 |
26 |
16 |
|
|
23. |
Unit 2: What I can do – Lesson 3.2 |
27 |
17 |
|
|
24. |
Unit 2: What I can do – Lesson 3.3 |
28 |
17 |
|
|
7 |
25. |
Unit 2: What I can do – Culture Lesson 4.1 |
29 |
18 |
|
26. |
Unit 2: What I can do – Culture Lesson 4.2 |
30 |
19 |
|
|
27. |
Unit 2: What I can do – Culture Lesson 4.3 |
31 |
19 |
|
|
28. |
Unit 2: What I can do – Review & Practice 1 |
32 |
20 |
|
8 |
29. |
Unit 2: What I can do – Review & Practice 2 |
33 |
21 |
|
30. |
Ôn tập/ Dự án/ Dự phòng |
|
|
|
|
31. |
Ôn tập/ Dự án/ Dự phòng |
|
|
|
|
32. |
Unit 3: Weather – Lesson 1.1 |
34 |
22 |
|
|
9 |
33. |
Unit 3: Weather – Lesson 1.2 |
35 |
23 |
|
34. |
Unit 3: Weather – Lesson 1.3 |
36 |
23 |
|
|
35. |
Unit 3: Weather – Lesson 2.1 |
37 |
24 |
|
|
36. |
Unit 3: Weather – Lesson 2.2 |
38 |
25 |
|
|
10 |
37. |
Unit 3: Weather – Lesson 2.3 |
39 |
25 |
|
38. |
Unit 3: Weather – Lesson 3.1 |
40 |
26 |
|
|
39. |
Unit 3: Weather – Lesson 3.2 |
41 |
27 |
|
|
40. |
Unit 3: Weather – Lesson 3.3 |
42 |
27 |
|
|
11 |
41. |
Unit 3: Weather – Geography Lesson 4.1 |
43 |
28 |
|
42. |
Unit 3: Weather – Geography Lesson 4.2 |
44 |
29 |
|
|
43. |
Unit 3: Weather – Geography Lesson 4.3 |
45 |
29 |
|
|
44. |
Unit 3: Weather – Review & Practice 1 |
46 |
30 |
|
|
12 |
45. |
Unit 3: Weather – Review & Practice 2 |
47 |
31 |
|
46. |
Unit 4: Activities – Lesson 1.1 |
48 |
32 |
|
|
47. |
Unit 4: Activities – Lesson 1.2 |
49 |
33 |
|
|
48. |
Unit 4: Activities – Lesson 1.3 |
50 |
33 |
|
|
13 |
49. |
Unit 4: Activities – Lesson 2.1 |
51 |
34 |
|
50. |
Unit 4: Activities – Lesson 2.2 |
52 |
35 |
|
|
51. |
Unit 4: Activities – Lesson 2.3 |
53 |
35 |
|
|
52. |
Unit 4: Activities – Lesson 3.1 |
54 |
36 |
|
|
14 |
53. |
Unit 4: Activities – Lesson 3.2 |
55 |
37 |
|
54. |
Unit 4: Activities – Lesson 3.3 |
56 |
37 |
|
|
55. |
Unit 4: Activities – Culture Lesson 4.1 |
57 |
38 |
|
|
56. |
Unit 4: Activities – Culture Lesson 4.2 |
58 |
39 |
|
|
15 |
57. |
Unit 4: Activities – Culture Lesson 4.3 |
59 |
39 |
|
58. |
Unit 4: Activities – Review & Practice 1 |
60 |
40 |
|
|
59. |
Unit 4: Activities – Review & Practice 2 |
61 |
41 |
|
|
60. |
Ôn tập/ Dự án/ Dự phòng |
|
|
|
16 |
61. |
Ôn tập/ Dự án/ Dự phòng |
|
|
|
62. |
Review (Units 1 – 4) |
62 |
|
|
|
63. |
Review (Units 1 – 4) |
63 |
|
|
|
64. |
Ôn tập KT học kì I |
|
|
|
|
17 |
65. |
Ôn tập KT học kì I |
|
|
|
66. |
Ôn tập KT học kì I |
|
|
|
|
67. |
Ôn tập KT học kì I |
|
|
|
|
68. |
Kiểm tra học kì I (Nói) |
|
|
|
|
18 |
69. |
Kiểm tra học kì I (Nói) |
|
|
|
70. |
Kiểm tra học kì I (Nói) |
|
|
|
|
71. |
Kiểm tra học kì I (Nghe, Đọc, Viết) |
|
|
|
|
72. |
Sửa bài kiểm tra học kì I |
|
|
2.2. Học kì 2: 17 tuần
|
Tuần |
Tiết |
Bài |
Sách bài học |
Sách bài tập |
|
19 |
73. |
Unit 5: Getting around – Lesson 1.1 |
64 |
42 |
|
74. |
Unit 5: Getting around – Lesson 1.2 |
65 |
43 |
|
|
75. |
Unit 5: Getting around – Lesson 1.3 |
66 |
43 |
|
|
76. |
Unit 5: Getting around – Lesson 2.1 |
67 |
44 |
|
|
20 |
77. |
Unit 5: Getting around – Lesson 2.2 |
68 |
45 |
|
78. |
Unit 5: Getting around – Lesson 2.3 |
69 |
45 |
|
|
79. |
Unit 5: Getting around – Lesson 3.1 |
70 |
46 |
|
|
80. |
Unit 5: Getting around – Lesson 3.2 |
71 |
47 |
|
|
21 |
81. |
Unit 5: Getting around – Lesson 3.3 |
72 |
47 |
|
82. |
Unit 5: Getting around – Culture Lesson 4.1 |
73 |
48 |
|
|
83. |
Unit 5: Getting around – Culture Lesson 4.2 |
74 |
49 |
|
|
84. |
Unit 5: Getting around – Culture Lesson 4.3 |
75 |
49 |
|
|
22 |
85. |
Unit 5: Getting around – Review & Practice 1 |
76 |
50 |
|
86. |
Unit 5: Getting around – Review & Practice 2 |
77 |
51 |
|
|
87. |
Unit 6: Describing people – Lesson 1.1 |
78 |
52 |
|
|
88. |
Unit 6: Describing people – Lesson 1.2 |
79 |
53 |
|
23 |
89. |
Unit 6: Describing people – Lesson 1.3 |
80 |
53 |
|
90. |
Unit 6: Describing people – Lesson 2.1 |
81 |
54 |
|
|
91. |
Unit 6: Describing people – Lesson 2.2 |
82 |
55 |
|
|
92. |
Unit 6: Describing people – Lesson 2.3 |
83 |
55 |
|
|
24 |
93. |
Unit 6: Describing people – Lesson 3.1 |
84 |
56 |
|
94. |
Unit 6: Describing people – Lesson 3.2 |
85 |
57 |
|
|
95. |
Unit 6: Describing people – Lesson 3.3 |
86 |
57 |
|
|
96. |
Unit 6: Describing people – Art Lesson 4.1 |
87 |
58 |
|
|
25 |
97. |
Unit 6: Describing people – Art Lesson 4.2 |
88 |
59 |
|
98. |
Unit 6: Describing people – Art Lesson 4.3 |
89 |
59 |
|
|
99. |
Unit 6: Describing people – Review & Practice 1 |
90 |
60 |
|
|
100. |
Unit 6: Describing people – Review & Practice 2 |
91 |
61 |
|
|
26 |
101. |
Ôn tập/ Ngoại khóa/ Dự phòng |
|
|
|
102. |
Ôn tập/ Ngoại khóa/ Dự phòng |
|
|
|
|
103. |
Unit 7: My family – Lesson 1.1 |
92 |
62 |
|
|
104. |
Unit 7: My family – Lesson 1.2 |
93 |
63 |
|
|
27 |
105. |
Unit 7: My family – Lesson 1.3 |
94 |
63 |
|
106. |
Unit 7: My family – Lesson 2.1 |
95 |
64 |
|
|
107. |
Unit 7: My family – Lesson 2.2 |
96 |
65 |
|
|
108. |
Unit 7: My family – Lesson 2.3 |
97 |
65 |
|
|
28 |
109. |
Unit 7: My family – Lesson 3.1 |
98 |
66 |
|
110. |
Unit 7: My family – Lesson 3.2 |
99 |
67 |
|
|
111. |
Unit 7: My family – Lesson 3.3 |
100 |
67 |
|
|
112. |
Unit 7: My family – Ethics Lesson 4.1 |
101 |
68 |
|
|
29 |
113. |
Unit 7: My family – Ethics Lesson 4.2 |
102 |
69 |
|
114. |
Unit 7: My family – Ethics Lesson 4.3 |
103 |
69 |
|
|
115. |
Unit 7: My family – Review & Practice 1 |
104 |
70 |
|
|
116. |
Unit 7: My family – Review & Practice 2 |
105 |
71 |
|
|
30 |
117. |
Unit 8: My friends and I – Lesson 1.1 |
106 |
72 |
|
118. |
Unit 8: My friends and I – Lesson 1.2 |
107 |
73 |
|
|
119. |
Unit 8: My friends and I – Lesson 1.3 |
108 |
73 |
|
|
120. |
Unit 8: My friends and I – Lesson 2.1 |
109 |
74 |
|
31 |
121. |
Unit 8: My friends and I – Lesson 2.2 |
110 |
75 |
|
122. |
Unit 8: My friends and I – Lesson 2.3 |
111 |
75 |
|
|
123. |
Unit 8: My friends and I – Lesson 3.1 |
112 |
76 |
|
|
124. |
Unit 8: My friends and I – Lesson 3.2 |
113 |
77 |
|
|
32 |
125. |
Unit 8: My friends and I – Lesson 3.3 |
114 |
77 |
|
126. |
Unit 8: My friends and I – Culture Lesson 4.1 |
115 |
78 |
|
|
127. |
Unit 8: My friends and I – Culture Lesson 4.2 |
116 |
79 |
|
|
128. |
Unit 8: My friends and I – Culture Lesson 4.3 |
117 |
79 |
|
|
33 |
129. |
Unit 8: My friends and I – Review & Practice 1 |
118 |
80 |
|
130. |
Unit 8: My friends and I – Review & Practice 2 |
119 |
81 |
|
|
131. |
Ôn tập/ Ngoại khóa/ Dự phòng |
|
|
|
|
132. |
Ôn tập/ Ngoại khóa/ Dự phòng |
|
|
|
|
34 |
133. |
Ôn tập - Review (Units 5 – 8) |
120 |
|
|
134. |
Ôn tập - Review (Units 5 – 8) |
121 - 122 |
|
|
|
135. |
Ôn tập KT học kì II |
|
|
|
|
136. |
Kiểm tra học kì II (Nói) |
|
|
|
|
35 |
137. |
Kiểm tra học kì II (Nói) |
|
|
|
138. |
Kiểm tra học kì II (Nói) |
|
|
|
|
139. |
Kiểm tra học kì II (Nghe, Đọc, Viết) |
|
|
|
|
140. |
Sửa bài kiểm tra học kì II |
|
|
* Ghi chú: Tùy theo tình hình thực tế tại mỗi địa phương, kế hoạch dạy học chi tiết gợi ý này có thể được chủ động điều chỉnh sao cho phù hợp nhất.
|
PHÓ HIỆU TRƯỞNG |
TỔ TRƯỞNG |
NGƯỜI LẬP KẾ HOẠCH |
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: