Bộ đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2024 - 2025 (Sách mới) 13 Đề kiểm tra học kì 1 lớp 1 môn Tiếng Anh (Có đáp án, File nghe)
TOP 13 Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2024 - 2025 sách Cánh diều, Chân trời sáng tạo, Kết nối tri thức với cuộc sống, i-Learn Smart Start, có đáp án, File nghe kèm theo, giúp thầy cô tham khảo để xây dựng đề thi cuối học kì 1 năm 2024 - 2025 cho học sinh của mình.
Với 313 Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 1, còn giúp các em luyện giải đề và so sánh đối chiếu với kết quả mình đã làm. Mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
Bộ đề thi kì 1 môn Tiếng Anh 1 năm 2024 - 2025
1. Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 1 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
1.1. Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 1
Exercise 1: Look at the picture and match
1. | A. Fish |
2. | B. Cake |
3. | C. Duck |
4. | D. Bell |
5. | E. Garden |
Exercise 2: Complete these words
1. _ air | 2. p _ ncil | 3. ch_ps |
4. _ ate | 5. _ ook | 6. _ oor |
Exercise 3: Read and tick
1. A green book | 2. Milk | 3. A duck | |||
A. ☐ | B. ☐ | A. ☐ | B. ☐ | A. ☐ | B. ☐ |
-The end-
1.2. Đáp án đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 1
Exercise 1: Look at the picture and match
1. E | 2. D | 3. A | 4. B | 5. C |
Exercise 2: Complete these words
1. Hair
2. Pencil
3. Chips
4. Gate
5. Book
6. Door
Exercise 3: Read and tick
1. A
2. B
3. A
2. Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 1 sách Cánh diều
2.1. Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 1
Exercise 1: Look at the picture and match
1. | A. truck |
2. | B. stand up |
3. | C. six |
4. | D. paper |
5. | E. eraser |
Exercise 2: Count and write
1. _______________ cars | 2. __________ pens | 3. _______________ cats |
Exercise 3: Write “a” or “an”
1. __________ orange
2. __________ cat
3. __________ dog
4. __________ apple
5. __________ teddy bear
2.2. Đáp án đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 1
Exercise 1: Look at the picture and match
1. B
2. D
3. A
4. E
5. C
Exercise 2: Count and write
1. Two cars
2. Six pens
3. Five cats
Exercise 3: Write “a” or “an”
1.___an_______ orange
2.____a______ cat
3.____a______ dog
4.___an_______ apple
5.____a______ teddy bear
3. Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 1 sách Chân trời sáng tạo
3.1. Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 1
Exercise 1: Look at the picture and complete the word
1. F _ _ h | 2. C _ r |
3. A _ _ _ _ | 4. _ o l l |
Exercise 2: Write “is” or “isn’t”
1. Is it a hat?
Yes, it ________.
2. Is it a balloon?
Yes, it ________.
3. Is it a plane?
No, it ________.
4. Is it a pen?
Yes, it ________.
5. Is it a notebook?
No, it ________.
Exercise 3: Look at the picture and match
1. |
2. |
3. |
4. |
5. |
A. eight |
B. balloon |
C. notebook |
D. three |
E. guitar |
3.2. Đáp án đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 1 học kì 1
Exercise 1: Look at the picture and complete the word
- Fish
- Car
- Apple
- Doll
Exercise 2: Write “is” or “isn’t”
1. is | 2. is | 3. isn’t | 4. is | 5. isn’t |
Exercise 3: Look at the picture and match
1. B | 2. D | 3. E | 4. C | 5. A |
4. Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 1 i-Learn Smart Start
4.1. Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 1
LISTENING
Part 1. 5 questions (1.25 pts)
Listen and draw lines. There is one example.
Part 2. 5 questions (1.25 pts)
Listen and tick (v) the box. There is one example.
Part 3. 4 questions (1 pt)
Listen and put a tick (v) or a cross (x). There are two examples.
Part 4. 4 questions (1 pt)
Listen and write. There is one example.
Example
This is my _________.
Questions
15. I can _________.
16. Touch your _________.
17. It’s a _________.
18. I like _________.
READING
Part 1. 4 questions (1 pt)
Read and draw lines. There is one example.
Part 2. 2 questions (0.5 pt)
Look, read and tick (v) Yes or No. There is one example.
WRITING
Part 1. 3 questions (0.75 pt)
Order the letters. There is one example.
Part 2. 3 questions (0.75 pt)
Order the words. There is one example.
4.2. Đáp án đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 1
>> Tải file để tham khảo
4.3. Ma trận đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 1
Kỹ năng | Kiến thức | Mức / Điểm | Tổng số câu, | |||
M1 | M2 | M3 | M4 | điểm, tỉ lệ | ||
Nghe | I. Listen and match bag, | 5c 1,25đ Câu 1, 2, 3, 4, 5 |
|
| 18 câu 4,5 điểm 45%
| |
II. Listen and tick the box gree | 2c 0,5đ Câu 1 | 2c 0,5đ Câu 2, 3, 4 | 1c 0,25đ Câu 5 |
| ||
III. Listen and tick Right or Wrong Radi | 1c 0,25đ Câu 1 | 3c 0,75đ Câu 2, 3, 4 |
| |||
IV. Listen and number Mo | 1c 0,25đ Câu 1 | 2c 0,5đ Câu 2 | 1c 0,25đ Câu 3 | |||
Nói | I. Getting to know each other 1. Hello! 2. What is your name? 3. Nice to meet you. | 2c 0,5đ Câu 1, 2 | 1c 0,25đ Câu 3 | 10 câu 2,5 điểm 25% | ||
II. Talk about familiar objects (point to the pictures and say): 1. (stand up, sit down, listen) 2. This is my (mother). It’s a (pencil). It’s (red). Touch your (head). 3. This is (a cat). I like (cats). | 1c 0,25đ Câu 1 | 2c 0,5đ Câu 2,3 | 1c 0,25đ Câu 4 | |||
III. Phonics (point to the phonics letters/ pictures and say): 1,2. a-ant, b-boy, c-cap, d-door, e-elephant, f- food, g-girl, h- hop 3. I can see (an ant/ a boy)./ I can hop. This is (my cap/ my food/ a door/ a girl). I have an elephant. |
| 2c 0,5đ Câu 1, 2 | 1c 0,25đ Câu 3 | |||
Đọc | I. Read and match Tom | 3c 0,75đ Câu 1, 2, 3 | 1c 0,25đ Câu 4 | 6 câu 1,5 điểm 15% | ||
II. Look, Read and tick Yes or No camera, cupboard, board, chair, desk, door | 1c 0,25đ Câu 1 | 1c 0,25 đ Câu 2 | ||||
Viết | I. Order the letters. | 2c 0,5đ Câu 1, 2 | 1c 0,25đ Câu 3 | 6 câu 1,5 điểm 15% | ||
II. Reorder the words to make a correct sentence. It's | 1c 0,25đ Câu 1 | 1c 0,25 đ Câu 2 | 1c 0,25đ Câu 3 | |||
Tổng |
| 16c 4đ 40% | 12c 3đ 30% | 8c 2đ 20% | 4c 1đ 10% | 40c 10đ |
.....
>>> Tải file để tham khảo trọn bộ đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 1
Link Download chính thức:
Các phiên bản khác và liên quan:
- Ngand NgandThích · Phản hồi · 3 · 17/03/22